|
STT/ No |
Full name / Họ và tên |
Participant code/ Mã số đại biểu |
Institution/ Organization/ Cơ quan |
Present a talk/ Đăng ký báo cáo |
Talk accepted/ Chấp nhận báo cáo |
Remark/ Ghi chú |
|
1 |
Nguyễn Thái An |
VA047 |
Thừa Thiên Huế College of Education |
N |
||
|
2 |
Dương Thị Việt An |
VA059 |
Thai Nguyen University of Sciences |
N |
||
|
3 |
Phan Thành An |
VA060 |
Institute of Mathematics, VAST |
N |
||
|
4 |
Nguyễn Ngọc Chiến |
VA004 |
Institute of Mathematics, VAST |
N |
||
|
5 |
Nguyễn Huy Chiêu |
VA056 |
Vinh University |
N |
||
|
6 |
Thái Doãn Chương |
VA043 |
Saigon University |
Y |
Y |
Invited talk |
|
7 |
Bùi Văn Định |
VA052 |
Le Quy Don Technical University |
N |
||
|
8 |
Nguyễn Định |
VA055 |
HCMC International University |
Y |
Y |
|
|
9 |
Vũ Văn Đồng |
VA032 |
Phuc Yen College of Industry |
N |
||
|
10 |
Lê Duy Dũng |
VA041 |
Hanoi University of Science and Technology |
N |
||
|
11 |
Đinh Dũng |
VA011 |
Hanoi National University | |||
|
12 |
Nguyễn Thái Dương |
VA050 |
Hanoi University of Science and Technology |
N |
||
|
13 |
Đặng Vũ Giang |
VA001 |
Institute of Mathematics, VAST |
Y |
Y |
|
|
14 |
Lê Thị Thái Hà |
VA045 |
N |
|||
|
15 |
Nguyễn Thị Vân Hằng |
VA024 |
Institute of Mathematics, VAST |
Y |
Y |
|
|
16 |
Lê Văn Hiển |
VA057 |
Ha Tinh University |
N |
||
|
17 |
Vũ Thị Hương |
VA030 |
Institute of Mathematics, VAST |
N |
||
|
18 |
Nguyễn Quang Huy |
VA014 |
Hanoi University of Pedagogy No. 2 |
Y |
Y |
Invited lecture |
|
19 |
Phong Thị Thu Huyền |
VA005 |
Institute of Mathematics, VAST |
N |
||
|
20 |
Dương Thị Kim Huyền |
VA006 |
N |
|||
|
21 |
Phạm Duy Khánh |
VA009 |
HCMC University of Pedagogy |
Y |
Y |
|
|
22 |
Gue Myung Lee |
VA015 |
Pukyong National University, Busan, Korea |
Y |
Y |
Invited lecture |
|
23 |
Juan Enrique Martínez Legaz |
VA017 |
Universitat de Barcelona, Barcelona, Spain |
Y |
Y |
Invited lecture |
|
24 |
Ngô Hoàng Long |
VA039 |
Hanoi National University of Education |
N |
||
|
25 |
Marco Antonio López-Cerdá |
VA016 |
University of Alicante, Alicante, Spain |
Y |
Y |
Invited lecture |
|
26 |
Nguyễn Ngọc Luân |
VA027 |
Hanoi National University of Education |
N |
||
|
27 |
Nguyễn Hồng Minh |
VA048 |
People’s Police University |
N |
||
|
28 |
B. S. Mordukhovich |
VA010 |
Wayne State University, U.S.A. |
Y |
Y |
Featured lectures |
|
29 |
Bùi Ngọc Mười |
VA025 |
Hanoi University of Pedagogy No. 2 |
N |
||
|
30 |
Trần Văn Nghị |
VA035 |
Hanoi University of Pedagogy No. 2 |
N |
||
|
31 |
Vũ Hữu Nhự |
VA007 |
National Institute of Education Management |
N |
||
|
32 |
Tạ Duy Phượng |
VA049 |
Institute of Mathematics, VAST |
N |
||
|
33 |
Đặng Đức Quân |
VA037 |
Phuc Yen College of Industry |
N |
||
|
34 |
Đào Trọng Quyết |
VA053 |
Le Quy Don Technical University |
N |
||
|
35 |
Tạ Quang Sơn |
VA023 |
Saigon University, HCM City, Vietnam |
Y |
Y |
Invited talk |
|
36 |
Nguyễn Hải Sơn |
VA008 |
School of Applied Mathematics and Informatics, HUST |
N |
||
|
37 |
Nguyễn Năng Tâm |
VA033 |
Hanoi University of Pedagogy No. 2 |
N |
||
|
38 |
Nguyễn Xuân Tấn |
VA018 |
Institute of Mathematics, VAST |
Y |
Y |
Invited lecture |
|
39 |
Võ Mạnh Thắng |
VA040 |
Vinh University of Technology Education |
N |
||
|
40 |
Lê Chí Thanh |
VA042 |
Hanoi University of Industry |
N |
||
|
41 |
Nguyễn Năng Thiều |
VA034 |
Hanoi University of Science |
N |
||
|
42 |
Dương Việt Thông |
VA044 |
National Economics University |
N |
||
|
43 |
Phan Nhật Tĩnh |
VA019 |
University of Hue |
Y |
Y |
Invited lecture |
|
44 |
Nguyễn Thị Toàn |
VA022 |
Vinh University, Vinh, Vietnam |
Y |
Y |
Invited talk |
|
45 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
VA051 |
Vinh University |
N |
||
|
46 |
Bùi Thị Huyền Trang |
VA054 |
Institute of Mathematics, VAST |
N |
||
|
47 |
Vũ Xuân Trường |
VA003 |
Institute of Mathematics, VAST |
N |
||
|
48 |
Nguyễn Anh Tuấn |
VA031 |
VNU University of Science |
N |
||
|
49 |
Hoàng Ngọc Tuấn |
VA036 |
Hanoi University of Pedagogy No. 2 |
N |
||
|
50 |
Nguyễn Trọng Tùng |
VA028 |
VNU University of Engineering and Technology |
N |
||
|
51 |
Hoàng Tụy |
VA013 |
Institute of Mathematics, VAST |
Y |
Y |
Invited lecture |
|
52 |
Nguyễn Văn Tuyên |
VA029 |
Hanoi University of Pedagogy No. 2 |
N |
||
|
53 |
Phạm Thị Tuyền |
VA038 |
Hanoi National University of Education |
Y |
N |
|
|
54 |
Nguyễn Thị Vinh |
VA002 |
Institute of Mathematics, VAST |
N |
||
|
55 |
Hong-Kun Xu |
VA020 |
National Sun Yat-sen University, Kaohsiung, Taiwan |
Y |
Y |
Invited lecture |
|
56 |
Xiaoqi Yang |
VA021 |
The Hong Kong Polytechnic University, Hong Kong |
Y |
Y |
Invited lecture |
|
57 |
Nguyễn Đông Yên |
VA012 |
Institute of Mathematics, VAST | |||
|
58 |
Lê Hải Yến |
VA046 |
Institute of Mathematics, VAST |
Y |
Y |
Updated on May 13, 2014.