Lương Thị Hồng Cẩm , TS.
Cơ quan: | ĐH Sài Gòn |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis; Partial differential equations |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1064739 |
Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thế Cang, TS.
Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2009 |
Thạc sỹ: | ĐH Orléans, Pháp, 2012 |
Tiến sỹ: | ĐH Tours, Pháp, 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Relativity and gravitational theory |
TTrang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1151489 |
Năm công bố đầu tiên: | 2016 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Trương Bửu Châu, TS.
Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM, 2004 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM, 2009 |
Tiến sỹ: | Feng Chia University (Đài Loan), 2016 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Statistics |
TTrang web cá nhân: | https://fms.tdtu.edu.vn/tin-tuc/2018-08/ts-truong-buu-chau |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1173036 |
Năm công bố đầu tiên: | 2016 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |
Nguyễn Văn Châu, PGS.TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1982 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1988 |
PGS: | 2004 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry |
TTrang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=9 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 232613 |
Năm công bố đầu tiên: | 1985 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 22 |
Đến 2010: | 19 |
2010 - 2015: | 3 |
Về đầu trang |
Nguyễn Ngọc Châu, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Đà Nẵng |
Cử nhân: | ĐH Tổng hợp Huế |
Tiến sỹ: | ĐH Sư Phạm Hà Nội, 1993 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Group theory and generalizations |
TTrang web cá nhân: | http://scv.udn.vn/nnchau |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 270328 |
Năm công bố đầu tiên: | 1988 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
Đến 2010: | 2 |
Về đầu trang |
Ngô Bảo Châu, GS.TS.
Cơ quan: | University of Chicago (Mỹ) |
Cử nhân: | École normale supérieure (Pháp), 1992 |
Tiến sỹ: | Paris-Sud University (Pháp), 1997 |
GS: | University of Chicago (Mỹ) |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry; Number theory |
TTrang web cá nhân: | https://math.uchicago.edu/~ngo/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 623054 |
Năm công bố đầu tiên: | 1997 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 29 |
Đến 2010: | 20 |
2010 - 2015: | 5 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Đặng Đình Châu, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations |
TTrang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/chaudd |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 774642 |
Năm công bố đầu tiên: | 2005 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
Đến 2010: | 3 |
2010 - 2015: | 2 |
Về đầu trang |
Trần Đỗ Minh Châu, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 958636 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Ngô Lâm Xuân Châu , TS.
Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2002 |
Thạc sỹ: | Viện Toán học Hà Nội, 2005 |
Tiến sỹ: | ĐH Johannes Kepler Linz, CH Áo, 2011 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations |
TTrang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 926918 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 8 |
Về đầu trang |
Bùi Văn Chiến, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế |
Cử nhân: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế, 2009 |
Thạc sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2011 (M1) + ĐH Paris 13, 2012 (M2) |
Tiến sỹ: | ĐH Paris 13, 2016 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Associative rings and algebras; Computer science |
TTrang web cá nhân: | http://www.husc.edu.vn/khoatoan/viewpage.php?page_id=14 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1127004 |
Năm công bố đầu tiên: | 2015 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Nguyễn Huy Chiêu, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
PGS: | 2019 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization Operations research, mathematical programming |
TTrang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49646 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 834317 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 22 |
Đến 2010: | 6 |
2010 - 2015: | 6 |
2015 - 9/2019: | 10 |
Về đầu trang |
Phan Hoàng Chơn, TS.
Cơ quan: | ĐH Sài Gòn |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa Học Tự Nhiên, ĐH Quốc gia HN, ?? |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic topology; General topology |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 924634 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Lê Huy Chuẩn, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2000 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2003 |
Tiến sỹ: | Osaka University (Nhật), 2007 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
TTrang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/chuanlh |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 728578 |
Năm công bố đầu tiên: | 2003 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 8 |
Đến 2010: | 8 |
Về đầu trang |
Phùng Kim Chức, TS.
Cơ quan: | ĐH Cần Thơ |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
TTrang web cá nhân: | https://se.ctu.edu.vn/gt/dn.html |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 931626 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 3 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thành Chung, TS.
Cơ quan: | ĐH Quảng Bình |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm Hà Nội, 2004 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia Hà Nội, 2006 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia Hà Nội, 2010 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations; Real functions |
TTrang web cá nhân: | http://llkh.quangbinhuni.edu.vn/CaNhan.aspx?CaNhanID=323 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 847097 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 73 |
Đến 2010: | 7 |
2010 - 2015: | 48 |
2015 - 9/2019: | 18 |
Về đầu trang |
Nguyễn Minh Chương, GS. TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations; Fourier analysis |
TTrang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=99 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 190496 |
Năm công bố đầu tiên: | 1969 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 78 |
Đến 2010: | 62 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 9 |
Về đầu trang |
Lâm Hoàng Chương , TS.
Cơ quan: | ĐH Cần Thơ |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes |
TTrang web cá nhân: | https://cns.ctu.edu.vn/don-vi-thuoc-khoa/bo-mon-toan-hoc/nhan-su-toan.html |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1093598 |
Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Thái Doãn Chương , TS.
Cơ quan: | ĐH Sài Gòn |
Cử nhân: | ĐH Vinh, 2001 |
Thạc sỹ: | ĐH Vinh, 2004 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2011 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization; Numerical analysis; Operations research, mathematical programming |
TTrang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/thaidoanchuong/home |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 884749 |
Năm công bố đầu tiên: | 2009 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 51 |
Đến 2010: | 9 |
2010 - 2015: | 19 |
2015 - 9/2019: | 23 |
Về đầu trang |
Nguyễn Đình Công, GS.TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | Moscow State University (Nga), 1983 |
Tiến sỹ: | Moscow State University (Nga), 1987 |
TSKH: | Institute of Mathematics of the Polish Academy of Sciences (Ba Lan), 1997 |
PGS: | 2003 |
GS: | 2007 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations; Dynamical systems and ergodic theory |
TTrang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=12 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 238803 |
Năm công bố đầu tiên: | 1984 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 51 |
Đến 2010: | 31 |
2010 - 2015: | 9 |
2015 - 9/2019: | 11 |
Về đầu trang |
Đào Huy Cường, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis; Partial differential equations |
TTrang web cá nhân: | http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1044251 |
Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 10 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 7 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thế Cường, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic topology |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1099270 |
Năm công bố đầu tiên: | 2015 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Nguyễn Tự Cường, GS.TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | Martin Luther University of Halle-Wittenberg (Đức), 1974 |
Tiến sỹ: | Humboldt University of Berlin (Đức), 1982 |
TSKH: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1995 |
PGS: | 1996 |
GS: | 2003 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative algebra |
TTrang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=13 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 305214 |
Năm công bố đầu tiên: | 1977 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 57 |
Đến 2010: | 46 |
2010 - 2015: | 9 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Đoàn Trung Cường, PGS. TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2003 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2007 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
TTrang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=14 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 723210 |
Năm công bố đầu tiên: | 2003 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 12 |
Đến 2010: | 6 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |
Trần Mạnh Cường, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | 1999 |
Thạc sỹ: | 2003 |
Tiến sỹ: | 2011 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes |
TTrang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/cuongtm |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 880975 |
Năm công bố đầu tiên: | 2009 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
Đến 2010: | 2 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Vũ Đỗ Huy Cường, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Mechanics of deformable solids; Numerical analysis |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 884941 |
Năm công bố đầu tiên: | 2009 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
Đến 2010: | 2 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Đặng Văn Cường, TS.
Cơ quan: | ĐH Duy Tân, Đà Nẵng |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2004 |
Thạc sỹ: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2007 |
Tiến sỹ: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization; Differential geometry |
TTrang web cá nhân: | http://kkhtn.duytan.edu.vn/Home/EmployeeDetail/vn/38/dang-van-cuong |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 923819 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |