No/ Stt |
Full name/ Họ và tên |
Participant code/ Mã số đại biểu |
Institution/ Organization/ Cơ quan |
Present a talk/ Đăng ký báo cáo/ |
Talk accepted/ Chấp nhận báo cáo |
Remark/ Ghi chú |
1 |
Vũ Đình Bình |
AM027 |
Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội | |||
2 |
Ngô Lâm Xuân Châu |
AM017 |
Đại học Quy Nhơn | |||
3 |
Sungmun Cho |
AM020 |
Đại học Northeastern | |||
4 |
Jaeyoung Choe |
AM040 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang | |||
5 |
John Coates |
AM001 |
Đại học University |
Y |
||
6 |
Đoàn Trung Cường |
AM010 |
Viện Toán học | |||
7 |
Trần Tất Đạt |
AM011 |
Viện Toán học Max Planck | |||
8 |
Tô Tất Đạt |
AM022 |
Đại học Bách khoa Hà Nội | |||
9 |
Đỗ Ngọc Diệp |
AM051 |
Viện Toán học | |||
10 |
Nguyễn Thị Hải Dung |
AM015 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái | |||
11 |
Đào Văn Dương |
AM060 |
Đại học Xây dựng Miền Trung | |||
12 |
Wee Teck Gan |
AM005 |
Đại học Quốc gia Singapore |
Y |
||
13 |
Arjun K. Gupta |
AM012 |
Đại học Bowling Green State | |||
14 |
Bùi Xuân Hải |
AM062 |
Đại học Khoa học Tự nhiên TP. Hồ Chí Minh | |||
15 |
Joachim Heinze |
AM045 |
Springer | |||
16 |
Nguyễn Thị Hoài |
AM056 |
Đại học Dầu khí Việt Nam | |||
17 |
Bùi Văn Hoàn |
AM026 |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn | |||
18 |
Ngô Quốc Hoàn |
AM042 |
Đại học Hải Phòng | |||
19 |
Vũ Việt Hùng |
AM006 |
Trường Đại học Tây Bắc | |||
20 |
Bùi Mạnh Hùng |
AM007 |
Đại học Zürich | |||
21 |
Trần Lộc Hùng |
AM008 |
Trường Đại học Tài chính và Marketing |
|
||
22 |
Bùi Quốc Hưng |
AM036 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự | |||
23 |
Nguyễn Hoàng Huy |
AM059 |
Đại học Nông nghiệp Hà Nội | |||
24 |
Nguyễn Duy Khánh |
AM018 |
Công ty sách giáo dục Long Minh | |||
25 |
Vũ Thế Khôi |
AM058 |
Viện Toán học | |||
26 |
Yesule Kim |
AM032 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang | |||
27 |
Wansu Kim |
AM039 |
Trường Wolfson Cambridge | |||
28 |
Lương Đăng Kỳ |
AM033 |
Đại học Quy Nhơn | |||
29 |
Erez Lapid |
AM019 |
Viện Khoa học Weizmann | |||
30 |
ReginaLiu |
AM041 |
Đại họcRutgers | |||
31 |
Nguyễn Văn Lợi |
AM055 |
Đại học Dầu khí VIệt Nam | |||
32 |
Trần GiangNam |
AM052 |
Viện Toán học | |||
33 |
Lê Quang Nẫm |
AM031 |
Đại họcColumbia | |||
34 |
Hà Tiến Ngoạn |
AM054 |
Viện Toán học | |||
35 |
David Tuấn Nguyễn |
AM037 |
Đại học California Polytechnic | |||
36 |
Duong Hong Phong |
AM003 |
Đại học Columbia |
Y |
||
37 |
Nguyễn Văn Phú |
AM009 |
Trường Đại học Điện lực Hà Nội | |||
38 |
Lê Anh Phương |
AM038 |
Đại học Sư phạm Huế | |||
39 |
Sujata Ramadorai |
AM030 |
Viện Nghiên cứu cơ bản Tata | |||
40 |
Takeshi Saito |
AM002 |
Đại học Tokyo |
Y |
||
41 |
Juan Rafael Sendra |
AM021 |
Đại học Alcala | |||
42 |
Freydoon Shahidi |
AM047 |
Đại học Purdue | |||
43 |
Nguyễn Khoa Sơn |
AM050 |
Viện Toán học | |||
44 |
Vasudevan Srinivas |
AM004 |
Viện Nghiên cứu cơ bản Tata |
Y |
||
45 |
Bùi Hồng Sức |
AM025 |
THCS Cẩm La | |||
46 |
Võ Duy Tâm |
AM029 |
Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức | |||
47 |
Nguyễn Đức Tâm |
AM048 |
Viện Toán học | |||
48 |
Trần Hồng Thái |
AM035 |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |||
49 |
Quách Hải Thảo |
AM016 |
Công ty Adcc | |||
50 |
Võ Ngọc Thiệu |
AM014 |
ĐH Sư Phạm TP HCM | |||
51 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
AM034 |
Trường Cao đẳng CNTT Hữu Nghị Việt – Hàn | |||
52 |
TrầnNamTrung |
AM053 |
Viện Toán học | |||
53 |
Vũ Xuân Trường |
AM063 |
Viện Toán Học | |||
54 |
Nguyễn Trung Tuân |
AM061 |
THPT Chuyên Hạ Long, | |||
55 |
Nguyễn Anh Tuấn |
AM024 |
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội | |||
56 |
Hoàng Thế Tuấn |
AM049 |
Viện Toán học | |||
57 |
Nguyễn Thọ Tùng |
AM013 |
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội | |||
58 |
Naoya Umezaki |
AM044 |
Đại học Tokyo | |||
59 |
Heinz Weinheimer |
AM046 |
Springer | |||
60 |
Franz Winkler |
AM023 |
Đại học Johannes Kepler | |||
61 |
Eva Maria Winkler |
AM057 |
||||
62 |
Yuri Yatagawa |
AM043 |
Đại họcTokyo |