No/ Stt |
Full name/ Họ và tên |
Participant code/ Mã số đại biểu |
Institution/ Organization/ Cơ quan |
Present a talk/ Đăng ký báo cáo/ |
Talk accepted/ Chấp nhận báo cáo |
Remark/ Ghi chú |
1 |
Le Hung Viet Bao |
PANT008 |
Đại học Harvard |
Y |
||
2 |
Bùi Văn Bình |
PANT033 |
Đại học Paul Sabatier | |||
3 |
Vũ Đình Bình |
PANT044 |
Đại học Công Nghệ – Đại học Quốc Gia Hà Nội | |||
4 |
Ngô Bảo Châu |
PANT020 |
Đại học Chicago | |||
5 |
Sungmun Cho |
PANT011 |
Đại học Northeastern |
Y |
||
6 |
Jaeyoung Choe |
PANT053 |
Viện Khoa học và Công nghệPohang | |||
7 |
Young Ju Choie |
PANT024 |
Viện Khoa học và Công nghệ Pohang | |||
8 |
Lương Việt Chương |
PANT090 |
Đại học Quy Nhơn | |||
9 |
John Coates |
PANT021 |
Đại học Cambridge | |||
10 |
Đoàn Trung Cường |
PANT032 |
Viện Toán Hà Nội | |||
11 |
Đỗ Việt Cường |
PANT049 |
Đại học Duisburg-Essen | |||
12 |
Ngô Viết Dân |
PANT043 |
Trường Đại học Giao thông Vận tải. | |||
13 |
Tô Tất Đạt |
PANT038 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội | |||
14 |
Phạm Quốc Dũng |
PANT077 |
Viện Toán Học | |||
15 |
Trần Bảo Duy |
PANT089 |
Đại học Quy Nhơn | |||
16 |
Wee Teck Gan |
PANT022 |
Đại học Quốc gia Singapore | |||
17 |
Fan GAO |
PANT056 |
Đại học Quốc gia Singapore | |||
18 |
Phùng Hồ Hải |
PANT075 |
Viện Toán học | |||
19 |
Bùi Xuân Hải |
PANT091 |
Đại học Khoa học Tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh | |||
20 |
Xuhua He |
PANT012 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Hồng Kông |
Y |
||
21 |
Joachim Heinze |
PANT086 |
Springer | |||
22 |
Lars Hesselholt |
PANT009 |
Đại học Nagoya |
Y |
||
23 |
Ngô Quốc Hoàn |
PANT071 |
Đại học Hải Phòng | |||
24 |
Lê Thái Hoàng |
PANT063 |
Đại học Texas | |||
25 |
Đỗ Trọng Hoàng |
PANT080 |
Vien Toan hoc | |||
26 |
Bùi Mạnh Hùng |
PANT018 |
Đại học Zürich |
Y |
||
27 |
Atsushi Ichino |
PANT058 |
Đại học Kyoto | |||
28 |
Tamotsu Ikeda |
PANT025 |
Đại học Kyoto | |||
29 |
Liu Jianya |
PANT028 |
Đại học Shandong | |||
30 |
Seokho Jin |
PANT084 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang | |||
31 |
Nguyễn Duy Khánh |
PANT035 |
Công ty sách và văn hóa giáo dục Long Minh | |||
32 |
Nguyễn Hữu Kiên |
PANT065 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | |||
33 |
Wansu Kim |
PANT016 |
Trường Wolfson Cambridge |
Y |
||
34 |
Yeansu Kim |
PANT041 |
Đại học Purdue | |||
35 |
Yesule Kim |
PANT054 |
Viện Khoa học và Công nghệ Pohang | |||
36 |
Dokyoung Kim |
PANT057 |
Viện Khoa học và Công nghệ Pohang | |||
37 |
Dohyeong Kim |
PANT070 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang | |||
38 |
Masato Kurihara |
PANT026 |
Đại học Keio | |||
39 |
Erez Lapid |
PANT001 |
Viện Khoa học Weizmann |
Y |
||
40 |
Wen Ching Li |
PANT023 |
Đại học Pennsylvania | |||
41 |
Jongryul Lim |
PANT083 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang | |||
42 |
Long, Ling |
