No/ Stt |
Full name/ Họ và tên |
Participant code/ Mã số đại biểu |
Institution/ Organization/ Cơ quan |
Tham dự hội thảo |
Present a talk/ Đăng ký báo cáo/ |
Talk accepted/ Chấp nhận báo cáo |
Remark/ Ghi chú |
|
1 |
Phạm Ngọc Anh |
EPF013 |
Học viện Bưu chính viễn thông | |||||
2 |
Cung Thế Anh |
EPF044 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
x |
||||
3 |
Trần Thị Hoàng Anh |
EPF047 |
Đại học Hải Phòng |
x |
||||
4 |
Trần Việt Anh |
EPF066 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
x |
||||
5 |
YAGI Atsushi |
EPF060 |
Đại học Osaka |
x |
||||
6 |
Bùi Huy Bách |
EPF051 |
Trường THPT Chúc Động, Hà Nội |
x |
||||
7 |
Trần Quốc Bình |
EPF057 |
Đại học Bách khoa Hà nội |
x |
||||
8 |
Nguyễn Bường |
EPF012 |
Viện Công nghệ thông tin, VAST | |||||
9 |
Lê Huy Chuẩn |
EPF054 |
Đại học Khoa học tự nhiên-ĐHQG Hà Nội |
x |
||||
10 |
Thái Doãn Chương |
EPF065 |
Đại học Sài Gòn |
x |
||||
11 |
Phạm Tuấn Cường |
EPF006 |
Đại học Mỏ- Địa chất |
x |
||||
12 |
Nguyễn Mạnh Cường |
EPF086 |
Đại học Hồng Đức |
x |
||||
13 |
Nguyễn Tiến Đà |
EPF088 |
Đại học Hồng Đức |
x |
||||
14 |
Nguyễn Văn Đắc |
EPF048 |
Đại học Thủy lợi |
x |
||||
15 |
Nguyễn Hữu Điển |
EPF058 |
Đại học Khoa học tự nhiên-ĐHQG Hà Nội |
x |
||||
16 |
Bùi Văn Định |
EPF021 |
Học viện Kỹ thuật quân sự |
x |
||||
17 |
Phùng Minh Đức |
EPF073 |
Cao đẳng nghề Kỹ thuật thiết bị Y tế |
x |
||||
18 |
Nguyễn Đình Dũng |
EPF020 |
Đại học Thái Nguyên | |||||
19 |
Vũ Tiến Dũng |
EPF022 |
Đại học Khoa học tự nhiên-ĐHQG Hà Nội | |||||
20 |
Lê Duy Dũng |
EPF025 |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
x |
||||
21 |
Lê Anh Dũng |
EPF061 |
Đại học sư phạm Hà Nội |
x |
||||
22 |
Hoàng Phi Dũng |
EPF064 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
x |
||||
23 |
La Trí Dũng |
EPF070 |
Học viện Phòng không – Không quân |
x |
||||
24 |
Nguyễn Đình Dương |
EPF003 |
Đại học Hàng hải Việt nam |
x |
||||
25 |
Ngô Thị Thanh Hà |
EPF007 |
Cao đẳng Sư Phạm Nha Trang |
x |
||||
26 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
EPF015 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | |||||
27 |
Nguyễn Song Hà |
EPF041 |
Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
x |
||||
28 |
Nguyễn Đức Hiền |
EPF069 |
Đại học Duy Tân, Đà Nẵng |
x |
||||
29 |
Đặng Văn Hiếu |
EPF023 |
Đại học Khoa học tự nhiên-ĐHQG Hà Nội |
x |
||||
30 |
Phạm Thanh Hiếu |
EPF046 |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
x |
||||
31 |
Phạm Thị Hoài |
EPF055 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
x |
||||
32 |
Phạm Gia Hưng |
EPF029 |
Đại học Nha Trang |
x |
||||
33 |
Trần Thị Hương |
EPF040 |
Cao đẳng Kinh tế – Kỹ Thuật, Thái Nguyên |
x |
||||
34 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
EPF076 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội. |
x |
||||
35 |
Nguyễn Thị Huyên |
EPF074 |
Đại học Giao thông vận tải Hà Nôi |
x |
||||
36 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
EPF028 |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
x |
||||
37 |
Trần Đình Kế |
EPF049 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
x |
||||
38 |
Nguyễn Văn Khiêm |
EPF056 |
Đại học sư phạm Hà Nội |
x |
||||
39 |
Jong Kyu Kim |
EPF009 |
Đại học Kyungnam, Hàn Quốc |
x |
||||
40 |
Takahito Kuno |
EPF010 |
Đại học Tsukuba |
x |
||||
41 |
Nguyễn Đức Lạng |
EPF001 |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
x |
||||
42 |
Nguyễn Thanh Liêm |
EPF081 |
Đại học Hải Dương |
x |
||||
43 |
Nguyễn Đức Lộc |
EPF037 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
x |
||||
44 |
Nguyễn Văn Lợi |
EPF077 |
Đại học Dầu khí Việt Nam | x | ||||
45 |
Đỗ Văn Lợi |
EPF090 |
Đại học Hồng Đức |
x |
||||
46 |
Nguyễn Văn Lương |
EPF026 |
Đại học Padova, Italia |
x |
||||
47 |
Chu Bình Minh |
EPF002 |
Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp |
x |
||||
48 |
Lê Anh Minh |
EPF089 |
Đại học Hồng Đức |
x |
||||
49 |
Nguyễn Văn Minh |
EPF092 |
Đại học tài nguyên và môi trường Hà Nội |
x |
||||
50 |
Lê Dũng Mưu |
EPF011 |
Viện Toán học, VAST | |||||
51 |
Bùi Kim My |
EPF045 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
x |
||||
52 |
Đỗ Minh Nam |
EPF034 |
Đại học Tài chính – Quản trị Kinh doanh, Hưng Yên |
x |
||||
53 |
Lục Văn Nguyễn |
EPF032 |
Viện nghiên cứu điều trị các bệnh hiểm nghèo Radiner |
x |
||||
54 |
Trịnh Tuấn Phong |
EPF078 |
Đại học Paris 13 |
x |
||||
55 |
Tạ Duy Phượng |
EPF072 |
Viện Toán học, VAST |
x |
||||
56 |
Phạm Trọng Quát |
EPF063 |
Đại học Khoa học tự nhiên-ĐHQG Hà Nội |
x |
||||
57 |
Trần Đình Quốc |
EPF027 |
Đại học Khoa học tự nhiên-ĐHQG Hà Nội |
x |
||||
58 |
Nguyễn Văn Qúy |
EPF024 |
Học viện Tài Chính | |||||
59 |
Đào Trọng Quyết |
EPF079 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
x |
||||
60 |
Masahiro Sawada |
EPF050 |
Đại học Osaka |
x |
||||
61 |
Đặng Thanh Sơn |
EPF031 |
Đại học Thông tin liên lạc, Nha Trang |
x |
||||
62 |
Trần Ngọc Thăng |
EPF004 |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
x |
||||
63 |
Đặng Thị Phương Thanh |
EPF052 |
Đại học Hùng Vương |
x |
||||
64 |
Đỗ Duy Thành |
EPF062 |
Đại Học Hải Phòng |
x |
||||
65 |
Quách Hải Thảo |
EPF005 |
Đại học Xây dựng Hà Nội |
x |
||||
66 |
Mai Xuân Thảo |
EPF083 |
Đại học Hồng Đức |
x |
||||
67 |
Dương Việt Thông |
EPF008 |
Đại học Kinh tế quốc dân |
x |
||||
68 |
Nguyễn Xuân Thuần |
EPF085 |
Đại học Hồng Đức |
x |
||||
69 |
Trịnh Thị Thùy |
EPF033 |
Học viên cao học Đại học Khoa học tự nhiên-ĐHQG Hà Nội |
x |
||||
70 |
Lê Quang Thủy |
EPF014 |
Đại học Bách khoa Hà Nội | |||||
71 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
EPF017 |
Đại học Thái Nguyên |
x |
||||
72 |
Lê Trần Tình |
EPF084 |
Đại học Hồng Đức |
x |
||||
73 |
Nguyễn Dương Toàn |
EPF038 |
Đại học Hải Phòng |
x |
||||
74 |
Vũ Mạnh Tới |
EPF030 |
Đại học Thủy Lợi, |
x |
||||
75 |
Dr. Anita Tomar |
EPF039 |
Government Degree College Dakpathar, India |
x |
||||
76 |
Tạ Việt Tôn |
EPF036 |
Đại học Osaka |
x |
||||
77 |
Phạm Thị Trang |
EPF035 |
Cao đẳng Hải Dương |
x |
||||
78 |
Trịnh Hữu Trang |
EPF075 |
Cao đẳng Sư phạm Nam Định |
x |
||||
79 |
Nguyễn Văn Trung |
EPF091 |
Đại học Hồng Đức |
x |
||||
80 |
Nguyễn Trần Cẩm Tú |
EPF043 |
IDT International |
x |
||||
81 |
Nguyễn Viết Tuân |
EPF059 |
Đại học Sao Đỏ |
x |
||||
82 |
Nguyễn Anh Tuấn |
EPF067 |
Tổng công ty Hàng không Việt Nam |
x |
||||
83 |
Phạm Minh Tuấn |
EPF071 |
Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
x |
||||
84 |
Trần Văn Tuấn |
EPF087 |
Cao đẳng Sư phạm Hà Nội |
x |
||||
85 |
Trương Minh Tuyên |
EPF019 |
Đại học Thái Nguyên | |||||
86 |
Nguyễn Ngọc Viên |
EPF080 |
Đại học Hải Dương |
x |
||||
87 |
Nguyễn Thế Vinh |
EPF053 |
Đại học Giao thông Vận tải |
x |
||||
88 |
Phan Tự Vượng |
EPF068 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp Hồ Chí Minh |
x |
||||
89 |
Lê Hải Yến |
EPF042 |
Viện Toán học, VAST |
x |
Cập nhật vào ngày 18/8/2014.