Danh sách nhà Toán học theo vần G, H

Giáp, Dương Xuân Giàu, Lê Thị Ngọc
Hà, Lý Kim Hà, Trương Xuân Đức Hà, Lê Minh Hà, Đào Thị Thanh
Hà, Phạm Hoàng Hà, Lê Mạnh Hà, Phạm Hải Hạ , Lê Ánh
Hải, Trịnh Ngọc Hải, Lê Mậu Hải, Đặng Đình Hải, Phùng Hồ
Hải, Bùi Xuân Hải, Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đặng Hồ Hải, Nguyễn Xuân
Hải, Ông Thanh Hằng, Trịnh Thị Minh Hạnh, Nguyễn Văn Hào, Đinh Nho
Hảo, Cấn Văn Hiến, Trần Duy Hiền, Huỳnh Minh Hiện, Lê Văn
Hiệp, Phạm Đức Hiệp, Phạm Hoàng Hiệp , Đặng Tuấn Hiếu, Lê Thanh
Hiếu, Phạm Thanh Hiếu, Đoàn Thế Hiếu, Nguyễn Trọng Hiếu, Lê Trung
Hiếu, Ngô Trung Hoa, Lê Tuấn Hoá, Trần Quang Hòa, Vũ Đình
Hòa, Ngô Văn Hoà , Nguyễn Thái Hoàng, Nguyễn Văn Hoàng, Đỗ Trọng
Hoàng, Nguyễn Hoàng, Đinh Huy Hoàng, Nguyễn Văn Hội, Trần Ngọc
Hồng, Nguyễn Thanh Hồng, Nguyễn Xuân Hợp, Lê Văn Hợp, Nguyễn Đăng
Hùng, Phạm Việt Hùng, Nguyễn Mạnh Hùng, Bùi Thế Hưng, Võ Hoàng
Hưng, Lương Thái Hưng, Nguyễn Hữu Việt Hưng, Phan Quốc Hùng , Nguyễn Thanh
Hương, Phạm Thuỳ Hương, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Thư Hướng, Đinh Công
Huy, Nguyễn Bích Huy, Nguyễn Thiệu Huy, Vũ Nhật Huyên, Trần

Dương Xuân Giáp, TS.

Cơ quan: ĐH Vinh
Lĩnh vực nghiên cứu: Measure and integration; Probability theory and stochastic processes
Trang web cá nhân: http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49653

Thông tin theo MathSciNet:
        MR Author ID: 967904
        Năm công bố đầu tiên: 2012
        Tổng số công bố (đến 9/2019): 6
                2010 - 2015: 5
                2015 - 9/2019: 1
Về đầu trang

Lê Thị Ngọc Giàu, TS.

Cơ quan: ĐH Tôn Đức Thắng, TPHCM
Cử nhân: ĐH Khoa Học Tự Nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2005
Thạc sỹ: ĐH Khoa Học Tự Nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2009
Tiến sỹ: ĐH Khoa học và Công nghệ Pohang (Hàn Quốc), 2017
Lĩnh vực nghiên cứu: Commutative rings and algebras; Information and communication, circuits
Trang web cá nhân: https://fms.tdtu.edu.vn/tin-tuc/2018-08/ts-le-thi-ngoc-giau

Thông tin theo MathSciNet:
        MR Author ID: 1171458
        Năm công bố đầu tiên: 2017
        Tổng số công bố (đến 9/2019): 6
                2015 - 9/2019: 6
Về đầu trang

Lý Kim Hà, PGS.TS.

Cơ quan: ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM
Cử nhân: ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2010
Tiến sỹ: University of Padova (Italy), 2014
PGS: 2019
Lĩnh vực nghiên cứu: Global analysis, analysis on manifolds; Operator theory; Several complex variables and analytic spaces
Trang web cá nhân: https://sites.google.com/a/hcmus.edu.vn/lkha/

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1089325
Năm công bố đầu tiên: 2014
Tổng số công bố (đến 9/2019): 15
2010 - 2015: 2
2015 - 9/2019: 13
Về đầu trang

Trương Xuân Đức Hà, PGS.TS.

Cơ quan: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
Cử nhân: Voronezh State University (Nga), 1979
Tiến sỹ: Voronezh State University (Nga), 1983
PGS: 2006
Lĩnh vực nghiên cứu: Calculus of variations and optimal control and optimization; Operations research, mathematical programming
Trang web cá nhân: http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=20

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 255757
Năm công bố đầu tiên: 1987
Tổng số công bố (đến 9/2019): 35
Đến 2010: 24
2010 - 2015: 5
2015 - 9/2019: 6
Về đầu trang

Lê Minh Hà, PGS. TS.

Cơ quan: ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN
Cử nhân: ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1994
Tiến sỹ: Wayne State University (Mỹ), 2000
Lĩnh vực nghiên cứu: Algebraic topology
Trang web cá nhân: http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/halm

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 674594
Năm công bố đầu tiên: 2000
Tổng số công bố (đến 9/2019): 13
Đến 2010: 9
2010 - 2015: 3
2015 - 9/2019: 1
Về đầu trang

Đào Thị Thanh Hà, TS.

Cơ quan: ĐH Vinh
Lĩnh vực nghiên cứu: Commutative rings and algebras
Trang web cá nhân: http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49636

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 834959
Năm công bố đầu tiên: 2008
Tổng số công bố (đến 9/2019): 3
Đến 2010: 2
2010 - 2015: 1
Về đầu trang

Phạm Hoàng Hà, TS.

Cơ quan: ĐH Sư phạm HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Differential geometry; Several complex variables and analytic spaces

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 911969
Năm công bố đầu tiên: 2010
Tổng số công bố (đến 9/2019): 12
Đến 2010: 2
2010 - 2015: 3
2015 - 9/2019: 7
Về đầu trang

Lê Mạnh Hà, TS.

Cơ quan: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế
Cử nhân: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2001
Thạc sỹ: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2005
Tiến sỹ: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2011
Lĩnh vực nghiên cứu: Combinatorics; Computer science
Trang web cá nhân: http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/1351

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 912693
Năm công bố đầu tiên: 2009
Tổng số công bố (đến 9/2019): 2
Đến 2010: 2
Về đầu trang

Phạm Hải Hà, TS.

Cơ quan: ĐH Duy Tân
Lĩnh vực nghiên cứu: Probability theory and stochastic processes

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 987615
Năm công bố đầu tiên: 2012
Tổng số công bố (đến 9/2019): 4
2010 - 2015: 2
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Lê Ánh Hạ , TS.

Cơ quan: ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM
Lĩnh vực nghiên cứu: Numerical analysis
Trang web cá nhân: http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1023979
Năm công bố đầu tiên: 2013
Tổng số công bố (đến 9/2019): 2
2010 - 2015: 2
Về đầu trang

Trịnh Ngọc Hải, TS.

Trang web cá nhân: http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=haitn
Cơ quan: ĐH Bách khoa HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Operator theory

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1142754
Năm công bố đầu tiên: 2015
Tổng số công bố (đến 9/2019): 14
2010 - 2015: 1
2015 - 9/2019: 13
Về đầu trang

Lê Mậu Hải, GS. TS.

Cơ quan: ĐH Sư phạm HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Several complex variables and analytic spaces

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 240708
Năm công bố đầu tiên: 1986
Tổng số công bố (đến 9/2019): 76
Đến 2010: 51
2010 - 2015: 17
2015 - 9/2019: 8
Về đầu trang

Đặng Đình Hải, TS.

Cơ quan: Mississippi State University (Mỹ)
Lĩnh vực nghiên cứu: Ordinary differential equations; Partial differential equations
Trang web cá nhân: https://www.math.msstate.edu/research/bio.php?rec=372

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 243105
Năm công bố đầu tiên: 1986
Tổng số công bố (đến 9/2019): 89
Đến 2010: 56
2010 - 2015: 14
2015 - 9/2019: 19
Về đầu trang

Phùng Hồ Hải, GS.TSKH.

