|
No/ Stt |
Full name/ Họ và tên |
Participant code/ Mã số đại biểu |
Institution/ Organization/ Cơ quan |
Present a talk/ Đăng ký báo cáo/ |
Talk accepted/ Chấp nhận báo cáo |
Remark/ Ghi chú |
|
1 |
Đồng An |
JV 009 |
National Economics University | |||
|
2 |
Hoàng Mai Anh |
JV 003 |
School of Economics and Management, Hanoi University of Science and Technology | |||
|
3 |
Nguyễn Ngọc Anh |
JV 005 |
Development and Policies Research Center | |||
|
4 |
Trần Thế Anh |
JV 019 |
Nha Trang Teacher Training College | |||
|
5 |
Nguyễn Phương Anh |
JV 038 |
International University (IU) – Vietnam National University HCMC | |||
|
6 |
Vũ Thị Vân Anh |
JV 116 |
Bank for Investment and Development of Vietnam | |||
|
7 |
Hồ Tú Bảo |
JV 075 |
Japan Advanced Institute of Science and Technology (JAIST) | |||
|
8 |
Lê Ngọc Cẩn |
JV 043 |
John von Neumann Institute | |||
|
9 |
Pierre Cellier |
JV 095 |
John von Neumann Institute | |||
|
10 |
Bùi Thị Châm |
JV 016 |
VNU University of Science | |||
|
11 |
Ngô Bảo Châu |
JV 140 |
VIASM | |||
|
12 |
Văn Chi |
JV 142 |
InvestTV | |||
|
13 |
Nguyen Ngoc Cong |
JV 006 |
Vietnam Academy of Science and Technology (VAST) | |||
|
14 |
Nguyễn Đình Công |
JV 137 |
Vietnam Academy of Science and Technology (VAST) | |||
|
15 |
Nguyễn Cao Cường |
JV002 |
Hanoi University | |||
|
16 |
Nguyễn Thanh Việt Cường |
JV 028 |
John von Neumann Institue | |||
|
17 |
Lê Hữu Đạo |
JV 071 |
Saint Anselm College | |||
|
18 |
Vương Vĩnh Đạt |
JV 037 |
John von Neumann Institute | |||
|
19 |
Nguyễn Hữu Định |
JV 089 |
Jon Von Neumann Institute | |||
|
20 |
Nguyễn Hữu Dư |
JV 138 |
VNU University of Science | |||
|
21 |
Hoàng Thành Đức |
JV 024 |
John von Neumann Institute | |||
|
22 |
Phạm Hi Đức |
JV 099 |
John von Neumann Institute | |||
|
23 |
Lê Trung Đức |
JV 127 |
Hanoi University of Science and Technology | |||
|
24 |
Nguyễn Mai Dung |
JV 112 |
Bank for Investment and Development of Vietnam | |||
|
25 |
Lê Duy Dũng |
JV 001 |
School of Applied Mathematics & Informatics, HUST | |||
|
26 |
Đặng Tiến Dũng |
JV 020 |
John von Neumann Institute | |||
|
27 |
Nguyễn Tiến Dũng |
JV 078 |
Petrovietnam Securities Incorporated | |||
|
28 |
Đỗ Việt Dũng |
JV 120 |
TCNH | |||
|
29 |
Nguyễn Hoàng Giang |
JV 047 |
Fulbright Economics Teaching | |||
|
30 |
Nguyen Hoang Giang |
JV 122 |
VNDIRECT SECURITIES COMPANY | |||
|
31 |
Lê Thị Ngọc Giao |
JV 079 |
McKinsey & Company Viet Nam | |||
|
32 |
Đinh Thị Thu Hà |
JV 059 |
School of Applied Mathematics & Informatics, HUST | |||
|
33 |
Lê Thị Ngọc Hà |
JV 132 |
ORIENT COMMERCIAL JOINT STOCK BANK. | |||
|
34 |
Trần Thị Thúy Hằng |
JV 023 |
John von Neumann Institute | |||
|
35 |
Bùi Thúy Hằng |
JV 119 |
The State Bank Of Vietnam | |||
|
36 |
Đỗ Thị Minh Hạnh |
JV 096 |
Military Commercial Joint Stock Bank | |||
|
37 |
Lại Phú Hiển |
JV 055 |
Banking Academy | |||
|
38 |
Cao Xuân Hiếu |
JV 108 |
Sacombank | |||
|
39 |
Nguyễn Hữu Hiệu |
JV 134 |
Nexus Group | |||
|
40 |
Lê Tuấn Hoa |
JV 135 |
VIASM | |||
|
41 |
Ngô Túc Hòa |
JV 004 |
John von Neumann Institute | |||
|
42 |
Hoàng Xuân Hòa |
JV 097 |
Military Commercial Joint Stock Bank | |||
|
43 |
Đỗ Văn Hoàn |
JV 086 |
VNU University of Science | |||
|
44 |
Trần Quốc Hoàn |
JV 124 |
FINEX COMPANY | |||
|
45 |
Vương Thanh Huệ |
JV 056 |
School of Applied Mathematics & Informatics, HUST | |||
|
46 |
Nguyễn Bá Hùng |
JV 062 |
John von Neumann Institute | |||
|
47 |
Vũ Việt Hùng |
JV 064 |
John von Neumann Institute | |||
|
48 |
Đặng Việt Hưng |
JV 070 |
Foreign Trade University | |||
|
49 |
Đặng Mai Hương |
JV 041 |
John von Neumann Institute | |||
|
50 |
Trần Quốc Huy |
JV 010 |
John von Neumann Institute | |||
|
51 |
Nguyễn Sỹ Huy |
JV 012 |
Hanoi University of Science and Technology | |||
|
52 |
Lê Quang Huy |
JV 094 |
Bank for Investment and Development of Vietnam | |||
|
53 |
Nguyễn Danh Huy |
JV 131 |
ORIENT COMMERCIAL JOINT STOCK BANK. | |||
|
54 |
Phạm Xuân Huyên |
JV 100 |
John von Neumann Institute | |||
|
55 |
Nguyễn Thanh Huyền |
JV 032 |
State Security Commission of Vietnam | |||
|
56 |
Nguyễn Ngọc Phương Huyền |
JV 048 |
Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade | |||
|
57 |
Khuất Thu Huyền |
JV 141 |
InvestTV | |||
|
58 |
Võ Nguyên Khang |
JV 051 |
John von Neumann Institute | |||
|
59 |
Nguyễn Ngọc Kim Khánh |
JV 068 |
John von Neumann Institute | |||
|
60 |
Phan Quốc Khánh |
JV 084 |
Bank for Investment and Development of Vietnam (BIDV) | |||
|
61 |
Phan Duy Khánh |
JV 098 |
Military Commercial Joint Stock Bank | |||
|
62 |
Phạm Phú Khôi |
JV 121 |
ACBS | |||
|
63 |
Nguyễn Đức Khương |
JV 111 |
IPAG Business School | |||
|
64 |
Trần Trung Kiên |
JV 063 |
John von Neumann Institute | |||
|
65 |
Lưu Thế Kiệt |
JV 107 |
Sacombank | |||
|
66 |
Nguyễn Ngọc Kim |
JV 080 |
John Von Neumann Institute | |||
|
67 |
Phạm Thị Minh Lan |
JV 091 |
Bank for Investment and Development of Vietnam (BIDV) | |||
|
68 |
Nguyễn Trung Lập |
JV 102 |
John von Neumann Institute | |||
|
69 |
Nguyễn Đức Lộc |
JV 057 |
School of Applied Mathematics & Informatics, HUST | |||
|
70 |
Ngô Hoàng Long |
JV 007 |
Hanoi National University of Education | |||
|
71 |
Nguyễn Hoàng Long |
JV 054 |
Banking Academy | |||
|
72 |
Đỗ Thị Ly |
JV 026 |
John von Neumann Institute | |||
|
73 |
Lương Chi Mai |
JV 072 |
Vietnam Academy of Science and Technology (VAST) | |||
|
74 |
Ngô Minh Mẫn |
JV 035 |
John von Neumann Institute | |||
|
75 |
Nguyễn Ngọc Minh |
JV 021 |
Development and Policies Research Center | |||
|
76 |
Trần Trung Minh |
JV 025 |
John von Neumann Institute | |||
|
77 |
Đặng Ngọc Minh |
JV 042 |
John von Neumann Institute | |||
|
78 |
MaI Hữu Minh |
JV 076 |
IFRC – Intelligent Financial Research & Consulting | |||
|
79 |
Hà Bình Minh |
JV 105 |
Hanoi University of Science and Technology | |||
|
80 |
Vu Thanh Nam |
JV 073 |
Universite Paris Dauphine | |||
|
81 |
Nguyễn Viết Nam |
JV 081 |
Hanoi University of Science and Technology | |||
|
82 |
Lê Đại Nghĩa |
JV 085 |
Bank for Investment and Development of Vietnam (BIDV) | |||
|
83 |
Nguyễn Quang Ngọc |
JV 092 |
Bank for Investment and Development of Vietnam (BIDV) | |||
|
84 |
Lê Hoàng Nhi |
JV 077 |
IFRC – Intelligent Financial Research & Consulting | |||
|
85 |
Nguyễn Thị An Nhơn |
JV 036 |
John von Neumann Institute | |||
|
86 |
Huỳnh Tấn Phát |
JV 014 |
John von Neumann Institute | |||
|
87 |
Nguyễn Thị Diêm Phương |
JV 013 |
Open Unversity | |||
|
88 |
Phan Thị Phương |
JV 031 |
John von Neumann Institue | |||
|
89 |
Trần Phương |
JV 109 |
Bank for Investment and Development of Vietnam | |||
|
90 |
Trần Thập Kiều Quân |
JV 130 |
Eastspring Investments Fund Management Company | |||
|
91 |
Tôn Thất Quang |
JV 044 |
University of Economics HCMC | |||
|
92 |
Nguyễn Quang |
JV 103 |
John von Neumann Institute | |||
|
93 |
Trần Xuân Quý |
JV 015 |
ThaiNguyen University of sciences | |||
|
94 |
Nguyễn Anh Quyền |
JV 017 |
School of Applied Mathematics & Informatics, HUST | |||
|
95 |
Nguyễn Thị Thuý Quỳnh |
JV 052 |
Academy of Finance | |||
|
96 |
Đỗ Ngọc Quỳnh |
JV 110 |
Bank for Investment and Development of Vietnam | |||
|
97 |
Trần Đức Quỳnh |
JV 126 |
Hanoi University of Agriculture | |||
|
98 |
Dương Trung Sơn |
JV 053 |
Banking Academy | |||
|
99 |
Nguyễn Xuân Sơn |
JV 104 |
Standard Charter | |||
|
100 |
Tạ Anh Sơn |
JV 125 |
Hanoi University of Science and Technology | |||
|
101 |
Lưu Thành Tâm |
JV 074 |
Jon Von Neumann Institute | |||
|
102 |
Đỗ Đức Thái |
JV 139 |
HNUE | |||
|
103 |
Phạm Thị Hồng Thắm |
JV 040 |
National Economics University | |||
|
104 |
Lê Trung Thành |
JV 067 |
University of Economics and Law – Vietnam National University of Ho Chi Minh city | |||
|
105 |
Dương Đặng Xuân Thành |
JV 101 |
John von Neumann Institute | |||
|
106 |
Tạ Bích Thảo |
JV 029 |
Vietnam Bond Market Association | |||
|
107 |
Phạm Thị Phương Thảo |
JV 034 |
John von Neumann Institute | |||
|
108 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
JV 129 |
Eastspring Investments Fund Management Company | |||
|
109 |
Nguyễn Thịnh |
JV 106 |
VNU University of Science | |||
|
110 |
Phạm Hồng Thịnh |
JV 114 |
Bank for Investment and Development of Vietnam | |||
|
111 |
Dương Thị Thoa |
JV 050 |
Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade | |||
|
112 |
Lê Phi Thông |
JV 027 |
John von Neumann Institute | |||
|
113 |
Trần Thống |
JV 090 |
Jon Von Neumann Institute | |||
|
114 |
Hoàng Giáng Thu |
JV 011 |
John von Neumann Institute | |||
|
115 |
Nguyễn Quang Thuân |
JV 133 |
Stoxplus | |||
|
116 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
JV 058 |
School of Applied Mathematics & Informatics, HUST | |||
|
117 |
Bùi Thị Thanh Thúy |
JV 049 |
Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade | |||
|
118 |
Võ Diệu Thúy |
JV 113 |
Bank for Investment and Development of Vietnam | |||
|
119 |
Đồng Thị Bích Thủy |
JV 087 |
Jon Von Neumann Institute | |||
|
120 |
Hoàng Nữ Ngọc Thủy |
JV 115 |
Bank for Investment and Development of Vietnam | |||
|
121 |
Nguyễn Vinh Tiệp |
JV 046 |
John von Neumann Institute | |||
|
122 |
Trần Trung Tín |
JV 008 |
University of Infomation Technology | |||
|
123 |
Tô Đông Tính |
JV 093 |
University of Science,Vietnam National University -Ho Chi Minh City | |||
|
124 |
Nguyễn Nhật Kim Trang |
JV 045 |
John von Neumann Institute | |||
|
125 |
Kiều Thu Trang |
JV 118 |
Bank for Investment and Development of Vietnam | |||
|
126 |
Trương Ngọc Trí |
JV 065 |
John von Neumann Institute | |||
|
127 |
Cao Hoàng Trụ |
JV 088 |
Jon Von Neumann Institute | |||
|
128 |
Bùi Ngọc Trường |
JV 060 |
School of Applied Mathematics & Informatics, HUST | |||
|
129 |
Lê Văn Tuấn |
JV 039 |
Vietnam University of Commerce | |||
|
130 |
Nguyễn Trọng Tùng |
JV 022 |
||||
|
131 |
Nguyễn Xuân Tùng |
JV 061 |
John von Neumann Institute | |||
|
132 |
Lê Thanh Tùng |
JV 117 |
Bank for Investment and Development of Vietnam | |||
|
133 |
Trần Đức Việt |
JV 030 |
John von Neumann Institue | |||
|
134 |
Hoàng Việt |
JV 123 |
FINEX COMPANY | |||
|
135 |
Đỗ Văn Việt |
JV 082 |
||||
|
136 |
Trần Thăng Việt |
JV 083 |
Bank for Investment and Development of Vietnam (BIDV) | |||
|
137 |
Lê Anh Vũ |
JV 066 |
University of Economics and Law – Vietnam National University of Ho Chi Minh city | |||
|
138 |
Lê Hoàng Vũ |
JV 128 |
Eastspring Investments Fund Management Company | |||
|
139 |
Dương Nguyên Vũ |
JV 136 |
John von Neumann Institute | |||
|
140 |
Trịnh Thuận Yến |
JV 018 |
John von Neumann Institute | |||
|
141 |
Trần Hải Yến |
JV 069 |
National Economics University | |||
|
142 |
DUFLOS YOHAN |
JV 033 |
John von Neumann Institute |
