STT/ No |
Full name / Họ và tên |
Participant code/ Mã số đại biểu |
Institution/ Organization/ Cơ quan |
Remark/ Ghi chú |
1 |
Đào Phương Bắc |
AM003 |
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia Hà Nội | |
2 |
Mai Hoàng Biên |
AM028 |
Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 |
Nguyễn Văn Chanh |
AM031 |
||
4 |
Louis H. Y. Chen |
AM033 |
Đại học Quốc gia Singapore | |
5 |
Đoàn Trung Cường |
AM006 |
Viện Toán học | |
6 |
Phạm Tuấn Cường |
AM007 |
Đại học Mỏ – Địa chất | |
7 |
Lưu Quốc Đạt |
AM004 |
Trường ĐH Kinh tế, ĐH Quốc gia Hà Nội | |
8 |
Nguyễn Thanh Diệu |
AM038 |
Đại học Vinh | |
9 |
Nguyễn Tiến Dũng |
AM005 |
Đại học Vinh | |
10 |
Nguyễn Việt Dũng |
AM009 |
Viện Toán học | |
11 |
Đặng Vũ Giang |
AM027 |
Viện Toán học | |
12 |
Arjun K. Gupta |
AM017 |
Đại học Bowling Green State | |
13 |
Lê Thị Thái Hà |
AM015 |
||
14 |
Nguyễn Thu Hằng |
AM030 |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên. | |
15 |
Phạm Văn Hoằng |
AM013 |
Trường THPT Kim Liên | |
16 |
Phạm Việt Hùng |
AM016 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | |
17 |
Trần Lộc Hùng |
AM026 |
Trường Đại học Tài chính Marketing | |
18 |
Phạm Xuân Huyên |
AM034 |
Đại học Paris 7, Pháp | |
19 |
Đàm Thị Ngọc Linh |
AM042 |
HSBC Chi nhánh Giảng Võ | |
20 |
Ngô Hoàng Long |
AM021 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | |
21 |
Nguyễn Đức Mạnh |
AM032 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | |
22 |
Nguyễn Hồng Minh |
AM019 |
Đại học An ninh Nhân dân | |
23 |
Lê Quang Nẫm |
AM023 |
Viện Toán học | |
24 |
Nguyễn Khoa Sơn |
AM040 |
Viện Toán học | |
25 |
Bùi Hồng Sức |
AM010 |
Trường THPT Đồng Gia, Hải Dương | |
26 |
Endre Szemeredi |
AM035 |
Đại học Rutgers, Mỹ | |
27 |
Nguyễn Đức Tâm |
AM024 |
Viện Toán học | |
28 |
Lưu Bá Thắng |
AM002 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | |
29 |
Dư Đức Thắng |
AM041 |
Khoa Sau đại học, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
30 |
Lê Văn Thành |
AM020 |
Đại học Vinh | |
31 |
Quách Hải Thảo |
AM001 |
Đại học Xây dựng Hà Nội | |
32 |
Duong Viet Thong |
AM014 |
Đại học Kinh tế Quốc dân | |
33 |
Vũ Xuân Trường |
AM025 |
Viện Toán học | |
34 |
Huỳnh Kim Truyện |
AM012 |
Đại học Giao thông vận tải TP. HCM | |
35 |
Nguyen Tran Cam Tu |
AM039 |
Công ty Cổ phần Thương mại, Đầu tư và Phát triển Công nghệ Quốc tế | |
36 |
Nguyễn Anh Tuấn |
AM008 |
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia Hà Nội | |
37 |
Trần Mạnh Tuấn |
AM011 |
Đại học Freie Berlin | |
38 |
Phạm Minh Tuấn |
AM029 |
Đại học Tổng hợp Quốc gia Belgorod | |
39 |
Nguyễn Thọ Tùng |
AM018 |
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia Hà Nội | |
40 |
Vũ Hà Văn |
AM036 |
Đại học Yale, Mỹ | |
41 |
Michael Vogelius |
AM037 |
Đại học Rutgers, Mỹ |