Cơ quan: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
PGS: 2006
GS: 2012
Lĩnh vực nghiên cứu: Associative rings and algebras; Algebraic geometry
Trang web cá nhân: http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=21

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 359511
Năm công bố đầu tiên: 1995
Tổng số công bố (đến 9/2019): 34
Đến 2010: 26
2010 - 2015: 2
2015 - 9/2019: 6
Về đầu trang

Bùi Xuân Hải, TS.

Cơ quan: ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM
Lĩnh vực nghiên cứu: Associative rings and algebras; Group theory and generalizations
Trang web cá nhân: http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 363292
Năm công bố đầu tiên: 1991
Tổng số công bố (đến 9/2019): 25
Đến 2010: 12
2010 - 2015: 7
2015 - 9/2019: 6
Về đầu trang

Nguyễn Ngọc Hải, TS.

Cơ quan: ĐH Quốc Tế, TPHCM
Cử nhân: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế
Tiến sỹ: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu: Convex and discrete geometry; Numerical analysis; Operations research, mathematical programming
Trang web cá nhân: https://math.hcmiu.edu.vn/user/nnhai/

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 613296
Năm công bố đầu tiên: 1996
Tổng số công bố (đến 9/2019): 13
Đến 2010: 8
2010 - 2015: 3
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Nguyễn Đặng Hồ Hải, PGS.TS.

Cơ quan: ĐH Khoa Học, ĐH Huế
Cử nhân: ĐH Khoa Học, ĐH Huế, 2003
Thạc sỹ: ĐH Paris 13, 2006
Tiến sỹ: ĐH Paris 13, 2010
PGS: 2019
Lĩnh vực nghiên cứu: Algebraic topology; Category theory; homological algebra
Trang web cá nhân: http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/327

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 756648
Năm công bố đầu tiên: 2004
Tổng số công bố (đến 9/2019): 13
Đến 2010: 4
2010 - 2015: 6
2015 - 9/2019: 3
Về đầu trang

Nguyễn Xuân Hải, TS.

Cơ quan: Học viện Bưu chính Viễn Thông, TpHCM
Lĩnh vực nghiên cứu: Calculus of variations and optimal control; optimization; Game theory, economics, social and behavioral sciences

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 788527
Năm công bố đầu tiên: 2006
Tổng số công bố (đến 9/2019): 7
Đến 2010: 7
Về đầu trang

Ông Thanh Hải, TS.

Cơ quan: ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM
Lĩnh vực nghiên cứu: Mechanics of deformable solids; Numerical analysis
Trang web cá nhân: http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 977676
Năm công bố đầu tiên: 2012
Tổng số công bố (đến 9/2019): 5
2010 - 2015: 3
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Trịnh Thị Minh Hằng, TS.

Cơ quan: ĐH Xây dựng HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Partial differential equations

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 880974
Năm công bố đầu tiên: 2009
Tổng số công bố (đến 9/2019): 5
Đến 2010: 1
2010 - 2015: 4
Về đầu trang

Nguyễn Văn Hạnh, TS.

Cơ quan: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế
Cử nhân: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2003
Thạc sỹ: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2006
Tiến sỹ: University of Missouri - Columbia (USA), 2016
Lĩnh vực nghiên cứu: Differential geometry; Fourier analysis; Information and communication, circuits
Trang web cá nhân: https://www.nvhanh.com

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 729046
Năm công bố đầu tiên: 2002
Tổng số công bố (đến 9/2019): 10
Đến 2010: 2
2010 - 2015: 1
2015 - 9/2019: 7
Về đầu trang

Đinh Nho Hào, GS.TSKH.

Cơ quan: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
Cử nhân: Baku State University (Azerbaijan), 1983
Tiến sỹ: Free University of Berlin (Đức), 1991
TSKH: University of Siegen (Đức), 1996
PGS: 2003
GS: 2009
Lĩnh vực nghiên cứu: Numerical analysis; Partial differential equations
Trang web cá nhân: https://sites.google.com/site/dinhnhohao13/

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 257510
Năm công bố đầu tiên: 1986
Tổng số công bố (đến 9/2019): 83
Đến 2010: 57
2010 - 2015: 17
2015 - 9/2019: 9
Về đầu trang

Cấn Văn Hảo, TS.

Cơ quan: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
Cử nhân: ĐH Sư phạm HN, 2011
Thạc sỹ: Aix-Marseille University (Pháp), 2013
Tiến sỹ: Aix-Marseille University (Pháp), 2016
Lĩnh vực nghiên cứu: Probability theory and stochastic processes; Combinatorics
Trang web cá nhân: http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=109

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1101102
Năm công bố đầu tiên: 2015
Tổng số công bố (đến 9/2019): 10
2010 - 2015: 2
2015 - 9/2019: 8
Về đầu trang

Trần Duy Hiến, TS.

Cơ quan: ĐH Tân Tạo
Tiến sỹ: ĐH New Mexico State (USA), 2009
Lĩnh vực nghiên cứu: Game theory, economics, social and behavioral sciences; Statistics
Trang web cá nhân: http://soe.ttu.edu.vn/staff/ts-tran-duy-hien/

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 976891
Năm công bố đầu tiên: 2012
Tổng số công bố (đến 9/2019): 3
2010 - 2015: 2
2015 - 9/2019: 1
Về đầu trang

Huỳnh Minh Hiền, TS.

Cơ quan: ĐH Quy Nhơn
Cử nhân: ĐH Quy Nhơn, 2004
Thạc sỹ: ĐH Quy Nhơn, 2008/ ĐH Duisburg-Essen, Đức, 2009
Tiến sỹ: ĐH Cologne, Đức, 2014
Lĩnh vực nghiên cứu: Differential geometry; Dynamical systems and ergodic theory; Systems theory, control
Trang web cá nhân: http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 900012
Năm công bố đầu tiên: 2008
Tổng số công bố (đến 9/2019): 5
Đến 2010: 2
2010 - 2015: 1
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Lê Văn Hiện, PGS. TS.

Cơ quan: ĐH Sư phạm HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Systems theory and control; Ordinary differential equations

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 781952
Năm công bố đầu tiên: 2005
Tổng số công bố (đến 9/2019): 56
Đến 2010: 14
2010 - 2015: 16
2015 - 9/2019: 26
Về đầu trang

Phạm Đức Hiệp, TS.

Cơ quan: ĐH Giáo dục - ĐH Quốc gia HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Number theory

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1110039
Năm công bố đầu tiên: 2015
Tổng số công bố (đến 9/2019): 4
2010 - 2015: 2
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Phạm Hoàng Hiệp, GS.TSKH.

Cơ quan: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
Cử nhân: ĐH Sư phạm HN, 2004
Thạc sỹ: ĐH Sư phạm HN, 2007
Tiến sỹ: Umeå University (Thụy Điển), 2008
TSKH: Aix-Marseille University (Pháp), 2013
PGS: 2011
GS: 2017
Lĩnh vực nghiên cứu: Several complex variables and analytic spaces; Algebraic geometry
Trang web cá nhân: http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=100

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 764679
Năm công bố đầu tiên: 2005
Tổng số công bố (đến 9/2019): 38
Đến 2010: 21
2010 - 2015: 13
2015 - 9/2019: 4
Về đầu trang

Đặng Tuấn Hiệp , TS.

Cơ quan: ĐH Đà Lạt
Cử nhân: ĐH Sư phạm TPHCM, 2005
Thạc sỹ: ĐH Sư phạm TPHCM, 2010
Tiến sỹ: University of Kaiserslautern (Germany), 2014
Lĩnh vực nghiên cứu: Algebraic geometry; Associative rings and algebras; Commutative rings and algebras
Trang web cá nhân: http://ktt.dlu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ktt/nhan%20su.pdf

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 948169
Năm công bố đầu tiên: 2011
Tổng số công bố (đến 9/2019): 6
2010 - 2015: 2
2015 - 9/2019: 4
Về đầu trang

Lê Thanh Hiếu, TS.

Cơ quan: ĐH Quy Nhơn
Cử nhân: ĐH Quy Nhơn, 2004
Thạc sỹ: ĐH Quy Nhơn, 2006
Tiến sỹ: ĐH KU Leuven, Bỉ, 2015
Lĩnh vực nghiên cứu: Information and communication, circuits; Number theory Numerical analysis; Operations research, mathematical programming
Trang web cá nhân: http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1034771
Năm công bố đầu tiên: 2013
Tổng số công bố (đến 9/2019): 6
2010 - 2015: 4
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Phạm Thanh Hiếu, TS.

Cơ quan: ĐH Nông lâm - ĐH Thái Nguyên
Lĩnh vực nghiên cứu: Operator theory

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1037624
Năm công bố đầu tiên: 2013
Tổng số công bố (đến 9/2019): 5
2010 - 2015: 1
2015 - 9/2019: 4
Về đầu trang

Đoàn Thế Hiếu, PGS.TS.

Cơ quan: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế
Cử nhân: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 1986
Tiến sỹ: ĐH Khoa học Tự Nhiên, ĐH Quốc gia HN, 2000
PGS: 2005
Trang web cá nhân: https://sites.google.com/site/dthehieu/Home

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 226671
Năm công bố đầu tiên: 1996
Tổng số công bố (đến 9/2019): 17
Đến 2010: 12
2010 - 2015: 3
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Nguyễn Trọng Hiếu, TS.

Cơ quan: ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Biology and other natural sciences; Ordinary differential equations
Trang web cá nhân: http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/hieunguyentrong

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 796237
Năm công bố đầu tiên: 2004
Tổng số công bố (đến 9/2019): 4
Đến 2010: 2
2010 - 2015: 2
Về đầu trang

Lê Trung Hiếu, TS.

Cơ quan: ĐH Đồng Tháp
Cử nhân: ĐH Đồng Tháp, 2007
Thạc sỹ: ĐH Vinh, 2010
Tiến sỹ: ĐH Khoa học Tự Nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2015
Lĩnh vực nghiên cứu: Difference and functional equations; Systems theory; control
Trang web cá nhân: http://fmte.dthu.edu.vn/view.aspx?id_p=290&parent=92&url=icon.aspx

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 997257
Năm công bố đầu tiên: 2012
Tổng số công bố (đến 9/2019): 6
2010 - 2015: 4
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Ngô Trung Hiếu, TS.

Cơ quan: ĐH Tôn Đức Thắng, TPHCM
Tiến sỹ: University of Michigan (USA), ??
Lĩnh vực nghiên cứu: Number theory
Trang web cá nhân: https://sites.google.com/site/trunghieuay/

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1189596
Năm công bố đầu tiên: 2016
Tổng số công bố (đến 9/2019): 4
2015 - 9/2019: 4
Về đầu trang

Lê Tuấn Hoa, GS.TSKH.

Cơ quan: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
Cử nhân: Belarusian State University (Belarus), 1980
Tiến sỹ: Martin Luther University of Halle-Wittenberg (Đức), 1990
TSKH: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1995
PGS: 1996
GS: 2004
Lĩnh vực nghiên cứu: Commutative rings and algebras
Trang web cá nhân: http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=25

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 234914
Năm công bố đầu tiên: 1986
Tổng số công bố (đến 9/2019): 61
Đến 2010: 51
2010 - 2015: 4
2015 - 9/2019: 6
Về đầu trang

Trần Quang Hoá, TS.

Cơ quan: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế
Cử nhân: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2007
Thạc sỹ: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam (M1), 2009 và University of Strasbourg (France) (M2), 2010
Tiến sỹ: ĐH Paris 6, 2017
Lĩnh vực nghiên cứu: Algebraic geometry; Commutative rings and algebras
Trang web cá nhân: https://sites.google.com/view/tranquanghoa/

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1193180
Năm công bố đầu tiên: 2017
Tổng số công bố (đến 9/2019): 3
2015 - 9/2019: 3
Về đầu trang

Vũ Đình Hòa, PGS. TS.

Cơ quan: ĐH Sư phạm HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Combinatorics

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 232138
Năm công bố đầu tiên: 1983
Tổng số công bố (đến 9/2019): 14
Đến 2010: 12
2010 - 2015: 1
2015 - 9/2019: 1
Về đầu trang

Ngô Văn Hòa, TS.

Cơ quan: ĐH Tôn Đức Thắng
Lĩnh vực nghiên cứu: Ordinary differential equations

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 969662
Năm công bố đầu tiên: 2010
Tổng số công bố (đến 9/2019): 46
Đến 2010: 1
2010 - 2015: 30
2015 - 9/2019: 15
Về đầu trang

Nguyễn Thái Hoà , PGS.TS.

Cơ quan: ĐH Quy Nhơn
Tiến sỹ:
PGS: Thầy đã nghỉ hưu
Lĩnh vực nghiên cứu: Commutative rings and algebras
Trang web cá nhân: http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 673867
Năm công bố đầu tiên: 1999
Tổng số công bố (đến 9/2019): 4
Đến 2010: 4
Về đầu trang

Nguyễn Văn Hoàng, TS.

Cơ quan: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
Cử nhân: ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2007
Thạc sỹ: Pierre and Marie Curie University (Pháp), 2009
Tiến sỹ: Pierre and Marie Curie University (Pháp), 2013
Lĩnh vực nghiên cứu: Real functions; Functional analysis
Trang web cá nhân: https://vanhoangnguyen.wordpress.com

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1009517
Năm công bố đầu tiên: 2012
Tổng số công bố (đến 9/2019): 27
2010 - 2015: 5
2015 - 9/2019: 22
Về đầu trang

Đỗ Trọng Hoàng, TS.

Cơ quan: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
Cử nhân: ĐH Sư phạm Huế, 2005
Thạc sỹ: ĐH Sư phạm Huế, 2008
Tiến sỹ: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2016
Lĩnh vực nghiên cứu: Commutative rings and algebras; Combinatorics
Trang web cá nhân: http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=81

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1012371
Năm công bố đầu tiên: 2013
Tổng số công bố (đến 9/2019): 8
2010 - 2015: 3
2015 - 9/2019: 5
Về đầu trang

Nguyễn Hoàng, PGS.TS.

Cơ quan: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế
Cử nhân: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 1978
Thạc sỹ: ĐH Sư Phạm Hà Nội, 1984
Tiến sỹ: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1995
PGS: 2002
Lĩnh vực nghiên cứu: Calculus of variations and optimal control; optimization; Partial differential equations
Trang web cá nhân: http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/222

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 247332
Năm công bố đầu tiên: 1986
Tổng số công bố (đến 9/2019): 17
Đến 2010: 10
2010 - 2015: 4
2015 - 9/2019: 3
Về đầu trang

Đinh Huy Hoàng, TS.

Cơ quan: ĐH Vinh
Lĩnh vực nghiên cứu: Calculus of variations and optimal control; optimization; Functional analysis; Several complex variables and analytic spaces
Trang web cá nhân: http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49647

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 612472
Năm công bố đầu tiên: 1996
Tổng số công bố (đến 9/2019): 5
Đến 2010: 4
2015 - 9/2019: 1
Về đầu trang

Nguyễn Văn Hoàng, TS.

Cơ quan: ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên
Lĩnh vực nghiên cứu: Commutative rings and algebras

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 809945
Năm công bố đầu tiên: 2005
Tổng số công bố (đến 9/2019): 12
Đến 2010: 6
2010 - 2015: 4
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Trần Ngọc Hội, TS.

Cơ quan: ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM
Lĩnh vực nghiên cứu: Group theory and generalizations

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 240011
Năm công bố đầu tiên: 1987
Tổng số công bố (đến 9/2019): 7
Đến 2010: 5
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Nguyễn Thanh Hồng, TS.

