STT |
Họ và tên |
Mã số đại biểu |
Cơ quan |
Đăng ký báo cáo |
Chấp nhận báo cáo |
Ghi chú |
1 |
Cung Thế Anh |
XS055 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
x |
x |
|
2 |
Phạm Thế Anh |
XS110 |
Học viện Kỹ thuật quân sự |
x |
x |
|
3 |
Trần Thị Tuấn Anh |
XS131 |
Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
|
|
|
4 |
Trịnh Quốc Anh |
XS135 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
x |
x |
|
5 |
Hoàng Thế Anh |
XS179 |
Trường Đại học Hải Dương |
|
|
|
6 |
Tạ Ngọc Ánh |
XS009 |
Học viện Kỹ thuật quân sự |
|
|
|
7 |
Vũ Thị Ngọc Ánh |
XS099 |
Trường Đại học Hoa Lư |
x |
x |
|
8 |
Hồ Tú Bảo |
XS163 |
Viện Khoa học và Công nghệ tiền tiến Nhật Bản (JAIST) |
x |
x |
Invited Speaker |
9 |
Vương Thị Thảo Bình |
XS063 |
Trường Đại học Ngoại thương |
x |
x |
|
10 |
Phạm Xuân Bình |
XS105 |
Trường Đại học Quy Nhơn |
x |
x |
|
11 |
Cao Tấn Bình |
XS107 |
Trường Đại học Quy Nhơn |
|
|
|
12 |
La Thuận Bửu |
XS007 |
Trường Đại học Tây Đô |
|
|
|
13 |
Đỗ Đại Chí |
XS040 |
Viện Khoa Học Công Nghệ Mật Mã |
|
|
|
14 |
Trịnh Đào Chiến |
XS031 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai |
|
|
|
15 |
Trần Đức Chiển |
XS160 |
Trường Đại học Hạ Long |
|
|
|
16 |
Nguyễn Văn Cường |
XS140 |
Hoc viện chính sách và phát triển |
x |
x |
|
17 |
Trần Mạnh Cường |
XS182 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội. |
|
|
|
18 |
Dương Tôn Đảm |
XS079 |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG Tp.Hồ Chí Minh. |
x |
x |
|
19 |
Nguyễn Hải Đăng |
XS077 |
Trường Đại học Wayne State (Mỹ) |
x |
x |
Invited Speaker |
20 |
Trần Cao Đệ |
XS076 |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
|
|
21 |
Nguyễn Thanh Diệu |
XS059 |
Trường Đại học Vinh |
x |
x |
|
22 |
Lê Phê Đô |
XS115 |
Trường Đại học Công nghệ – ĐHQG Hà Nội |
x |
x |
|
23 |
Hoàng Minh Đông |
XS032 |
Trường THPT Nam Duyên Hà |
|
|
|
24 |
Nguyễn Trung Đông |
XS184 |
Trường Đại học Tài Chính Marketing |
|
|
|
25 |
Lê Sĩ Đồng |
XS117 |
Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh |
x |
x |
|
26 |
Lưu Hoàng Đức |
XS042 |
Viện Toán học |
x |
x |
|
27 |
Đặng Đoàn Khuê Dung |
XS058 |
Trường Đại học Quốc gia Singapore |
x |
x |
|
28 |
Bùi Thị Thu Dung |
XS130 |
Trường Đại học Hùng Vương |
|
|
|
29 |
Thiều Thị Kim Dung |
XS193 |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng |
|
|
|
30 |
Nguyễn Tiến Dũng |
XS013 |
Trường Đại học FPT |
|
|
|
31 |
Tô Anh Dũng |
XS082 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP. HCM |
x |
x |
|
32 |
Nguyễn Trung Dũng |
XS087 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
x |
x |
|
33 |
Lê Văn Dũng |
XS147 |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
|
|
|
34 |
Vũ Anh Linh Duy |
XS194 |
Trường Đại học Tài chính – Makerting |
|
|
|
35 |
Hoàng Thị Duyên |
XS056 |
Trường Đại học Quảng Bình |
x |
x |
|
36 |
Trần Thị Hương Giang |
XS039 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà nội. |
|
|
|
37 |
Lê Trường Giang |
XS156 |
Trường Đại học Tài Chính – Marketing |
x |
x |
|
38 |
Dương Xuân Giáp |
XS004 |
Trường Đại học Vinh |
x |
x |
|
39 |
Chế Ngọc Hà |
XS093 |
Trường ĐH Tôn Đức Thắng |
|
|
|
40 |
Phạm Hải Hà |
XS189 |
Trường Đại học Duy Tân |
|
|
|
41 |
Trương Ngọc Hải |
XS154 |
Trường Đại học Thông tin liên lạc |
|
|
|
42 |
Nguyễn Hắc Hải |
XS164 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
|
|
43 |
Nguyễn Thị Hằng |
XS141 |
Trường Đại học Mỏ-Địa chất |
|
|
|
44 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
XS144 |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Phúc Yên |
x |
x |
|
45 |
Võ Thị Thu Hiền |
XS027 |
Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp |
|
|
|
46 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
XS094 |
Trường Đại học Vinh |
x |
x |
|
47 |
Trần Văn Hoan |
XS045 |
Trường Đại học Lạc Hồng |
x |
x |
|
48 |
Đỗ Văn Hoàn |
XS108 |
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |
|
|
|
49 |
Võ Hoàng |
XS019 |
Học viện Hàng không Việt Nam |
|
|
|
50 |
Nguyễn Cảnh Hoàng |
XS114 |
Trường Đại học Công nghệ – ĐHQG Hà Nội |
|
|
|
51 |
Nguyễn Huy Hoàng |
XS116 |
Trường Đại học Tài chính – Marketing |
x |
x |
|
52 |
Nguyễn Thị Hồng |
XS025 |
Trường Đại học Sao Đỏ |
x |
x |
|
53 |
Phan Thanh Hồng |
XS072 |
Đại học Thăng Long |
|
|
|
54 |
Nguyễn Văn Huấn |
XS091 |
Trường Đại học Sài Gòn |
x |
x |
|
55 |
Đào Việt Hùng |
XS127 |
Trường Đại học Thủy Lợi |
|
|
|
56 |
Phan Thị Hương |
XS048 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
|
|
|
57 |
Hoàng Thị DIễm Hương |
XS122 |
Trường Đại học Kinh tế TP. HCM |
|
|
|
58 |
Nguyễn Ngọc Huy |
XS052 |
Trường Đại học Kinh tế Luật, ĐHQG TP HCM |
x |
x |
|
59 |
Phạm Quang Khoái |
XS121 |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
x |
x |
|
60 |
Trần Quân Kỳ |
XS015 |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
|
|
|
61 |
Nguyễn Thị Quỳnh Lan |
XS089 |
Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
x |
|
62 |
Nguyễn Thanh Liêm |
XS092 |
Trường Đại học Hải Dương |
|
|
|
63 |
Hà Mạnh Linh |
XS023 |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP. HCM |
|
|
|
64 |
Ngô Hoàng Long |
XS090 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
x |
x |
Invited Speaker |
65 |
Nguyễn Xuân Long |
XS157 |
Trường Đại học Michigan |
x |
x |
Invited Speaker |
66 |
Nguyễn Văn Minh |
XS053 |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nôi |
|
|
|
67 |
Nguyễn Đăng Minh |
XS071 |
Trường đại học Khoa Học Tự Nhiên thành phố Hồ Chí Minh. |
x |
x |
|
68 |
Phạm Lệ Mỹ |
XS126 |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
x |
x |
|
69 |
Phạm Thị Mỵ |
XS177 |
Trường Đại học Hải Dương |
|
|
|
70 |
Bùi Quảng Nam |
XS008 |
Học viện Phòng không |
x |
x |
|
71 |
Trần Hồng Nga |
XS014 |
Trường Đại học Quảng Bình |
|
|
|
72 |
Ngô Thị Thanh Nga |
XS074 |
Trường Đại học Thăng Long |
|
|
|
73 |
Bùi Nguyên Trâm Ngọc |
XS002 |
Trường Đại học Đồng Nai |
|
|
|
74 |
Trần Minh Ngọc |
XS028 |
University of New South Wales (Australia) |
x |
x |
|
75 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
XS100 |
Western Kentucky University (USA) |
x |
x |
|
76 |
Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
XS124 |
Trường Đại học Kinh tế TP. HCM |
x |
x |
|
77 |
Ngô Phước Nguyên Ngọc |
XS152 |
Trường Đại học Khoa Học Huế |
|
|
|
78 |
Trần Trọng Nguyên |
XS133 |
Hoc viện chính sách và phát triển |
x |
x |
|
79 |
Phạm Trí Nguyễn |
XS088 |
