| STT | Fullname/Họ và Tên | Mã đại biểu | Organisation/Cơ quan | Ghi chú | 
| 1 | Ta Thi Hoai An | LTS047 | Viện Toán học, VAST | |
| 2 | Vũ Tuấn Anh | LTS026 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | |
| 3 | Nguyễn Xuân Bách | LTS020 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội | |
| 4 | Nguyễn Ngọc Bảo | LTS016 | ĐH KHTN | |
| 5 | Nguyễn Tấn Bình | LTS061 | Đại học tài chính Kế toán Quảng Ngãi | |
| 6 | Nguyễn Văn Chanh | LTS021 | tự do | |
| 7 | Đỗ Đại Chí | LTS053 | Đại học Khoa học Tự nhiên- ĐHQG Hà Nội | |
| 8 | Nguyễn Thành Công | LTS069 | Đại học Khoa học Tự nhiên- ĐHQG Hà Nội | |
| 9 | Đoàn Trung Cường | LTS027 | Viện Toán học, VAST | |
| 10 | Đồng Huỳnh Phương Đại | LTS050 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | |
| 11 | Nguyễn Tiến Đặng | LTS048 | Đại học Khoa học Tự nhiên- ĐHQG Hà Nội | |
| 12 | Trần Nam Dũng | LTS015 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | |
| 13 | Hoàng Phi Dũng | LTS055 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, Hà Nội | |
| 14 | Nguyễn Viết Dương | LTS023 | Học viên cao học Đại học Vinh | |
| 15 | Nguyễn Thị Hảo | LTS005 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | |
| 16 | Đinh Trọng Hiếu | LTS049 | Học viện Ngân Hàng | |
| 17 | Dương Văn Hòa | LTS022 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội | |
| 18 | Ngô Quốc Hoàn | LTS042 | Đại học Paris 13 | |
| 19 | Đỗ Trọng Hoàng | LTS045 | Viện Toán học, VAST | |
| 20 | Nguyễn Thanh Hồng | LTS029 | Đại học Sư Phạm Hà Nội | |
| 21 | Bùi Mạnh Huấn | LTS024 | Trường THPT Trần Quốc Tuấn Hà Nội | |
| 22 | Nguyễn Duy Hưng | LTS001 | Đại học Exeter | |
| 23 | Đặng Tiền Hưng | LTS033 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | |
| 24 | Hà Duy Hưng | LTS041 | Trường THPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 25 | Nguyễn Thanh Huyền | LTS044 | Đại học Vinh. | |
| 26 | Nguyễn Thị Minh Khai | LTS040 | Đại Học Tài Chính Kế Toán, Quảng Ngãi | |
| 27 | Nguyễn Duy Khánh | LTS017 | Công ty VHGD Long Minh | |
| 28 | Trần Thị Kim Khuê | LTS063 | Đại Học Ngoại Ngữ, TP Huế | |
| 29 | Đỗ Văn Kiên | LTS066 | Đại học Sư phạm Hà Nội II | |
| 30 | Nguyễn Xuân Linh | LTS064 | Đại học Xây dựng | |
| 31 | Dương Thị Luyến | LTS076 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 32 | Trần Thị Yến Ly | LTS038 | Đại Học Tài Chính Kế Toán, Quảng Ngãi | |
| 33 | Đoàn Nhật Minh | LTS028 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | |
| 34 | Kiều Đình Minh | LTS039 | Trường THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ | |
| 35 | Nguyễn Huy Hoài Nam | LTS062 | Durham University | |
| 36 | Nguyễn Đức Ngà | LTS054 | Đại học Khoa học Tự nhiên- ĐHQG Hà Nội | |
| 37 | Ngô Thị Ngoan | LTS074 | Đại học Khoa học Thái Nguyên | |
| 38 | Lê Hồng Nguyên | LTS051 | Đại học Khoa học Tự nhiên- ĐHQG Hà Nội | |
| 39 | Vũ Xuân Nhâm | LTS067 | Đại học Công nghệ GTVT | |
| 40 | Nguyễn Ngọc Như | LTS057 | Đại học Khoa học Tự nhiên- ĐHQG Hà Nội | |
| 41 | Đào Thanh Oai | LTS031 | Thủy điện Sơn La | |
| 42 | Phan Đình Phúc | LTS059 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 43 | Trần Đăng Phúc | LTS075 | Sinh viên Đại học Khoa học Tự nhiên- ĐHQG Hà Nội | |
| 44 | Võ Minh Đại Phước | LTS035 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | |
| 45 | Nguyễn Văn Phước | LTS058 | Viện Toán học, VAST | |
| 46 | Nghiêm Ngọc Phương | LTS032 | Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ | |
| 47 | Hà Thảo Phương | LTS073 | Sinh viên Đại học Khoa học Tự nhiên- ĐHQG Hà Nội | |
| 48 | Võ Thị Như Quỳnh | LTS011 | Đại học Khoa học Tự nhiên | |
| 49 | Trương Văn Sang | LTS056 | Trường Lương Thế Vinh Hà Nội | |
| 50 | Trần Như Sính | LTS007 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | |
| 51 | Phó Đức Tài | LTS034 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội | |
| 52 | Trần Minh Tâm | LTS025 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội | |
| 53 | Lưu Bá Thắng | LTS065 | Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 54 | Khúc Xuân Thành | LTS052 | Đại học Khoa học Tự nhiên- ĐHQG Hà Nội | |
| 55 | Nguyễn Thanh Thảo | LTS030 | Trường THPT Chuyên Bắc Giang | |
| 56 | Quách Hải Thảo | LTS046 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 57 | Nguyễn Thị Phương Thảo | LTS077 | Đại học sư phạm Hà Nội | |
| 58 | Nguyễn Thị Trà | LTS071 | Đại học sư phạm Hà Nội 2 | |
| 59 | Nguyễn Hữu Trọng | LTS002 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | |
| 60 | Mạc Đăng Trường | LTS014 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội | |
| 61 | Đặng Minh Tuấn | LTS019 | Trường THPT chuyên Amsterdam | |
| 62 | Đỗ Anh Tuấn | LTS060 | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự | |
| 63 | Dương Anh Tuấn | LTS068 | Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 64 | Đặng Minh Tuấn | LTS072 | Viện Khoa học Công nghệ Quân Sự | |
| 65 | Hoàng Tùng | LTS018 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội | |
| 66 | Vũ Tùng | LTS070 | Đại học Kinh Tế Quốc Dân | |
| 67 | Nguyễn Thị Mỷ Tuyên | LTS013 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | |
| 68 | Lê Mỹ Thanh Tuyền | LTS004 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | |
| 69 | Đinh Thanh Tuyền | LTS009 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | |
| 70 | Ngô Thị Tuyết | LTS003 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | |
| 71 | Nguyễn Thế Vĩ | LTS012 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | |
| 72 | Ha Huy Vui | LTS043 | Viện Toán học, VAST | |
| 73 | Nguyễn Trúc Vy | LTS006 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | |
| 74 | Trịnh Nhã Ý | LTS008 | Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Tp.HCM | 
