| 1 |
GS.TSKH. Tạ Thị Hoài An |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 2 |
GS. TS. Cung Thế Anh |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 3 |
PGS. TS. Ngô Quốc Anh |
ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội |
|
01/07 - 31/10/2021 |
| 4 |
GS. TSKH. Phạm Ngọc Ánh |
Viện Toán Học Rényi Alfréd - Viện Hàn lâm Khoa học Hungary |
|
01/07 - 30/09/2021 |
| 5 |
TS. Đào Phương Bắc |
ĐH Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội |
|
01/06 - 31/07/2021 |
| 6 |
TS. Lê Thanh Bính |
Đại học Quy Nhơn |
|
01/03 - 31/05/2021 |
| 7 |
ThS. Hoàng Văn Cần |
ĐH Công nghệ Giao thông Vận tải |
|
01/03 - 30/04/2021 |
| 8 |
GS. Nguyễn Đình Công |
Viện Toán học – Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 9 |
TS. Nguyễn Thế Cường |
ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 10 |
TS. Trịnh Thanh Đèo |
Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Tp. HCM |
|
01/07 - 30/09/2021 |
| 11 |
PGS. TS. Nguyễn Thanh Diệu |
Đại học Vinh |
|
01/05 - 31/07/2021 |
| 12 |
GS.TSKH. Nguyễn Quang Diệu |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
01/03 - 30/04/2021 |
| 13 |
TS. Lưu Hoàng Đức |
Viện Toán học và Max Planck Institute for Mathematics in the Sciences, MPI MiS |
|
01/06 - 31/08/2021 |
| 14 |
PGS.TS. Nguyễn Thạc Dũng |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội |
|
01/06 - 31/08/2021 |
| 15 |
PGS. TS. Nguyễn Tiến Dũng |
Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội |
|
01/11/2020 - 31/01/2021 |
| 16 |
ThS. Hà Tuấn Dũng |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
|
01/07 - 30/09/2021 |
| 17 |
PGS. TS. Phạm Thành Dương |
Đại học Việt Đức |
|
03/01 - 03/02/2021 |
| 18 |
TS. Phạm Hoàng Hà |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 19 |
TS. Phạm Việt Hải |
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
01/07 - 31/12/2021 |
| 20 |
PGS.TS. Huỳnh Minh Hiền |
Trường Đại học Quy Nhơn |
|
01/03 - 31/05/2021 |
| 21 |
TS. Nguyễn Minh Hoàng |
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội |
|
01/06 - 31/08/2021 |
| 22 |
PGS. TS. Nguyễn Xuân Hồng |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
01/03 - 30/04/2021 |
| 23 |
ThS. Phan Thanh Hồng |
Trường Đại học Thăng Long |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 24 |
TS. Nguyễn Đăng Hợp |
Viện Toán học, VAST |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 25 |
TS. Phạm Việt Hùng |
Viện Toán học, VAST |
|
01/03 - 31/05/2021 |
| 26 |
TS. Trần Thanh Hưng |
Texas Tech University |
|
01/06 - 31/08/2021 |
| 27 |
GS. TSKH. Nguyễn Hữu Việt Hưng |
ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 28 |
TS. Nguyễn Thị Thu Hương |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 29 |
TS. Dương Thị Kim Huyền |
Trường Đại học Phenikaa |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 30 |
GS. Lê Hải Khôi |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội & Nanyang Technological University (NTU), Singapore |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 31 |
TS. Trần Ngọc Khuê |
ĐH Bách Khoa Hà Nội |
|
01/09/2020 - 31/08/2021 |
| 32 |
PGS.TS. Ngô Hoàng Long |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
01/03 - 31/05/2021 |
| 33 |
TS. Nguyễn Ngọc Luân |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 34 |
TS. Nguyễn Đức Mạnh |
University of Bordeaux |
|
01/06 - 31/08/2021 |
| 35 |
TS. Bùi Kim My |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2 |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 36 |
TS. Trần Minh Nguyệt |
Trường ĐH Thăng Long |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 37 |
TS. Vũ Hữu Nhự |
Trường Đại học Phenikaa |
|
01/01 - 31/12/2021 |
| 38 |
TS. Nguyễn Thị Nhung |
Trường Đại học Thăng Long |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 39 |
TS. Hà Ngọc Phú |
Trường Đại học Hùng Vương |
|
01/09/2020 - 31/08/2021 |
| 40 |
ThS. Ngô Tấn Phúc |
Trường Đại học Đồng Tháp |
|
01/07 - 30/09/2021 |
| 41 |
GS. Fujiie Setsuro |
Ritsumeikan University Kyoto, Japan |
|
01/10 - 30/11/2021 |
| 42 |
PGS.TS. Tạ Công Sơn |
Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội |
|
01/11/2020 - 31/01/2021 |
| 43 |
PGS. TS. Đoàn Thái Sơn |
Viện Toán học, VAST |
|
01/01 - 31/03/2021 |
| 44 |
PGS. TS. Nguyễn Năng Tâm |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 45 |
PGS.TS. Nguyễn Duy Tân |
ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
01/04 - 30/06/2021 |
| 46 |
GS. TSKH. Trần Văn Tấn |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 47 |
TS. Nguyễn Như Thắng |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 48 |
PhD Student. Nguyễn Xuân Thọ |
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
01/04 - 30/06/2021 |
| 49 |
PGS. TS. Phạm Trọng Tiến |
ĐH Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 50 |
TS. Vũ Mạnh Tới |
Đại học Thủy lợi |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 51 |
TS. Nguyễn Bảo Trân |
Đại học Quy Nhơn |
|
01/03 - 31/05/2021 |
| 52 |
TS. Phạm Văn Tuấn |
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 53 |
TS. Hoàng Thế Tuấn |
Viện Toán học, VAST |
|
01/07/2020 - 30/06/2021 |
| 54 |
TS. Ngô Anh Tuấn |
ĐH Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 55 |
PGS. TS. Dương Anh Tuấn |
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
01/10 - 31/12/2021 |
| 56 |
PGS. TS. Nguyễn Thanh Tùng |
Đại học Thủy lợi |
|
01/03 - 30/06/2021 |
| 57 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuyên |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
|
01/07/2020 - 30/06/2021 |
| 58 |
GS. Nguyễn Đông Yên |
Viện Toán học-Viện KH &CN Việt Nam |
|
01/10 - 31/12/2021 |