Trường Đại học Điện lực |
x |
x |
|
80 |
Trần Minh Nguyệt |
XS073 |
Trường Đại học Thăng Long |
|
|
|
81 |
Nguyễn Thị Hồng Nhâm |
XS129 |
Hoc viện chính sách và phát triển |
x |
x |
|
82 |
Phạm Thị Thùy Như |
XS175 |
Trường Đại học Hải Dương |
|
|
|
83 |
Cao Văn Nuôi |
XS155 |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
x |
x |
|
84 |
Trần Thị Thùy Nương |
XS026 |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
|
|
|
85 |
Phùng Văn Ổn |
XS113 |
Trường Đại học Công nghệ – ĐHQG Hà Nội |
|
|
|
86 |
Nabendu Pal |
XS075 |
Trường Đại học Louisiana (Mỹ) |
x |
x |
Invited Speaker |
87 |
Nguyễn Văn Phong |
XS185 |
Trường Đại Học Tài Chính – Marketing |
|
|
|
88 |
Hồ Đăng Phúc |
XS050 |
Viện Toán học |
x |
x |
Invited Speaker |
89 |
Nguyễn Ngọc Phụng |
XS066 |
Trường ĐH Ngân hàng TPHCM |
|
|
|
90 |
Cao Xuân Phương |
XS078 |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
x |
x |
|
91 |
Trần Xuân Quang |
XS036 |
Trường Đại học Thái Bình |
x |
x |
|
92 |
Phùng Duy Quang |
XS051 |
Trường Đại học Ngoại thương |
x |
x |
|
93 |
Nguyễn Văn Quảng |
XS005 |
Trường Đại học Vinh |
|
|
|
94 |
Trần Xuân Quý |
XS106 |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
|
|
|
95 |
Hồ Thục Quyên |
XS119 |
Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh |
x |
x |
|
96 |
Trần Hà Quyên |
XS120 |
Trường Đại học Kinh tế TP.HCM |
|
|
|
97 |
Lê Thị Thúy Quỳnh |
XS097 |
Trường Đại Học Đà Nẵng |
x |
x |
|
98 |
Tran Van San |
XS132 |
Trương Cao đẳng Công thương TP. HCM |
x |
x |
|
99 |
Lý Sel |
XS187 |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
x |
x |
|
100 |
Đỗ Thế Sơn |
XS068 |
Trường ĐHCN TP Hồ Chí Minh, Cơ sở Thanh Hóa. |
|
|
|
101 |
Lê Hồng Sơn |
XS085 |
Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh |
|
|
|
102 |
Đoàn Thái Sơn |
XS109 |
Viện Toán học |
x |
x |
|
103 |
Tạ Công Sơn |
XS145 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
|
|
104 |
Đặng Thanh Sơn |
XS161 |
Trường Đại học Thông tin liên lạc |
|
|
|
105 |
Võ Văn Tài |
XS158 |
Trường Đại học Cần Thơ |
x |
x |
|
106 |
Võ Duy Tâm |
XS012 |
Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức |
|
|
|
107 |
Pham Van Tat |
XS181 |
Trường Đại học Hoa Sen |
x |
x |
|
108 |
Đặng Hùng Thắng |
XS095 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà nội |
x |
x |
Invited Speaker |
109 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
XS062 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP. HCM |
x |
x |
|
110 |
Lê Trần Phương Thanh |
XS101 |
Trường Đại học Đà Nẵng |
x |
x |
|
111 |
Trần Kim Thanh |
XS171 |
Trường Đại học Tài chính – Marketing |
x |
x |
|
112 |
Đào Thị Tuyết Thanh |
XS172 |
Trường Đại học Hải Dương |
|
|
|
113 |
Trần Thị Hoài Thanh |
XS188 |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà nẵng |
|
|
|
114 |
Đặng Thị Phương Thanh |
XS192 |
Trường Đại học Hùng Vương |
|
|
|
115 |
Nguyễn Văn Thành |
XS067 |
Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội |
x |
x |
|
116 |
Lê Văn Thành |
XS070 |
Trường Đại học Vinh |
x |
x |
Invited Speaker |
117 |
Dương Đặng Xuân Thành |
XS118 |
Viện John von Neumann |
x |
x |
|
118 |
Trần Hùng Thao |
XS020 |
Viện Toán học |
x |
x |
|
119 |
Nguyễn Trang Thảo |
XS035 |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
|
|
|
120 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
XS037 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội |
x |
x |
|
121 |
Vũ Thị Thảo |
XS176 |
Trường Đại học Hải Dương |
|
|
|
122 |
Nguyễn Thị Thế |
XS038 |
Trường Đại học Vinh |
|
|
|
123 |
Nguyen Thinh |
XS061 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội |
x |
x |
|
124 |
Lâm Thị Thoa |
XS178 |
Trường Đại học Hải Dương |
|
|
|
125 |
Diệp Cẩm Thu |
XS043 |
Trường Đại học Lạc Hồng |
|
|
|
126 |
Nguyen Van Thu |
XS149 |
Trường Đại học Quốc tế, ĐHQG TP. HCM |
x |
x |
|
127 |
Nguyễn Đặng Thiên Thư |
XS104 |
Đại học Quy Nhơn |
|
|
|
128 |
Phan Viết Thư |
XS167 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
x |
x |
|
129 |
Ngô Văn Thứ |
XS166 |
Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
x |
|
130 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
XS047 |
Trường THPT Thanh Chương 3 |
x |
x |
|
131 |
Kiều Trung Thuỷ |
XS151 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
|
|
132 |
Thạch Thanh Tiền |
XS044 |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
|
|
|
133 |
Phan Thị Tình |
XS190 |
Trường Đại học Hùng Vương |
|
|
|
134 |
Nguyễn Văn Tỉnh |
XS030 |
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
|
|
|
135 |
Vũ Thị Trà |
XS054 |
Trường Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
x |
x |
|
136 |
Nguyễn Huyền Trang |
XS153 |
Trường Đại học Hùng Vương |
|
|
|
137 |
Phạm Thị Trang |
XS191 |
Trường Cao đẳng Hải Dương |
|
|
|
138 |
Lương Đức Trọng |
XS080 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
x |
x |
|
139 |
Đặng Đức Trọng |
XS146 |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia TP.HCM |
|
|
|
140 |
Kông văn Tụ |
XS169 |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
|
|
141 |
Hoàng Thế Tuấn |
XS018 |
Viện Toán học |
|
|
|
142 |
Lê Anh Tuấn |
XS057 |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
x |
x |
|
143 |
Lê Hoàng Tuấn |
XS084 |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP. HCM |
x |
x |
|
144 |
Nguyễn Văn Tuấn |
XS137 |
Hoc viện chính sách và phát triển |
x |
x |
|
145 |
Nguyễn Thanh Tùng |
XS065 |
Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng |
x |
x |
|
146 |
Phạm Đình Tùng |
XS081 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG HN |
x |
x |
|
147 |
Trần Thanh Tùng |
XS134 |
Trường Đại học Tây Nguyên |
x |
x |
|
148 |
Đào Thanh Tùng |
XS142 |
Học viện Quân y |
|
|
|
149 |
Trần Đình Tướng |
XS195 |
Trường Đại học Giao thông Vận tải TP. HCM |
|
|
|
150 |
Trần Mạnh Tường |
XS103 |
Trường Đại học Tài Chính Marketing |
|
|
|
151 |
Lê Vĩ |
XS016 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội |
x |
x |
|
152 |
Nguyễn Ngọc Viên |
XS173 |
Trường Đại học Hải Dương |
|
|
|
153 |
Vũ Tiến Việt |
XS168 |
Học viện An ninh nhân dân |
|
|
|
154 |
Nguyễn Văn Vinh |
XS033 |
Trường Đại học Sư phạm Huế |
|
|
|
155 |
Trần Quang Vinh |
XS098 |
Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội |
|
|
|
156 |
Nguyễn Quang Vinh |
XS112 |
Trường Đại học Công nghệ – ĐHQG Hà Nội |
x |
x |
|
157 |
Trần Đông Xuân |
XS011 |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long |
x |
x |
|