Danh sách nhà Toán học theo vần N

Nam, Phan Thanh Nam, Trần Giang Nam, Trần Lê Nam, Nguyễn Cảnh
Nam, Lê Đình Năm, Mai Quý Nam , Trần Tuấn Nga, Tạ Thị Nguyệt
Nga, Nguyễn Quỳnh Ngãi, Huỳnh Văn Ngoan, Ngô Thị Ngoạn, Hà Tiến
Ngọc, Lê Chí Ngọc, Phạm Hữu Anh Ngọc, Trần Minh Ngọc, Nguyễn Thị Mộng
Nhàn, Lê Thanh Nhân, Nguyễn Thành Nhân , Nguyễn Hoài Ngọc Nhất, Phan Duy
Nhung, Trần Văn Nuôi, Cao Văn

Phan Thanh Nam, PGS.TS.

Cơ quan: ĐH Quy Nhơn
Cử nhân: ĐH Quy Nhơn, 1997
Thạc sỹ: ĐH Quy Nhơn, 2002
Tiến sỹ: Viện Toán học Hà Nội, 2009
PGS: VN,2015
Lĩnh vực nghiên cứu: Difference and functional equations; Ordinary differential equations; Systems theory; control
Trang web cá nhân: http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 762579
Năm công bố đầu tiên: 2005
Tổng số công bố (đến 9/2019): 29
Đến 2010: 11
2010 - 2015: 10
2015 - 9/2019: 8
Về đầu trang

Trần Giang Nam, TS.

Cơ quan: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
Cử nhân: ĐH Sư phạm Huế, 2004
Tiến sỹ: ĐH Vinh, 2011
Lĩnh vực nghiên cứu: Associative rings and algebras
Trang web cá nhân: http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=39
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 812736
Năm công bố đầu tiên: 2007
Tổng số công bố (đến 9/2019): 18
Đến 2010: 3
2010 - 2015: 5
2015 - 9/2019: 10
Về đầu trang

Trần Lê Nam, TS.

Cơ quan: ĐH Đồng Tháp
Cử nhân: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2000
Thạc sỹ: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2007
Tiến sỹ: ĐH Vinh, 2015
Lĩnh vực nghiên cứu: Calculus of variations and optimal control; optimization; Differential geometry
Trang web cá nhân: http://fmte.dthu.edu.vn/view.aspx?id_p=295&parent=92&url=icon.aspx
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 838875
Năm công bố đầu tiên: 2008
Tổng số công bố (đến 9/2019): 6
Đến 2010: 1
2010 - 2015: 3
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Nguyễn Cảnh Nam, TS.

Cơ quan: ĐH Bách khoa HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Operations research, mathematical programming
Trang web cá nhân: http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=namnc
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 873780
Năm công bố đầu tiên: 2009
Tổng số công bố (đến 9/2019): 6
Đến 2010: 4
2010 - 2015: 1
2015 - 9/2019: 1
Về đầu trang

Lê Đình Nam, TS.

Cơ quan: ĐH Bách khoa HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Commutative rings and algebras
Trang web cá nhân: http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=namld
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 873797
Năm công bố đầu tiên: 2008
Tổng số công bố (đến 9/2019): 5
Đến 2010: 1
2010 - 2015: 3
2015 - 9/2019: 1
Về đầu trang

Mai Quý Năm, TS.

Cơ quan: ĐH Quy Nhơn
Cử nhân: ĐH Sư phạm Hà Nội, 1977
Thạc sỹ: ĐH SPHN, 1979
Tiến sỹ: ĐHSP HN, 2001
Lĩnh vực nghiên cứu: Associative rings and algebras
Trang web cá nhân: http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 641967
Năm công bố đầu tiên: 1998
Tổng số công bố (đến 9/2019): 2
Đến 2010: 2
Về đầu trang

Trần Tuấn Nam , PGS. TS.

Cơ quan: ĐH Sư Phạm, TPHCM
Lĩnh vực nghiên cứu: Commutative rings and algebras
Trang web cá nhân: http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 674002
Năm công bố đầu tiên: 2000
Tổng số công bố (đến 9/2019): 29
Đến 2010: 10
2010 - 2015: 11
2015 - 9/2019: 8
Về đầu trang

Tạ Thị Nguyệt Nga, TS.

Cơ quan: ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM
Lĩnh vực nghiên cứu: Difference and functional equations; Operator theory
Trang web cá nhân: http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1050522
Năm công bố đầu tiên: 2014
Tổng số công bố (đến 9/2019): 2
2010 - 2015: 1
2015 - 9/2019: 1
Về đầu trang

Nguyễn Quỳnh Nga, TS.

Cơ quan: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
Tiến sỹ: Texas A&M University (Mỹ), 2008
Lĩnh vực nghiên cứu: Calculus of variations and optimal control and optimization
Trang web cá nhân: http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=40
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 682517
Năm công bố đầu tiên: 2001
Tổng số công bố (đến 9/2019): 5
Đến 2010: 3
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Huỳnh Văn Ngãi, PGS.TSKH.

Cơ quan: ĐH Quy Nhơn
Cử nhân: ĐH Quy Nhơn, 1993
Tiến sỹ: ĐH Limoges, 2001
TSKH: ĐH Limoges, 2007
PGS: VN,2015
Lĩnh vực nghiên cứu: Calculus of variations and optimal control; optimization; Operations research; mathematical programming
Trang web cá nhân: http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 653672
Năm công bố đầu tiên: 2000
Tổng số công bố (đến 9/2019): 47
Đến 2010: 18
2010 - 2015: 14
2015 - 9/2019: 15
Về đầu trang

Ngô Thị Ngoan, TS.

Cơ quan: ĐH Khoa học - ĐH Thái Nguyên
Cử nhân: ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên, 2002
Thạc sỹ: ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2005
Tiến sỹ: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2015
Lĩnh vực nghiên cứu: Number theory
Trang web cá nhân: http://toantin.tnus.edu.vn/?app=tintuc&view=chitiet&id=1684
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1062990
Năm công bố đầu tiên: 2014
Tổng số công bố (đến 9/2019): 5
2010 - 2015: 2
2015 - 9/2019: 3
Về đầu trang

Hà Tiến Ngoạn, PGS.TS.

Cơ quan: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam
Cử nhân: Moscow State University (Nga), 1974
Tiến sỹ: Moscow State University (Nga), 1978
PGS: 1991
Lĩnh vực nghiên cứu: Partial differential equations
Trang web cá nhân: http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=41
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 191655
Năm công bố đầu tiên: 1977
Tổng số công bố (đến 9/2019): 21
Đến 2010: 15
2010 - 2015: 4
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Lê Chí Ngọc, TS.

Cơ quan: ĐH Bách khoa HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Combinatorics
Trang web cá nhân: http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=ngoclc
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1105553
Năm công bố đầu tiên: 2015
Tổng số công bố (đến 9/2019): 6
2010 - 2015: 3
2015 - 9/2019: 3
Về đầu trang

Phạm Hữu Anh Ngọc, GS.TS.

Cơ quan: ĐH Quốc Tế, TPHCM
Cử nhân: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 1989
Thạc sỹ: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 1994
Tiến sỹ: Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2000
PGS: 2010
GS: 2019
Lĩnh vực nghiên cứu: Ordinary differential equations, Difference and functional equations, Systems theory; control
Trang web cá nhân: https://math.hcmiu.edu.vn/user/phangoc/
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 658402
Năm công bố đầu tiên: 1998
Tổng số công bố (đến 9/2019): 72
Đến 2010: 37
2010 - 2015: 19
2015 - 9/2019: 16
Về đầu trang

Trần Minh Ngọc, TS.

Cơ quan: University of Sidney Business School (Úc)
Lĩnh vực nghiên cứu: Statistics
Trang web cá nhân: https://sites.google.com/site/mntran26/
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 777830
Năm công bố đầu tiên: 2005
Tổng số công bố (đến 9/2019): 24
Đến 2010: 3
2010 - 2015: 9
2015 - 9/2019: 12
Về đầu trang

Nguyễn Thị Mộng Ngọc, TS.

Cơ quan: ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM
Lĩnh vực nghiên cứu: Statistics
Trang web cá nhân: http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 918434
Năm công bố đầu tiên: 2010
Tổng số công bố (đến 9/2019): 6
Đến 2010: 1
2010 - 2015: 3
2015 - 9/2019: 2
Về đầu trang

Lê Thanh Nhàn, GS. TS.

Cơ quan: ĐH Thái Nguyên
Lĩnh vực nghiên cứu: Commutative rings and algebras
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 656668
Năm công bố đầu tiên: 1999
Tổng số công bố (đến 9/2019): 36
Đến 2010: 21
2010 - 2015: 10
2015 - 9/2019: 5
Về đầu trang

Nguyễn Thành Nhân, TS.

Cơ quan: ĐH Sư phạm TPHCM
Cử nhân: ĐH Sư phạm TPHCM, 2008
Thạc sỹ: University of Orléans (Pháp), 2010
Tiến sỹ: Ecole Polytechnique (Pháp), 2013
Lĩnh vực nghiên cứu: Partial differential equations; Numerical analysis
Trang web cá nhân: https://sites.google.com/site/nguyenthnhan/
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1024810
Năm công bố đầu tiên: 2013
Tổng số công bố (đến 9/2019): 7
2010 - 2015: 3
2015 - 9/2019: 4
Về đầu trang

Nguyễn Hoài Ngọc Nhân , TS.

Cơ quan: ĐH Sư Phạm Kỷ Thuật Vĩnh Long
Cử nhân: ĐH Cần Thơ, 2003
Thạc sỹ: ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2006
Tiến sỹ: ĐH Tổng hợp Liên bang Kazan, Liên bang Nga, 2017
Lĩnh vực nghiên cứu: Algebraic geometry; Associative rings and algebras
Trang web cá nhân: https://sites.google.com/view/tranhoaingocnhan
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 987845
Năm công bố đầu tiên: 2012
Tổng số công bố (đến 9/2019): 9
2010 - 2015: 6
2015 - 9/2019: 3
Về đầu trang

Phan Duy Nhất, TS.

Cơ quan: ĐH Sư Phạm, TPHCM
Lĩnh vực nghiên cứu: Statistics
Trang web cá nhân: http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 1293381
Năm công bố đầu tiên: 2017
Tổng số công bố (đến 9/2019): 1
2015 - 9/2019: 1
Về đầu trang

Trần Văn Nhung, GS. TSKH.

Cơ quan: ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN
Lĩnh vực nghiên cứu: Ordinary differential equations
Trang web cá nhân: http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/nhungtv
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 242324
Năm công bố đầu tiên: 1979
Tổng số công bố (đến 9/2019): 18
Đến 2010: 17
2015 - 9/2019: 1
Về đầu trang

Cao Văn Nuôi, TS.

Cơ quan: ĐH Sư Phạm, ĐH Đà Nẵng
Cử nhân: ĐH Khoa Học, ĐH Huế
Lĩnh vực nghiên cứu: Measure and integration; Probability theory and stochastic processes
Trang web cá nhân: http://scv.udn.vn/cvnuoi
Thông tin theo MathSciNet:
MR Author ID: 697851
Năm công bố đầu tiên: 2002
Tổng số công bố (đến 9/2019): 2
Đến 2010: 2
Về đầu trang