(Updated on Jan 31, 2013)
No/ Stt |
Full name/ Họ và tên |
Participant code/ Mã số đại biểu |
Institution/ Organization/ Cơ quan |
Present a talk/ Đăng ký báo cáo |
Talk accepted/ Chấp nhận báo cáo |
Remark/ Ghi chú |
1 |
Nguyễn Thái An |
OPT084 |
Cao đẳng Sư phạm Huế |
No |
||
2 |
Dương Thị Việt An |
OPT091 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
3 |
Phạm Ngọc Anh |
OPT021 |
Học Viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
No |
||
4 |
Trần Việt Anh |
OPT026 |
Học viện Quản lý giáo dục, Việt Nam |
No |
||
5 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
OPT046 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
6 |
Nguyễn Vân Anh |
OPT069 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
7 |
Phạm Thị Vân Anh |
OPT072 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
No |
||
8 |
Vũ Văn Chỉnh |
OPT088 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
9 |
Hoàng Minh Có |
OPT061 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
10 |
Đỗ Hồng Diễm |
OPT009 |
Đại học Y Dược Cần Thơ |
No |
||
11 |
Phạm Huy Điển |
OPT016 |
Trung tâm Tin học, Viện KH&CN Việt Nam |
No |
||
12 |
Bui Van Dinh |
OPT094 |
Học viện Kỹ thuật quân sự |
No |
||
13 |
Vũ Văn Đồng |
OPT003 |
Cao đẳng Công nghiệp Phúc Yên |
No |
||
14 |
Phạm Đình Đồng |
OPT030 |
Đại học Sư phạm Huế |
No |
||
15 |
Hoàng Phi Dũng |
OPT002 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
16 |
Nguyễn Thái Dương |
OPT076 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
No |
||
17 |
Trần Quốc Duy |
OPT082 |
Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Cần Thơ |
Yes |
||
18 |
Vũ Thanh Giang |
OPT036 |
Trung tâm An toàn Thông tin, Bộ Quốc phòng |
No |
||
19 |
Trương Xuân Đức Hà |
OPT095 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
20 |
Nguyễn Thị Vân Hằng |
OPT037 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
21 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
OPT051 |
Đại học Sài Gòn |
No |
||
22 |
Tạ Minh Hạnh |
OPT090 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
23 |
Nguyễn Đức Hiền |
OPT017 |
Đại học Duy Tân, Đà Nẵng |
No |
||
24 |
Lưu Vũ Cẩm Hoàn |
OPT028 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông Cơ Sở Tp. HCM |
No |
||
25 |
Phùng Thị Hoạt |
OPT083 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
26 |
Nguyen Van Hung |
OPT031 |
Đại học Đồng Tháp |
No |
||
27 |
Trần Lộc Hùng |
OPT058 |
Đại học Tài chính – Marketing |
No |
||
28 |
Vũ Việt Hùng |
OPT059 |
Đại học Tây Bắc |
No |
||
29 |
Phạm Gia Hưng |
OPT020 |
Đại học Nha Trang |
No |
||
30 |
Đỗ Xuân Hưng |
OPT033 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
31 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
OPT032 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
No |
||
32 |
Vũ Thị Hướng |
OPT068 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
33 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
OPT025 |
Đại học Khoa học Thái Nguyên |
No |
||
34 |
Dương Thị Kim Huyền |
OPT027 |
Đang tìm việc làm |
No |
||
35 |
Đàm Minh Huyền |
OPT070 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
Yes |
||
36 |
Issara Inchan |
OPT057 |
Đại học Uttaradit Rajabhat |
No |
||
37 |
Kamonrat Sombut |
OPT064 |
Đại học Naresuan |
No |
||
38 |
Kanokwan Sitthithakerngkiet |
OPT074 |
Đại học Naresuan |
No |
||
39 |
Phan Quốc Khánh |
OPT035 |
Đại học Quốc tế Tp. HCM |
No |
||
40 |
Phạm Duy Khánh |
OPT048 |
Đại học Sư phạm Tp. HCM |
No |
||
41 |
Nguyễn Thị Vân Khánh |
OPT050 |
Đại học Sài Gòn |
No |
||
42 |
Nguyễn Kiều Linh |
OPT018 |
Đại học Thái Nguyên |
No |
||
43 |
Phạm Thị Linh |
OPT077 |
Đại học Thái Nguyên |
No |
||
44 |
Nguyễn Tuyết Mai |
OPT034 |
Viện Toán học |
No |
||
45 |
Manoj Siripitukdet |
OPT055 |
Đại học Naresuan |
No |
||
46 |
Nguyễn Huyền Mười |
OPT024 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
