|
No/ Stt |
Full name/ Họ và tên |
Participant code/ Mã số đại biểu |
Institution/ Organization/ Cơ quan |
Present a talk/ Đăng ký báo cáo/ |
Talk accepted/ Chấp nhận báo cáo |
Remark/ Ghi chú |
|
1 |
Hoàng Mai Anh |
COMB016 |
Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
2 |
Mahwish Bano |
COMB007 |
Đại học Air | |||
|
3 |
Bùi Văn Chiến |
COMB052 |
ĐH Khoa học Huế | |||
|
4 |
Phan Công Chính |
COMB098 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
5 |
Nguyễn Ngọc Công |
COMB014 |
Viện Kinh tế Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | |||
|
6 |
Trần Mạnh Cường |
COMB086 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
7 |
Lê Hồng Diễn |
COMB039 |
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. HCM | |||
|
8 |
Trần Thị Thanh Dịu |
COMB065 |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |||
|
9 |
Trần Văn Độ |
COMB035 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
10 |
Nguyễn Ngọc Doanh |
COMB013 |
Viện Toán Ứng dụng và Tin học, Đại học Bách Khoa Hà Nội | |||
|
11 |
Hoàng Anh Đức |
COMB011 |
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
12 |
Trần Vĩnh Đức |
COMB075 |
Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
13 |
Lê Duy Dũng |
COMB026 |
Viện Toán Ứng Dụng và Tin Học- Đại học Bách Khoa Hà Nội | |||
|
14 |
Nguyễn Thái Dương |
COMB085 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
15 |
Dương Xuân Giáp |
COMB059 |
Đại học Vinh | |||
|
16 |
Vũ Thanh Giang |
COMB049 |
Trung tâm An toàn thông tin, Cục CNTT, Bộ Tổng tham mưu | |||
|
17 |
Đinh Thị Giang |
COMB092 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
18 |
Hoàng Thị Thanh Giang |
COMB097 |
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội | |||
|
19 |
Arjun Gupta |
COMB022 |
Đại học Bang Bowling Green, USA | |||
|
20 |
Nguyễn Đại Hải |
COMB003 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
21 |
Phùng Hồ Hải |
COMB077 |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |||
|
22 |
Nguyễn Duy Hàm |
COMB024 |
Đại học An ninh Nhân dân TP. HCM | |||
|
23 |
Hoàng Đức Hảo |
COMB028 |
Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh | |||
|
24 |
Cấn Văn Hảo |
COMB030 |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |||
|
25 |
Dương Văn Hòa |
COMB089 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
26 |
Bùi Văn Hoàn |
COMB047 |
Trường trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn -thị xã Lai Châu,tỉnh Lai Châu | |||
|
27 |
Nguyễn Đức Hoàn |
COMB090 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
28 |
Nguyễn Thị Hồng |
COMB073 |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |||
|
29 |
Nguyễn Đức Hùng |
COMB027 |
Viện Hàn lâm Khoa học và Xã hội Việt Nam | |||
|
30 |
Nguyễn Đức Hưng |
COMB025 |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐH Thái Nguyên | |||
|
31 |
Đỗ Xuân Hưng |
COMB069 |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |||
|
32 |
Trần Thị Thu Hương |
COMB010 |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |||
|
33 |
Dương Quang Huy |
COMB001 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
34 |
Trần Quang Huy |
COMB060 |
Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
35 |
Nguyễn Hoàng Huy |
COMB096 |
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội | |||
|
36 |
Muhammad Imran |
COMB004 |
Đại học Khoa học và công nghệ Quốc gia, Islamabad, Pakistan | |||
|
37 |
Muhammad Adil Khan |
COMB041 |
Đại học Peshawar, Pakistan | |||
|
38 |
Lê Ngọc Khang |
COMB044 |
Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
39 |
Trần Trung Kiên |
COMB021 |
Học viện Ngoại giao | |||
|
40 |
Lê Hồng Kỳ |
COMB040 |
Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
41 |
Nguyễn Kiều Linh |
COMB080 |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |||