Cơ quan: ĐH Sư phạm HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Integral transforms, operational calculus

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 826514
Năm công bố đầu tiên: 2007
Tổng số công bố (đến 9/2019): 17
Đến 2010: 6
2010 - 2015: 6
2015 - 9/2019: 5
Về đầu trang

Nguyễn Xuân Hồng, TS.

Cơ quan: ĐH Sư phạm HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Several complex variables and analytic spaces

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 914093
Năm công bố đầu tiên: 2010
Tổng số công bố (đến 9/2019): 31
Đến 2010: 1
2010 - 2015: 17
2015 - 9/2019: 13
Về đầu trang

Lê Văn Hợp, TS.

Cơ quan: ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM
Lĩnh vực nghiên cứu: Nonassociative rings and algebras
Trang web cá nhân: http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 236666
Năm công bố đầu tiên: 1986
Tổng số công bố (đến 9/2019): 2
Đến 2010: 2
Về đầu trang

Nguyễn Đăng Hợp, TS.

Cơ quan: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
Tiến sỹ: Osnabrück University (Đức), 2012
Lĩnh vực nghiên cứu: Commutative rings and algebras
Trang web cá nhân: https://sites.google.com/site/ngdanghop

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 981901
Năm công bố đầu tiên: 2012
Tổng số công bố (đến 9/2019): 15
2010 - 2015: 9
2015 - 9/2019: 6
Về đầu trang

Phạm Việt Hùng, TS.

Cơ quan: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
Cử nhân: ĐH Sư phạm HN, 2008
Thạc sỹ: Paul Sabatier University (Pháp), 2010
Tiến sỹ: Paul Sabatier University (Pháp), 2013
Lĩnh vực nghiên cứu: Probability theory and stochastic processes
Trang web cá nhân: http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=112

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1027015
Năm công bố đầu tiên: 2013
Tổng số công bố (đến 9/2019): 7
2010 - 2015: 2
2015 - 9/2019: 5
Về đầu trang

Nguyễn Mạnh Hùng, TS.

Cơ quan: ĐH Sư phạm HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Partial differential equations

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 262718
Năm công bố đầu tiên: 1988
Tổng số công bố (đến 9/2019): 60
Đến 2010: 48
2010 - 2015: 11
2015 - 9/2019: 1
Về đầu trang

Bùi Thế Hùng, TS.

Cơ quan: ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên
Lĩnh vực nghiên cứu: Calculus of variations and optimal control and optimization

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 937429
Năm công bố đầu tiên: 2011
Tổng số công bố (đến 9/2019): 5
2010 - 2015: 3
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Võ Hoàng Hưng, TS.

Cơ quan: ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM
Lĩnh vực nghiên cứu: Partial differential equations

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1122177
Năm công bố đầu tiên: 2015
Tổng số công bố (đến 9/2019): 10
2010 - 2015: 2
2015 - 9/2019: 8
Về đầu trang

Lương Thái Hưng, TS.

Cơ quan: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu: Partial differential equations
Trang web cá nhân: http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=28

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1275210
Năm công bố đầu tiên: 2018
Tổng số công bố (đến 9/2019): 2
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Nguyễn Hữu Việt Hưng, GS. TSKH.

Cơ quan: ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN
Cử nhân: ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1976
Tiến sỹ: ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1983
TSKH: ĐH Quốc Gia HN, 1996
Lĩnh vực nghiên cứu: Algebraic topology
Trang web cá nhân: http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/nhvhung

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 200983
Năm công bố đầu tiên: 1981
Tổng số công bố (đến 9/2019): 42
Đến 2010: 38
2010 - 2015: 2
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Phan Quốc Hưng, PGS.TS.

Cơ quan: ĐH Duy Tân, Đà Nẵng
PGS: 2019
Lĩnh vực nghiên cứu: Partial differential equations; Biology and other natural sciences
Trang web cá nhân: http://ird.duytan.edu.vn/vi-vn/gioi-thieu/co-cau-to-chuc/can-bo/phan-quoc-hung/

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 960197
Năm công bố đầu tiên: 2012
Tổng số công bố (đến 9/2019): 14
2010 - 2015: 7
2015 - 9/2019: 7
Về đầu trang

Nguyễn Thanh Hùng , TS.

Cơ quan: ĐH Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu: Operations research, mathematical programming
Trang web cá nhân: https://se.ctu.edu.vn/gt/dn.html

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1293338
Năm công bố đầu tiên: 2018
Tổng số công bố (đến 9/2019): 3
2015 - 9/2019: 3
Về đầu trang

Phạm Thuỳ Hương, TS.

< tr>

Cơ quan: ĐH Quy Nhơn
Cử nhân: ĐH Quy Nhơn, 2006
Thạc sỹ: ĐH Quy Nhơn, 2009
Tiến sỹ: ĐH Kỹ thuật Kaiserslautern, 2016
Lĩnh vực nghiên cứu: Algebraic geometry; Commutative rings and algebras
Trang web cá nhân: http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1198095
Năm công bố đầu tiên: 2017
Tổng số công bố (đến 9/2019): 3
2015 - 9/2019: 3
Về đầu trang

Trần Thị Thu Hương, TS.

Cơ quan: ĐH Việt Đức
Lĩnh vực nghiên cứu: Combinatorics

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 892809
Năm công bố đầu tiên: 2010
Tổng số công bố (đến 9/2019): 7
Đến 2010: 2
2010 - 2015: 3
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Nguyễn Thư Hương, TS.

Cơ quan: ĐH Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu: Numerical analysis; Operations research, mathematical programming Other
Trang web cá nhân: https://se.ctu.edu.vn/gt/dn.html

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 925317
Năm công bố đầu tiên: 2011
Tổng số công bố (đến 9/2019): 11
2010 - 2015: 7
2015 - 9/2019: 4
Về đầu trang

Đinh Công Hướng, PGS.TS.

Cơ quan: ĐH Quy Nhơn
Cử nhân: ĐH Quy Nhơn, 1997
Thạc sỹ: ĐH Quy Nhơn, 2002
Tiến sỹ: Trường Đh KHTN-Đại học Quốc gia HN, 2006
PGS: 2016
Lĩnh vực nghiên cứu: Systems theory, control; Difference and functional equations; Ordinary differential equations
Trang web cá nhân: http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 725666
Năm công bố đầu tiên: 2004
Tổng số công bố (đến 9/2019): 0
Về đầu trang

Nguyễn Bích Huy, TS.

Cơ quan: ĐH Sư Phạm, TPHCM
Lĩnh vực nghiên cứu: Operator theory; Ordinary differential equations; Partial differential equations
Trang web cá nhân: http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 297096
Năm công bố đầu tiên: 1980
Tổng số công bố (đến 9/2019): 22
Đến 2010: 15
2010 - 2015: 2
2015 - 9/2019: 5
Về đầu trang

Nguyễn Thiệu Huy, PGS. TSKH.

Cơ quan: ĐH Bách khoa HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Ordinary differential equations
Trang web cá nhân: http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=huynt

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 680953
Năm công bố đầu tiên: 2001
Tổng số công bố (đến 9/2019): 43
Đến 2010: 12
2010 - 2015: 14
2015 - 9/2019: 17
Về đầu trang

Vũ Nhật Huy, PGS. TS.

Cơ quan: ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN
Cử nhân: ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2007
Thạc sỹ: ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2010
Tiến sỹ: ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2012
Lĩnh vực nghiên cứu: Real functions; Functional analysis
Trang web cá nhân: http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/huyvn

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 864954
Năm công bố đầu tiên: 2009
Tổng số công bố (đến 9/2019): 30
Đến 2010: 8
2010 - 2015: 13
2015 - 9/2019: 9
Về đầu trang

Trần Huyên, TS.

Cơ quan: ĐH Sư Phạm, TPHCM
Lĩnh vực nghiên cứu: General topology
Trang web cá nhân: http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142

Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 554698
Năm công bố đầu tiên: 1982
Tổng số công bố (đến 9/2019): 1
Đến 2010: 1
Về đầu trang