|
STT/ No |
Full name / Họ và tên |
Participant code/ Mã số đại biểu |
Institution/ Organization/ Cơ quan |
Present a talk/ Đăng ký báo cáo |
Talk accepted/ Chấp nhận báo cáo |
Remark/ Ghi chú |
|
1 |
Dương Thị Việt An |
SPOCT033 |
Trường Đại học Khoa học. Đại học Thái Nguyên | |||
|
2 |
Nguyễn Thái An |
SPOCT086 |
Trường Cao đẳng sư phạm Huế |
x |
||
|
3 |
Cung Thế Anh |
SPOCT083 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
x |
x |
Invited Speaker |
|
4 |
Tạ Ngọc Ánh |
SPOCT014 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự | |||
|
5 |
Nguyễn Sinh Bảy |
SPOCT040 |
Trường Đại học Thương mại | |||
|
6 |
Trần Nguyên Bình |
SPOCT029 |
Trường Đại học Kinh doanh Thái Nguyên | |||
|
7 |
Nguyễn Ngọc Chiến |
SPOCT022 |
Viện Toán học | |||
|
8 |
Bùi Công Cường |
SPOCT080 |
Viện Toán học |
x |
||
|
9 |
Bùi Văn Định |
SPOCT078 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
x |
||
|
10 |
Đặng Văn Đoạt |
SPOCT082 |
Trường THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt | |||
|
11 |
Nguyễn Thành Đôn |
SPOCT071 |
Viện Cơ học |
x |
||
|
12 |
Vũ Văn Đồng |
SPOCT059 |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Phúc Yên | |||
|
13 |
Trương Xuân Đức Hà |
SPOCT004 |
Viện Toán học |
x |
x |
Invited Speaker |
|
14 |
Nguyễn Thị Vân Hằng |
SPOCT037 |
Viện Toán học | |||
|
15 |
Lê Văn Hiện |
SPOCT064 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
x |
||
|
16 |
Phạm Hoàng Hiệp |
SPOCT034 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | |||
|
17 |
Phạm Thanh Hiếu |
SPOCT087 |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | |||
|
18 |
Nguyễn Thị Hồng |
SPOCT070 |
Viện Toán học | |||
|
19 |
Hoàng Ngự Huấn |
SPOCT017 |
Đại học Mỏ Địa chất | |||
|
20 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
SPOCT026 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự | |||
|
21 |
Vũ Thị Hướng |
SPOCT076 |
Trung tâm Tin Học và Tính toán, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |||
|
22 |
Nguyen Quang Huy |
SPOCT079 |
Khoa Toán, Đại học sư phạm Hà Nội 2 | |||
|
23 |
Phong Thị Thu Huyền |
SPOCT011 |
Viện Toán học | |||
|
24 |
Dương Thị Kim Huyền |
SPOCT024 |
Viện Toán học | |||
|
25 |
Jong Soo Jung |
SPOCT002 |
Đại học Đông A (Hàn Quốc) |
x |
x |
Invited Speaker |
|
26 |
Phạm Duy Khánh |
SPOCT069 |
Đại học Sư phạm Tp. HCM |
x |
||
|
27 |
Tae Hwa Kim |
SPOCT028 |
Đại học Quốc gia Pukyong, Hàn Quốc |
x |
x |
Invited Speaker |
|
28 |
Do Sang Kim |
SPOCT039 |
Đại học Quốc gia Pukyong, Hàn Quốc |
x |
x |
Invited Speaker |
|
29 |
Sangho Kum |
SPOCT054 |
Đại học Quốc gia Chungbuk, Hàn Quốc |
x |
x |
Invited Speaker |
|
30 |
Marc Lassonde |
SPOCT030 |
Đại học Antilles-Guyane |
x |
x |
Invited Speaker |
|
31 |
Gue Myung Lee |
SPOCT023 |
Đại học Quốc gia Pukyong, Hàn Quốc |
x |
x |
Invited Speaker |
|
32 |
Byung Soo Lee |
SPOCT055 |
Đại học Kyungsung, Hàn Quốc |
x |
x |
Invited Speaker |
|
33 |
Nguyễn Ngọc Luân |
SPOCT025 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | |||
|
34 |
Nguyễn Văn Lương |
SPOCT010 |
Viện Hàn lâm khoa học Ba Lan | |||
|
35 |
Nguyễn Văn Mạnh |
SPOCT067 |
Trường Đại Học Công nghiệp Hà Nội | |||
|
36 |
Hy Đức Mạnh |
SPOCT085 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự | |||
|
37 |
Nguyễn Huyền Mười |
SPOCT012 |
Viện Toán học | |||
|
38 |
Bùi Ngọc Mười |
SPOCT065 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |||
|
39 |
Lê Dũng Mưu |
SPOCT005 |
Viện Toán học | |||
|
40 |
Đào Phương Nam |
SPOCT066 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
x |
||
|
41 |
Nguyễn Quỳnh Nga |
SPOCT038 |
Viện Toán học | |||
|
42 |
Vũ Hữu Nhự |
SPOCT042 |
Học viện Quản lý giáo dục | |||
|
43 |
Vũ Ngọc Phát |
SPOCT003 |
Viện Toán học |
x |
x |
Invited Speaker |
|
44 |
Nguyễn Văn Phú |
SPOCT035 |
Đại học Điện lực | |||
|
45 |
Nguyễn Doãn Phước |
SPOCT007 |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
x |
x |
Invited Speaker |
|
46 |
Tạ Duy Phượng |
SPOCT052 |
Viện Toán học | |||
|
47 |
Nguyễn Thành Quí |
SPOCT068 |
Đại học Cần Thơ |
x |
||
|
48 |
Đào Trọng Quyết |
SPOCT072 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự | |||
|
49 |
Phạm Hữu Sách |
SPOCT049 |
Viện Toán học |
x |
x |
Invited Speaker |
|
50 |
Nguyễn Hữu Sáu |
SPOCT021 |
Đại học Điện lực | |||
|
51 |
Phạm Tiến Sơn |
SPOCT016 |
Đại học Đà Lạt |
x |
x |
Invited Speaker |
|
52 |
Tạ Quang Sơn |
SPOCT020 |
Đại học Sài Gòn | |||
|
53 |
Nguyễn Đăng Sơn |
SPOCT032 |
||||
|
54 |
Nguyễn Hải Sơn |
SPOCT044 |
Viện Toán Ứng dụng và Tin học, Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
55 |
Nguyễn Khoa Sơn |
SPOCT051 |
Viện Toán học |
x |
x |
Invited Speaker |
|
56 |
Đặng Thanh Sơn |
SPOCT062 |
Trường Đại học Thông tin liên lạc | |||
|
57 |
Nguyễn Năng Tâm |
SPOCT061 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
x |
x |
Invited Speaker |
|
58 |
Nguyễn Xuân Tấn |
SPOCT053 |
Viện Toán học |
x |
x |
Invited Speaker |
|
59 |
Lê Chí Thanh |
SPOCT058 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội | |||
|
60 |
Đặng Thị Phương Thanh |
SPOCT073 |
Trường Đại học Hùng Vương | |||
|
61 |
Nguyễn Trường Thanh |
SPOCT074 |
Đại học Mỏ-Địa chất | |||
|
62 |
Nguyễn Năng Thiều |
SPOCT081 |
Viện Toán học | |||
|
63 |
Trần Vũ Thiệu |
SPOCT041 |
Viện Toán học | |||
|
64 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
SPOCT027 |
Học viên Viện Toán học | |||
|
65 |
Nguyễn Thị Huyền Thư |
SPOCT048 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | |||
|
66 |
Mai Viết Thuận |
SPOCT019 |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |||
|
67 |
Đỗ Đức Thuận |
SPOCT088 |
Viện Toán Ứng dụng và Tin học, Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
68 |
Nguyễn Phương Thuỳ |
SPOCT008 |
Viện Toán Ứng dụng và Tin học, Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
69 |
Lê Minh Thùy |
SPOCT090 |
Viện Điện, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
70 |
Nguyễn Thị Toàn |
SPOCT043 |
Viện Toán Ứng dụng và Tin học, Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
|
71 |
Vũ Mạnh Tới |
SPOCT063 |
Trường Đại học Thủy Lợi | |||
|
72 |
Trịnh Hữu Trang |
SPOCT009 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định | |||
|
73 |
Tạ Thị Huyền Trang |
SPOCT031 |
Viện Toán học | |||
|
74 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
SPOCT057 |
Đại học Vinh | |||
|
75 |
Phạm Thị Trang |
SPOCT077 |
Trường Cao đẳng Hải Dương | |||
|
76 |
Ngô Thị Hồng Trang |
SPOCT089 |
||||
|
77 |
Vũ Xuân Trường |
SPOCT046 |
Viện Toán học |
x |
||
|
78 |
Trịnh Tuân |
SPOCT036 |
Đại học Điện lực | |||
|
79 |
Trần Văn Tuấn |
SPOCT001 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nội | |||
|
80 |
Lê Anh Tuấn |
SPOCT018 |
Đại học Khoa học Huế | |||
|
81 |
Hoàng Ngọc Tuấn |
SPOCT056 |
Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
x |
||
|
82 |
Nguyễn Anh Tuấn |
SPOCT060 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
|
83 |
Nguyễn Văn Tuyên |
SPOCT084 |
Khoa Toán, Đại học sư phạm Hà Nội 2 | |||
|
84 |
Nguyễn Thế Vinh |
SPOCT015 |
Đại học Giao thông Vận tải | |||
|
85 |
Nguyễn Thị Vinh |
SPOCT045 |
Viện Toán học | |||
|
86 |
Nguyễn Đông Yên |
SPOCT013 |
Viện Toán học |
x |
x |
Invited Speaker |
|
87 |
Lê Hải Yến |
SPOCT006 |
Viện Toán học |
Thông tin được cập nhật ngày 23/1/2015.