|
42 |
Mai Tiến Long |
COMB037 |
Đại học Manhattanville | |||
|
43 |
Vũ Đình Long |
COMB099 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
44 |
Đoàn Thế Mạnh |
COMB019 |
Đại học Ngoại Thương | |||
|
45 |
Suraj Shankarlal Meghwani |
COMB046 |
Viện Công nghệ Mandi, Ấn Độ | |||
|
46 |
Nguyễn Hồng Minh |
COMB031 |
Đại học An ninh Nhân dân TP. HCM | |||
|
47 |
Lê Tiến Nam |
COMB009 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
48 |
Lê Thị Ngát |
COMB082 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
49 |
Đặng Thị Thanh Ngọc |
COMB093 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
50 |
David Tuấn Nguyễn |
COMB036 |
Đại học Cal Poly Pomona | |||
|
51 |
Nguyễn Ngọc Như |
COMB087 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
52 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
COMB006 |
Đại học Yale | |||
|
53 |
Lê Hữu Phước |
COMB100 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
54 |
Nguyễn Thị Phương |
COMB017 |
Viện Toán học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |||
|
55 |
Tạ Duy Phượng |
COMB095 |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |||
|
56 |
Phạm Hồng Quân |
COMB091 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
57 |
Phạm Minh Quang |
COMB078 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
58 |
Nguyễn Văn Quảng |
COMB055 |
Đại học Vinh | |||
|
59 |
Pham Hung Quy |
COMB020 |
Đại học FPT | |||
|
60 |
Nguyễn Anh Quyền |
COMB061 |
Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
61 |
Mohammad Tariq Rahim |
COMB018 |
||||
|
62 |
MOHAMMAD SAJID |
COMB005 |
Đại học Jawaharlal Nehru | |||
|
63 |
Nguyễn Thị Sang |
COMB088 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
64 |
Hy Trường Sơn |
COMB029 |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
65 |
Nguyễn Phúc Sơn |
COMB034 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. HCM | |||
|
66 |
Nguyễn Đăng Sơn |
COMB064 |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |||
|
67 |
Giáp Văn Sự |
COMB058 |
Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam | |||
|
68 |
Võ Duy Tâm |
COMB050 |
Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức | |||
|
69 |
Trần Tiến Tâm |
COMB053 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
70 |
Nguyễn Đức Tâm |
COMB071 |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |||
|
71 |
Đặng Hùng Thắng |
COMB068 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
72 |
Lê Xuân Thanh |
COMB081 |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |||
|
73 |
Lê Văn Thành |
COMB008 |
Viện Nghiên cứu cao cấp về Toán | |||
|
74 |
Diệp Hải Thịnh |
COMB012 |
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
75 |
Trịnh Thị Thu |
COMB083 |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
76 |
Nguyễn Trần Thuận |
COMB054 |
Đại học Vinh | |||
|
77 |
Nguyễn Duy Tiến |
COMB072 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
78 |
Lại Văn Trung |
COMB056 |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông, Đại học Thái Nguyên | |||
|
79 |
Vũ Xuân Trường |
COMB045 |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |||
|
80 |
Lê Văn Tuấn |
COMB070 |
Trường Đại học Thương mại | |||
|
81 |
Nguyễn Trọng Tùng |
COMB038 |
Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
82 |
Phạm Duy Tùng |
COMB057 |
Công ty Cổ phần Truyền thông Việt Nam | |||
|
83 |
Phạm Đình Tùng |
COMB066 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
84 |
Nguyễn Minh Tùng |
COMB101 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
85 |
Vũ Thị Tuyết |
COMB084 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
86 |
Phạm Văn Việt |
COMB051 |
Học viện Kỹ thuật quân sự | |||
|
87 |
Vũ Thị Xuân |
COMB076 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