PANT062 |
Đại học BangIowa | |||
43 |
Yifeng Liu |
PANT002 |
Viện Công nghệ Massachusetts |
Y |
||
44 |
ReginaLiu |
PANT088 |
Đại học Rutgers | |||
45 |
Nguyễn Huỳnh Đăng Long |
PANT042 |
Trường THCS Minh Đức | |||
46 |
Guangshi LU |
PANT046 |
Đại học Shandong | |||
47 |
Takayuki Morisawa |
PANT013 |
Đại học Keio |
Y |
||
48 |
Ngô Thị Ngoan |
PANT079 |
Đại học Khoa học thành phố Thái Nguyên | |||
49 |
David Tuấn Nguyễn |
PANT059 |
Đại học California Polytechnic | |||
50 |
Phan Duy Nhất |
PANT067 |
Đại học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh | |||
51 |
JeehoonPark |
PANT060 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang | |||
52 |
Jae-SukPark |
PANT078 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang | |||
53 |
Nguyễn Văn Phước |
PANT076 |
Đại Học Khoa Học tự Nhiên- Đại Học Quốc Gia Hà Nội | |||
54 |
Sujatha Ramdorai |
PANT051 |
Viện Nghiên cứu cơ bản Tata | |||
55 |
Shuji Saito |
PANT014 |
Viện Công nghệ Tokyo |
Y |
||
56 |
Takeshi Saito |
PANT031 |
Đại học Tokyo |
Y |
||
57 |
Freydoon Shahidi |
PANT003 |
Đại học Purdue |
Y |
||
58 |
Takeda Shuichiro |
PANT047 |
Đại học Missouri |
Y |
||
59 |
Aaron Silberstein |
PANT061 |
Đại học Pennsylvania | |||
60 |
Jason Smith |
PANT069 |
||||
61 |
Tống Ngọc Sơn |
PANT050 |
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư phát triển và xây dựng THIKECO | |||
62 |
Ramesh Sreekantan |
PANT004 |
Viện thống kê Ấn Độ, Trung tâm Bangalore |
Y |
||
63 |
Võ Duy Tâm |
PANT048 |
Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức | |||
64 |
Nguyễn Đức Tâm |
PANT073 |
Viện Toán Học | |||
65 |
Võ Mạnh Thắng |
PANT052 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | |||
66 |
Ye Tian |
PANT029 |
Viện Khoa học | |||
67 |
Tien Duy Trinh |
PANT045 |
Đại học Rutgers | |||
68 |
TrầnNamTrung |
PANT074 |
Viện Toán học | |||
69 |
Tung-Lin Tsai |
PANT068 |
Viện Nghiên cứu Toán Taida | |||
70 |
Ryuji Tsushima |
PANT040 |
Đại học Meiji | |||
71 |
Ngô Đắc Tuấn |
PANT017 |
Đại họcParis13 |
Y |
||
72 |
Nguyễn Anh Tuấn |
PANT039 |
Đại học Khoa học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
73 |
Nguyễn Thọ Tùng |
PANT034 |
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
74 |
Naoya Umezaki |
PANT082 |
Đại học Tokyo | |||
75 |
Vadakkumkoor Sandeep Varma |
PANT037 |
Viện Nghiên cứu cơ bản Tata | |||
76 |
Heinz Weinheimer |
PANT087 |
Springer | |||
77 |
Martin H. Weissman |
PANT036 |
Đại học California |
Y |
||
78 |
Lin Weng |
PANT005 |
Đại học Kyushu |
Y |
||
79 |
Trần Thị Xuân |
PANT072 |
Viện Toán học. | |||
80 |
Shunsuke Yamana |
PANT006 |
Đại học Kyushu |
Y |
||
81 |
Yifan Yang |
PANT007 |
Đại học Quốc gia Chiao Tung |
Y |
||
82 |
Jae-Hyun Yang |
PANT066 |
Đại học Inha | |||
83 |
Yuri Yatagawa |
PANT081 |
Đại học Tokyo | |||
84 |
Donggeon Yhee |
PANT064 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang |
Danh sách đại biểu: