No/ Stt |
Full name/ Họ và tên |
Participant code/ Mã số đại biểu |
Institution/ Organization/ Cơ quan |
Tham dự hội thảo |
Present a talk/ Đăng ký báo cáo/ |
Talk accepted/ Chấp nhận báo cáo |
Remark/ Ghi chú |
|
1 |
Bùi Đức Anh |
FRM033 |
Sinh viên Đại học Ngoại Thương |
x |
||||
2 |
Đinh Hoàng Anh |
FRM070 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
3 |
Nguyễn Hoàng Anh |
FRM088 |
Sinh viên Đại học Ngoại Thương Hà Nội |
x |
||||
4 |
Hà Huy Anh |
FRM103 |
Vietcombank |
x |
||||
5 |
Tô Thị Kim Anh |
FRM113 |
Sinh viên Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
6 |
Vũ Thị Ngọc Anh |
FRM124 |
Sinh viên Học viện Ngân hàng |
x |
||||
7 |
Nguyễn Tài Anh |
FRM134 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại Chúng Việt Nam |
x |
||||
8 |
Phạm Ngọc Anh |
FRM138 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
9 |
Nguyễn Phương Anh |
FRM213 |
Ngân hàng Techcombank | |||||
10 |
Nguyễn Thế Anh |
FRM165 |
Ngân hàng Techcombank | |||||
11 |
Cao Xuân Bang |
FRM095 |
Sinh viên Đại học kinh tế quốc dân |
x |
||||
12 |
Hoàng Thanh Bình |
FRM165 |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong |
x |
||||
13 |
Vũ Văn Cao |
FRM166 |
Đại học xây dựng |
x |
||||
14 |
Ngô Bảo Châu |
FRM214 |
Viện Nghiên cứu cao cấp về Toán | |||||
15 |
Trần Yến Chi |
FRM053 |
Sinh viên Đại học kinh tế quốc dân |
x |
||||
16 |
phạm Thị Lương Chi |
FRM150 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
17 |
Nguyễn Trọng Chúc |
FRM042 |
Sinh viên Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
18 |
Tạ Văn Chương |
FRM048 |
Sinh viên Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
19 |
Nguyễn Thành Công |
FRM102 |
Sinh viên Học Viện Ngân Hàng |
x |
||||
20 |
Lê Trọng Cường |
FRM005 |
Học viện tài chính |
x |
||||
21 |
Nguyễn Lê Cường |
FRM024 |
Học viện Tài chính |
x |
||||
22 |
Nguyễn Mạnh Cường |
FRM142 |
Ngân hàng TMCP Việt Á |
x |
||||
23 |
Lê Văn Cường |
FRM215 |
Đại học Tổng hợp Paris 1 | |||||
24 |
Hoàng Hữu Đà |
FRM034 |
Sinh viên Đại học kinh tế quốc dân |
x |
||||
25 |
Bùi Tuấn Đạt |
FRM107 |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
26 |
Nguyễn Hữu Dư |
FRM216 |
Viện Nghiên cứu cao cấp về Toán | |||||
27 |
Nguyễn Trung Đức |
FRM049 |
Sinh viên Đại học Bách Khoa Hà Nội |
x |
||||
28 |
Lê Anh Đức |
FRM128 |
Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
29 |
Phùng Minh Đức |
FRM159 |
Cao đẳng nghề Kỹ thuật thiết bị Y tế |
x |
||||
30 |
Phạm Hi Đức |
FRM217 |
Viện John von Neumann | |||||
31 |
Tạ Hương Dung |
FRM105 |
Sinh viên Đại học kinh tế quốc dân |
x |
||||
32 |
Phan Hồng Dung |
FRM106 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
33 |
Kiều Thị Thanh Dung |
FRM167 |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong |
x |
||||
34 |
Nguyễn Anh Dũng |
FRM006 |
Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước |
x |
||||
35 |
Chu Đức Dũng |
FRM058 |
Sinh viên Học viện Ngân hàng |
x |
||||
36 |
Nguyễn Anh Dũng |
FRM137 |
Đại học Kinh tế Quốc Dân |
x |
||||
37 |
Nguyễn Tiến Dũng |
FRM218 |
Đại học Toulouse | |||||
38 |
Nguyễn Đức Dụng |
FRM038 |
Sinh viên Đại học Ngoại thương |
x |
||||
39 |
Nguyễn Văn Duy |
FRM155 |
Công ty Cổ phần Phân tích Định lượng Việt Nam |
x |
||||
40 |
Đặng Khánh Duy |
FRM162 |
Techcombank |
x |
||||
41 |
Nguyễn lê Duy |
FRM219 |
Công ty cổ phần đầu tư FIT |
x |
||||
42 |
Hoàng Thị Bích Hà |
FRM022 |
Học viện Tài chính |
x |
||||
43 |
Phạm Thanh Hà |
FRM130 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
44 |
Trinh Thị Hà |
FRM168 |
Sinh viên Đại học kinh tế quốc dân |
x |
||||
45 |
Ngô Thanh Hà |
FRM169 |
Sinh viên Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
46 |
Dương Văn Hải |
FRM100 |
Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
47 |
Trần Viết Hải |
FRM112 |
Sinh viên Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
48 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
FRM015 |
Đại học Paul Sabatier, Pháp |
x |
||||
49 |
Vũ Thị Thanh Hằng |
FRM039 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
50 |
Phạm Bích Hằng |
FRM082 |
Sinh viên Học viện Ngân Hàng |
x |
||||
51 |
Lê Hồng Hạnh |
FRM220 |
Ngân hàng Techcombank |
x |
||||
52 |
Vũ Thị Hảo |
FRM052 |
Sinh viên Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
53 |
Đào Thị Hiền |
FRM018 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
54 |
Trịnh Thị Thanh Hiền |
FRM036 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
55 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
FRM084 |
Trung tâm Phân tích và Dự báo, VAST |
x |
||||
56 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
FRM109 |
Trường Đại học Ngoại Thương Hà Nội |
x |
||||
57 |
Nguyễn Minh Hiếu |
FRM144 |
Đại học Hoa Kỳ Bulgaria |
x |
||||
58 |
Phan Thanh Hiếu |
FRM170 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín |
x |
||||
59 |
Lê Nguyễn Trọng Hiếu |
FRM171 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín |
x |
||||
60 |
Vũ Văn Hiệu |
FRM172 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
61 |
Tăng Thị Hoa |
FRM062 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc Dân |
x |
||||
62 |
Triệu Triệu Hoa |
FRM077 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
63 |
Bùi Thị Hoa |
FRM079 |
Sinh viên Học Viện Ngân Hàng |
x |
||||
64 |
Ngô Túc Hòa |
FRM002 |
John von Neumann Institute |
x |
||||
65 |
Trịnh Đình Hoàn |
FRM173 |
Viện Hàn Lâm Khoa Học và Công Nghệ Việt Nam |
x |
||||
66 |
Nguyễn Duy Hoàng |
FRM087 |
Sinh viên Học viện Ngân hàng |
x |
||||
67 |
Mạc Thị Thanh Hồng |
FRM118 |
Sinh viên Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
68 |
Nguyễn Gia Hùng |
FRM080 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
69 |
Trần Xuân Hùng |
FRM116 |
Sinh viên Đại học Ngoại thương |
x |
||||
70 |
Đặng Văn Hùng |
FRM125 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc Dân |
x |
||||
71 |
Nguyễn Văn Hưng |
FRM061 |
Sinh viên Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
72 |
Cao Đông Hưng |
FRM074 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dâni |
x |
||||
73 |
Vũ Văn Hưng |
FRM126 |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
74 |
Phạm Lan Hương |
FRM097 |
Sinh viên Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
75 |
Đào Thị Hương |
FRM154 |
Sinh viên Học viện Ngân hàng |
x |
||||
76 |
Bùi Thu Hương |
FRM174 |
Tập đoàn Bảo Việt |
x |
||||
77 |
Nguyễn Thanh Hương |
FRM175 |
Đại học Kinh tế Quốc Dân Hà Nội |
x |
||||
78 |
Nguyễn Thị Thúy Hường |
FRM055 |
Sinh viên Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
79 |
Trần Công Hữu |
FRM153 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
80 |
Bùi Quang Huy |
FRM010 |
Sinh viên Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
81 |
Nguyễn Văn Huy |
FRM104 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
82 |
Nguyễn Quang Huy |
FRM176 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín |
x |
||||
83 |
Nguyễn Thị Huyên |
FRM160 |
Đại học Giao thông vận tải Hà Nôi |
x |
||||
84 |
Phạm Xuân Huyên |
FRM221 |
Đại học Paris 7 & JVN |
x |
||||
85 |
Trương Thị Thanh Huyền |
FRM017 |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
86 |
Nguyễn Thu Huyền |
FRM177 |
Tập đoàn Bảo Việt |
x |
||||
87 |
Trần Thế Khải |
FRM045 |
Công ty cổ phần chứng khoán VNDIRECT |
x |
||||
88 |
Đoàn Mạnh Khâm |
FRM222 |
Horizon Capital Group | |||||
89 |
Nguyễn Duy Khanh |
FRM178 |
CTTNHH Kinh doanh Thực phẩm Quốc tế |
x |
||||
90 |
Phạm Đình Khánh |
FRM063 |
Sinh viên Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
91 |
Dương Hoàng Khánh |
FRM127 |
Công ty cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn |
x |
||||
92 |
Phan Nguyễn Khánh |
FRM179 |
Techombank |
x |
||||
93 |
Nguyễn Khánh |
FRM180 |
Đại học Colgate |
x |
||||
94 |
Nguyễn Văn Khánh |
FRM223 |
Ngân hàngTechcombank | |||||
95 |
Nguyễn Anh Khoa |
FRM046 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
x |
||||
96 |
Đào Trung Kiên |
FRM065 |
Công ty Cổ phần Phân tích Định lượng VN |
x |
||||
97 |
Bùi Trung Kiên |
FRM131 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
98 |
Đào Trung Kiên |
FRM156 |
Công ty Cổ phần Phân tích Định lượng Việt Nam |
x |
||||
99 |
Nguyễn Thị Oanh Kiều |
FRM152 |
Công ty TNHH I-Glocal |
x |
||||
100 |
Nguyễn Thế Lâm |
FRM147 |
Sinh viên Đại học Bách Khoa Hà Nội |
x |
||||
101 |
Đoàn Thị Lành |
FRM101 |
Sinh viên Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
102 |
Nguyễn Tiến Lập |
FRM091 |
SInh viên Học viện Ngân hàng. |
x |
||||
103 |
Nguyễn Trung Lập |
FRM224 |
Viện John von Neumann |
x |
||||
104 |
Nguyễn Thị Hoài Lê |
FRM026 |
Học viện Tài chính |
x |
||||
105 |
Nguyễn Khánh Linh |
FRM011 |
Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
106 |
Nguyễn Ngọc Linh |
FRM140 |
Vietnam Eximbank |
x |
||||
107 |
Nguyễn Ánh Linh |
FRM181 |
Sinh viên Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
108 |
Đỗ Thị Linh |
FRM225 |
Sinh viên ĐH Khoa Học Tự Nhiên, ĐHQG HN | |||||
109 |
Trần Long |
FRM182 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
110 |
Trần Thăng Long |
FRM183 |
Công ty CP Chứng khoán BIDV |
x |
||||
111 |
Nguyễn Thành Long |
FRM226 |
Ủy ban Chứng khoán Nhà nước |
x |
||||
112 |
Cấn Văn Lực |
FRM227 |
Trường Đào tạo cán bộ Ngân hàng BIDV |
x |
||||
113 |
Trần Hương Ly |
FRM060 |
Sinh viên Đại học Ngoại Thương |
x |
||||
114 |
PhạmThị Lý |
FRM115 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
115 |
Trần Thị Xuân Mai |
FRM143 |
Vietnam Eximbank |
x |
||||
116 |
Vũ Ngọc Mai |
FRM184 |
Tập đoàn Bảo Việt |
x |
||||
117 |
Nguyễn Quỳnh Mai |
FRM185 |
Đại học Kinh tế Quốc Dân Hà Nội |
x |
||||
118 |
Đặng Văn Mạnh |
FRM068 |
Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
119 |
Hoàng Đức Mạnh |
FRM186 |
Đại học kinh tế quốc dân |
x |
||||
120 |
Đỗ Ngọc Minh |
FRM090 |
Sinh viên Đại Học Kinh tế Quốc dân Hà Nội |
x |
||||
121 |
Nguyễn Công Minh |
FRM114 |
VFC |
x |
||||
122 |
Đặng Ngọc Minh |
FRM228 |
Viện John von Neumann |
x |
||||
123 |
Đậu Thị Lê Na |
FRM081 |
Sinh viên Đại Học Ngoại Thương |
x |
||||
124 |
Nguyễn văn Nam |
FRM229 |
Techcombank ,191 Bà triệu, Hà Nội | |||||
125 |
Vũ Thị Thúy Nga |
FRM001 |
Học viện Tài chính |
x |
||||
126 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
FRM047 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc Dân |
x |
||||
127 |
Lương Thị Nga |
FRM093 |
Sinh viên Học Viện Ngân hàng |
x |
||||
128 |
Phạm Thị Quỳnh Nga |
FRM122 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
129 |
Nguyễn Việt Nga |
FRM133 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
130 |
Lê Thị Hằng Ngân |
FRM023 |
Học viện Tài chính |
x |
||||
131 |
Lê Thị Ngân |
FRM071 |
Sinh viên trường Đại học Công Đoàn |
x |
||||
132 |
Nguyễn Thị Ngọc |
FRM078 |
Sinh viên Học viện ngân hàng |
x |
||||
133 |
Đinh Thị Thương Ngọc |
FRM094 |
đại học ngoại thương hà nội |
x |
||||
134 |
Đặng Thị Bảo Ngọc |
FRM099 |
Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn SSI |
x |
||||
135 |
Tống Thị Minh Ngọc |
FRM187 |
Đại học kinh tế Quốc Dân |
x |
||||
136 |
Nguyễn Thị Thu Ngọc |
FRM230 |
Techcombank ,191 Bà triệu, Hà Nội | |||||
137 |
Trần Trọng Nguyên |
FRM189 |
Đại học Kinh tế Quốc dân | |||||
138 |
Lê Thị Bình Nhật |
FRM189 |
Techombank |
x |
||||
139 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
FRM089 |
Sinh viên Đại Học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
140 |
Phạm Thị Nhung |
FRM108 |
Sinh viên Đại học kinh tế quốc dân |
x |
||||
141 |
Lương Thị Hồng Nhung |
FRM146 |
Học viện ngân hàng |
x |
||||
142 |
Chu Lục Ninh |
FRM008 |
Đại học Ngoại Thương |
x |
||||
143 |
Nguyễn Ái Nương |
FRM190 |
Sinh viên Đại học Ngoại thương |
x |
||||
144 |
Ngô Oanh |
FRM004 |
Cao đẳng sư phạm Hà nội |
x |
||||
145 |
Trịnh Thị Oanh |
FRM076 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
146 |
Trần Trọng Phong |
FRM069 |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
147 |
Trịnh Tuấn Phong |
FRM191 |
Đại học Paris 13 |
x |
||||
148 |
Vũ Thanh Phong |
FRM192 |
Công ty CP Chứng khoán BIDV |
x |
||||
149 |
Nguyễn Công Phú |
FRM029 |
Đại học kinh tế Quốc dân |
x |
||||
150 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
FRM043 |
Sinh viên trường đại học Kinh tế quốc dân. |
x |
||||
151 |
Nguyễn Hà Hoàng Phương |
FRM057 |
Sinh viên Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội |
x |
||||
152 |
Trương Nguyễn Duy Phương |
FRM066 |
Sinh viên Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
153 |
Nguyễn Thị Phương |
FRM129 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
154 |
Võ Minh Phương |
FRM193 |
Amigo Technology |
x |
||||
155 |
Nguyễn Mai Phương |
FRM194 |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong |
x |
||||
156 |
Trần Phương |
FRM231 |
Ngân hàng BIDV |
x |
||||
157 |
Đỗ Thị Ánh Phượng |
FRM014 |
Đại Học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
158 |
Tạ Duy Phượng |
FRM158 |
Viện Toán học |
x |
||||
159 |
Đinh Hữu Hải Quân |
FRM041 |
Sinh viên Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
160 |
Trần Thập Kiều Quân |
FRM195 |
Eastspring Investments Vietnam |
x |
||||
161 |
Phùng Duy Quang |
FRM012 |
Đại học Ngoại thương |
x |
||||
162 |
Nguyễn Văn Quang |
FRM067 |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
163 |
Nguyễn Quang |
FRM232 |
Viện John von Neumann |
x |
||||
164 |
Nguyễn Hoàng Quyên |
FRM083 |
Sinh viên Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
165 |
Hoàng Văn Quỳnh |
FRM027 |
Học viện Tài chính |
x |
||||
166 |
Ngô Hoàng Quỳnh |
FRM044 |
Sinh viên Đại Học Kinh tế Quốc Dân |
x |
||||
167 |
Nguyễn Như Quỳnh |
FRM121 |
Sinh viên Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
168 |
Đỗ Ngọc Quỳnh |
FRM233 |
Hiệp Hội thị trường trái phiếu việt Nam | |||||
169 |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh |
FRM234 |
Học viện Tài Chính | |||||
170 |
Tô Hồng Sơn |
FRM132 |
Techcom Capital |
x |
||||
171 |
Đồng Hoàng Sơn |
FRM149 |
Sinh viên Đại học Bách Khoa Hà Nội |
x |
||||
172 |
Nguyễn Thị Thà |
FRM246 |
Học Viện Tài Chính | |||||
173 |
Huỳnh Công Thái |
FRM003 |
Đại Học Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh |
x |
||||
174 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
FRM196 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín |
x |
||||
175 |
Nguyễn Văn Thắng |
FRM035 |
Sinh viên Đại học kinh tế quốc dân |
x |
||||
176 |
Vũ Văn Thắng |
FRM072 |
Sinh viên Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
177 |
Lưu Công Thành |
FRM135 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại Chúng Việt Nam |
x |
||||
178 |
Nguyễn Quốc Thành |
FRM145 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
179 |
Nguyễn Xuân Thành |
FRM163 |
TecomBank |
x |
||||
180 |
Nguyễn Quốc Thành |
FRM197 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
181 |
Dương Đức Xuân Thành |
FRM235 |
Viện John von Neumann |
x |
||||
182 |
Lê Văn Thao |
FRM119 |
Sinh viên Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
183 |
Đinh Thị Thu Thảo |
FRM059 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
184 |
Đoàn Thị Thảo |
FRM073 |
Sinh viên Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
185 |
Trần Thị Phương Thảo |
FRM085 |
Sinh viên Đại học kinh tế Quốc dân |
x |
||||
186 |
Dương Thị Thu Thảo |
FRM098 |
Học viện Ngân Hàng |
x |
||||
187 |
Phạm Thảo |
FRM198 |
Đại học Kinh tế Quốc Dân Hà Nội |
x |
||||
188 |
Nguyễn Thi |
FRM092 |
Sinh viên Đại học kinh tế quốc dân |
x |
||||
189 |
Phạm Thị Xuân Thoa |
FRM123 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
190 |
Lê Phi Thông |
FRM199 |
Trung Tâm Xuất Sắc John von Neumann |
x |
||||
191 |
Trương Việt Thu |
FRM037 |
Công ty cổ phần NGV |
x |
||||
192 |
Ngô Văn Thứ |
FRM236 |
Đại học Kinh tế Quốc dân | |||||
193 |
Nguyễn Thị Thúy |
FRM050 |
Sinh viên Đại học Ngoại Thương Hà Nội |
x |
||||
194 |
Nguyễn Diệu Thúy |
FRM051 |
Sinh viên Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
195 |
Nguyễn Thị Thu Thúy |
FRM200 |
Tập đoàn Bảo Việt |
x |
||||
196 |
Bùi Thị Thủy |
FRM096 |
Sinh viên Học viện Ngân Hàng |
x |
||||
197 |
Nguyễn Thị Thủy |
FRM111 |
Sinh viên Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
198 |
Nguyễn Thị Thủy |
FRM245 |
Học Viện tài Chính | |||||
199 |
Cao Minh Tiến |
FRM025 |
Học viện Tài chính |
x |
||||
200 |
Phạm Quốc Tiến |
FRM201 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín |
x |
||||
201 |
Nguyễn Huyền Trân |
FRM086 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc Dân |
x |
||||
202 |
Mai Thị Thu Trang |
FRM021 |
Học viện Tài chính |
x |
||||
203 |
Lê Thị Thu Trang |
FRM040 |
Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
204 |
Ngô Thu Trang |
FRM054 |
Sinh viên Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
205 |
Lê Thị Trang |
FRM064 |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
206 |
Phạm Thị Vân Trang |
FRM075 |
Sinh viên Đại học Ngoại thương |
x |
||||
207 |
Vũ Thị Thùy Trang |
FRM139 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
208 |
Nguyễn Hoàng Đoan Trang |
FRM141 |
Ngân hàng Sài Gòn thương tín |
x |
||||
209 |
Trịnh Hữu Trang |
FRM161 |
Cao đẳng Sư phạm Nam Định |
x |
||||
210 |
Vũ Thị Thùy Trang |
FRM202 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
211 |
Nguyễn Hoàng Đoan Trang |
FRM203 |
Ngân hàng Sài Gòn thương tín |
x |
||||
212 |
Trịnh Hữu Trang |
FRM204 |
Cao đẳng Sư phạm Nam Định |
x |
||||
213 |
Phạm Thị Trình |
FRM110 |
Sinh viên Học viện ngân hàng |
x |
||||
214 |
Trần Quang Trung |
FRM205 |
Sinh viên Đại học Ngoại Thương |
x |
||||
215 |
Nguyễn Đức Trung |
FRM237 |
Học viện tài chính | |||||
216 |
Bùi Ngọc Trường |
FRM007 |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
x |
||||
217 |
Nguyễn Quốc Trưởng |
FRM206 |
Công ty CP Chứng khoán BIDV |
x |
||||
218 |
Huỳnh Đức Trường |
FRM207 |
Tổng công ty Thương mại Ký thuật và đầu tư – PETEC |
x |
||||
219 |
Nguyễn Vẵn Tuân |
FRM208 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam |
x |
||||
220 |
Nguyễn Văn Tuân |
FRM238 |
Ngân hàng VietcomBank |
x |
||||
221 |
Lê Văn Tuấn |
FRM020 |
Đại học Thương mại |
x |
||||
222 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
FRM031 |
Công ty cổ phần chứng khoán MB |
x |
||||
223 |
Phạm Minh Tuấn |
FRM157 |
Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
x |
||||
224 |
Nguyễn Anh Tuấn |
FRM209 |
Tập đoàn Bảo Việt |
x |
||||
225 |
Phan Thanh Tung |
FRM019 |
Đại học Thương mại |
x |
||||
226 |
Nguyễn Thanh Tùng |
FRM117 |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
227 |
Lê Thanh Tùng |
FRM210 |
Tập đoàn Bảo Việt |
x |
||||
228 |
Nguyễn Trọng Tùng |
FRM239 |
Đại học Công Nghệ – ĐHQG Hà Nội | |||||
229 |
Đỗ Nam Tùng |
FRM211 |
Công ty CP Chứng khoán BIDV |
x |
||||
230 |
Kiều Văn Tuyến |
FRM028 |
Sinh viên Đại học kinh tế quốc dân |
x |
||||
231 |
Phùng Minh Tuyến |
FRM151 |
Sinh viên Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
x |
||||
232 |
Tô Tiến Tuyến |
FRM240 |
Ngân hàng Quốc dân |
x |
||||
233 |
Đinh Văn Tuyền |
FRM120 |
Sinh viên Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
234 |
Đào Thị Vân |
FRM013 |
Đại học kinh tế quốc dân |
x |
||||
235 |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
FRM016 |
Lớp cao học viện Toán học |
x |
||||
236 |
Nguyễn Hồng Vân |
FRM030 |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn – Chi nhánh Hà Nội |
x |
||||
237 |
Hoàng Hải Vân |
FRM148 |
Sinh viên Đại học Bách Khoa Hà Nội |
x |
||||
238 |
Trần Phu Việt |
FRM136 |
Công ty Quản lý Quỹ Bảo Việt |
x |
||||
239 |
Lê Thế Vinh |
FRM056 |
Sinh viên Đại học Ngoại Thương Hà Nội |
x |
||||
240 |
Đặng Tuấn Vũ |
FRM032 |
Sinh viên Đại học kinh tế quốc dân |
x |
||||
241 |
Dương Nguyên Vũ |
FRM241 |
Viện John von Neumann | |||||
242 |
Bùi Thị Yến |
FRM009 |
Sinh viên Đại học kinh tế Quốc Dân |
x |
||||
243 |
Đặng Thị Hoàng Yến |
FRM212 |
Sinh viên trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
x |
||||
244 |
Tạ Thị Hải Yến |
FRM242 |
Ngân hàng Techcombank |
Cập nhật vào ngày 24/7/2014.