| STT | Họ và Tên | Cơ quan | Ghi chú |
| 1 | Đào Ngọc Anh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 2 | Nguyễn Đức Anh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 3 | Đào Thị Vân Anh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 4 | Nguyễn Thị Hà Anh | University Claude Bernald Lyon 1 | |
| 5 | Trần Việt Anh | Trường ĐH Kinh tế quốc dân | |
| 6 | Vũ Thị Kiều Ánh | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 7 | Phí Tiến Cường | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 8 | Phạm Tuấn Cường | Trường ĐH Mỏ - Địa Chất | |
| 9 | Nguyễn Tuấn Đạt | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 10 | Trần Thị Thanh Dịu | Luxembourg University | |
| 11 | Nguyễn Phương Đông | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 12 | Lục Thanh Dự | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 13 | Trần Vũ Đức | Trường Đại Học Hoa Sen | |
| 14 | Nguyễn Ngọc Dung | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM | |
| 15 | Nguyễn Minh Dũng | Cục Công nghệ thông tin - Bộ Tư pháp | |
| 16 | Trần Lý Duyên | Trường Đại học KHTN-ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | |
| 17 | Vu Thi Thanh Hang | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 18 | Trần Thị Hạnh | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM | |
| 19 | Nguyễn Thị Hiền | University of Brest, France | |
| 20 | Nguyễn Minh Hiếu | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 21 | Đào Khắc Huân | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự/BQP | |
| 22 | Võ Thành Huấn | Trường Đại học KHTN-ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | |
| 23 | Phạm Việt Hùng | Hanoi National University of Education | |
| 24 | Trần Lộc Hùng | Trường Đại học Tài chính-Marketing TP Hồ Chí Minh. | |
| 25 | Tống Thị Diệu Hương | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 26 | Nguyễn Thị Lan Hương | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 27 | Phạm Thị Xuân Hương | Học viện ISFA- Claude Bernard Lyon 1 | |
| 28 | Ngô Thị Hường | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 29 | Trần Ngọc Khuê | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | |
| 30 | Trịnh Thị Ngọc Lan | Trường Đại học Hà Nội | |
| 31 | Trần thị Lập | Trường THPT Phương Xá, phú thọ | |
| 32 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 33 | Trần Phước Lộc | Trường Đại học Cần Thơ | |
| 34 | Nguyễn Văn Lợi | Trường Đại học Dầu khí Việt Nam | |
| 35 | OJO AFOLABI MICHEAL | University of Lagos | |
| 36 | Đào Thị Thu Ngọc | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 37 | Cao Phương Ngọc | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 38 | Lê Hoài Nhân | Trường Đại học Cần Thơ | |
| 39 | Nguyễn Thị Hông Nhung | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, TP. HCM | |
| 40 | Nguyễn Thị Thu Quyên | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội | |
| 41 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam | |
| 42 | Trịnh Như Quỳnh | Viện KH & CN QS, Bộ Quốc Phòng | |
| 43 | Lương Thanh Quỳnh | Trường Đại học KHTN-ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | |
| 44 | Nguyễn Hồng Sơn | Trường Sỹ quan lục quân 1 | |
| 45 | Tạ Công Sơn | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN | |
| 46 | Trần Hùng Thao | Viện Toán học, Viện Hàn lâm KH & CN Việt Nam | |
| 47 | Nguyễn Thị Thoa | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 48 | Phạm Minh Thuý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 49 | Kiều Trung Thuỷ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
| 50 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam | |
| 51 | Triệu Thu Thủy | Trường Sĩ quan Chính trị | |
| 52 | Nguyễn Thị Thủy | Trường cao đẳng công nghiệp In | |
| 53 | Nguyễn Trung Tín | Trường Đại học KHTN-ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | |
| 54 | Đào Thuỳ Trang | Trường Claude Bernaud Lyon 1 | |
| 55 | Vũ Thị Thùy Trang | ISFA, Lyon 1 University | |
| 56 | Châu Chí Trung | Trường Đại học KHTN-ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | |
| 57 | Công Văn Tụ | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 58 | Trần Đình Tướng | Trường Đại học GTVT Tp Hồ Chí Minh | |
| 59 | Trần Mạnh Tường | Trường Đại học Tài Chính Marketing | |
| 60 | Lê Vĩ | Trường Đại học KHTN-ĐHQGHà Nội | |
| 61 | Vũ Tiến Việt | Học viện An ninh nhân dân | |
| 62 | Vũ Thị Hải Yến | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |