No/ Stt |
Full name/ Họ và tên |
Participant code/ Mã số đại biểu |
Institution/ Organization/ Cơ quan |
Tham dự hội thảo |
Present a talk/ Đăng ký báo cáo/ |
Talk accepted/ Chấp nhận báo cáo |
Remark/ Ghi chú |
|
1 |
Phạm Ngọc Ánh |
Gr001 |
Viện Hàn lâm Khoa học Hungary |
x |
||||
2 |
Lê Văn Thuyết |
Gr002 |
Đại học Huế |
x |
||||
3 |
Nguyễn Tự Cường |
Gr003 |
Viện Toán học, VAST |
x |
||||
4 |
Bùi Xuân Hải |
Gr004 |
Đại học KHTN-ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh |
x |
||||
5 |
Trịnh Thanh Đèo |
Gr005 |
Đại học KHTN-ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh |
x |
||||
6 |
Trương Công Quỳnh |
Gr006 |
Đại học Sư phạm-Đại học Đà Nẵng |
x |
||||
7 |
Phan Dân |
Gr007 |
Đại học Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh |
x |
||||
8 |
Trần Nam Trung |
Gr008 |
Viện Toán học, VAST |
x |
||||
9 |
Trần Giang Nam |
Gr009 |
Viện Toán học, VAST |
x |
||||
10 |
Lê Văn An |
Gr010 |
Đại học Hà Tĩnh |
x |
||||
11 |
Lê Đức Thoang |
Gr011 |
Đại học Phú Yên |
x |
||||
12 |
Bành Đức Dũng |
Gr012 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh |
x |
||||
13 |
Phan Thế Hải |
Gr013 |
Cao đẳng Bà Rịa Vũng Tàu |
x |
||||
14 |
Phan Hồng Tín |
Gr014 |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
x |
||||
15 |
Trịnh Minh Đức |
Gr015 |
Đại học sư phạm Hà Nội |
x |
||||
16 |
Quacsh Hải Thảo |
Gr016 |
Đại học Xây dựng Hà Nội |
x |
||||
17 |
Nguyễn Đức Tâm |
Gr017 |
Viện Toán học, VAST |
x |
||||
18 |
Lê Duy Dũng |
Gr018 |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
x |
||||
19 |
Bùi Xuân Quang |
Gr019 |
Đại học Hải Phòng |
x |
||||
20 |
Trần Thanh Giang |
Gr020 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang | |||||
21 |
Lê Ngọc Hòa |
Gr021 |
Đại học Hồng Đức | |||||
22 |
Lê Quang Hòa |
Gr022 |
Đại học Bách khoa Hà Nội | |||||
23 |
Lê Hoàng Mai |
Gr023 |
Đại học Đồng Tháp | |||||
24 |
Mai Quý Năm |
Gr024 |
Đại học Quy Nhơn | |||||
25 |
Võ Mạnh Thắng |
Gr025 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh |
x |
||||
26 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Gr026 |
Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh |
x |
||||
27 |
Ngô Sỹ Tùng |
Gr027 |
Đại học Vinh |
x |
||||
28 |
Đinh Đức Tài |
Gr028 |
Đại học Vinh |
x |
||||
29 |
Nguyễn Thị Đức Hiền |
Gr029 |
Trường THPT Chuyên-Đại học Vinh |
x |
||||
30 |
Lương Thị Minh Thủy |
Gr030 |
Đại học Sư phạm-Đại học Huế |
x |
||||
31 |
Chu Trọng Thanh |
Gr031 |
Đại học Vinh |
x |
||||
32 |
Hoàng Đình Hải |
Gr032 |
Đại học Hồng Đức |
x |
x |
|||
33 |
Trương Thị Hiền |
Gr033 |
Đại học Hồng Đức |
x |
x |
|||
34 |
Nguyễn Hiệp |
Gr034 |
Đại học Khoa học Tự nhiên-ĐHQG Hà Nội |
x |
Cập nhật ngày 22 tháng 5, 2014.