47 |
Lê Dũng Mưu |
OPT019 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
48 |
Narin Petrot |
OPT043 |
Đại học Naresuan |
No |
||
49 |
Nguyễn Quỳnh Nga |
OPT053 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
50 |
Vũ Hữu Nhự |
OPT085 |
Học viện Quản lý giáo dục, Việt Nam |
No |
||
51 |
Trần Thị Thùy Nương |
OPT067 |
Đại học Tôn Đức Thắng |
No |
||
52 |
Parin Chaipunya |
OPT075 |
Đại học Công nghệ Thonburi-King Mongkut, Thái Lan |
No |
||
53 |
Huỳnh Thế Phùng |
OPT060 |
Đại học Khoa học Huế |
Yes |
||
54 |
Tạ Duy Phượng |
OPT096 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
55 |
Poom Kumam |
OPT044 |
Đại học Công nghệ Thonburi-King Mongkut, Thái Lan |
Yes |
||
56 |
Đặng Đức Quân |
OPT005 |
Cao đẳng Công nghiệp Phúc Yên |
No |
||
57 |
Nguyễn Hồng Quân |
OPT087 |
Đại Học Khoa học Tự Nhiên Tp. HCM |
Yes |
||
58 |
Đinh Ngọc Quý |
OPT007 |
Đại học Cần Thơ |
No |
||
59 |
Rabian Wangkeeree |
OPT045 |
Đại học Naresuan |
Yes |
||
60 |
Phạm Hữu Sách |
OPT097 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
61 |
Somyot Plubtieng |
OPT049 |
Đại học Naresuan |
No |
||
62 |
Ta Quang Son |
OPT073 |
Cao đẳng Sư phạm Nha Trang |
Yes |
||
63 |
Nguyễn Đăng Sơn |
OPT014 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
64 |
Đặng Xuân Sơn |
OPT022 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
Yes |
||
65 |
Trần Trịnh Minh Sơn |
OPT054 |
Trường THPT Chuyên Thăng Long |
Yes |
||
66 |
SUTHEP SUANTAI |
OPT056 |
Đại học Chiang Mai |
Yes |
||
67 |
Nguyễn Năng Tâm |
OPT063 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
No |
||
68 |
Trần Ngọc Tâm |
OPT081 |
Đại học Tây Đô |
Yes |
||
69 |
Lê Xuân Thanh |
OPT004 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
70 |
Lê Chí Thanh |
OPT013 |
Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
No |
||
71 |
Trần Kim Thanh |
OPT086 |
Đại học Giao thông Vận tải Tp. Hồ Chí Minh |
No |
||
72 |
Đỗ Duy Thành |
OPT023 |
Đại học Hải Phòng |
No |
||
73 |
Nguyễn Hiếu Thảo |
OPT010 |
Đại học Ballarat |
No |
||
74 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
OPT042 |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên Phú Lương |
No |
||
75 |
Nguyễn Năng Thiều |
OPT062 |
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
No |
||
76 |
Ngô Thị Thoa |
OPT047 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
77 |
Nguyen Van Thu |
OPT079 |
Đại học Quốc tế Tp. HCM |
Yes |
||
78 |
Nguyễn Thị Huyền Thư |
OPT012 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
79 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
OPT015 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
80 |
Trần Thị Thanh Thủy |
OPT052 |
Đại học Sài Gòn |
No |
||
81 |
Lê Quang Thủy |
OPT092 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
No |
||
82 |
Nguyễn Minh Tiến |
OPT011 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
83 |
Nguyễn Thị Toàn |
OPT093 |
Đại học Vinh |
Yes |
||
84 |
Trần Quốc Toản |
OPT089 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
85 |
Vũ Xuân Trường |
OPT071 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
86 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
OPT001 |
Viện NCCC Toán |
No |
||
87 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
OPT041 |
Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 |
No |
||
88 |
Hoàng Ngọc Tuấn |
OPT065 |
Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 |
No |
||
89 |
Nguyễn Minh Tùng |
OPT078 |
Đại Học Khoa học Tự nhiên Tp. HCM |
Yes |
||
90 |
Lê Thanh Tùng |
OPT080 |
Đại học Cần Thơ |
Yes |
||
91 |
Nguyễn Thị Vinh |
OPT008 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |
||
92 |
VIVEK LAHA |
OPT040 |
Đại học Banaras Hindu |
Yes |
||
93 |
Wen Song |
OPT039 |
Đại học Harbin Normal |
Yes |
||
94 |
Nguyễn Đông Yên |
OPT006 |
Viện Toán học, Viện HLKH&CN Việt Nam |
No |