Đặng Quang Á, GS. TS.
Cơ quan: | Trung tâm Tin học và Tính toán - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ VN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 345566 |
Năm công bố đầu tiên: | 1988 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 42 |
Đến 2010: | 19 |
2010 - 2015: | 9 |
2015 - 9/2019: | 14 |
Về đầu trang |
Dương Thị Việt An, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học - ĐH Thái Nguyên |
Cử nhân: | ĐH Khoa học - ĐH Thái Nguyên, 2011 |
Thạc sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2013 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization |
Trang web cá nhân: | http://toantin.tnus.edu.vn/?app=tintuc&view=chitiet&id=1666 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1092309 |
Năm công bố đầu tiên: | 2015 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Phan Thành An, PGS.TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | ĐH Vinh, 1990 |
Tiến sỹ: | ĐH Vinh, 1999 |
PGS: | 2009 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Convex and discrete geometry; Operations research, mathematical programming; Numerical analysis |
Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/a/math.ac.vn/phan-thanh-an-s-homepage/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 616239 |
Năm công bố đầu tiên: | 1996 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 30 |
Đến 2010: | 17 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 6 |
Về đầu trang |
Tạ Thị Hoài An, PGS.TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | ĐH Vinh, 1993 |
Tiến sỹ: | 2001 |
TSKH: | Blaise Pascal University (Pháp), 2014 |
PGS: | 2009 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functions of a complex variable; Algebraic geometry; Number theory |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=4 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 676867 |
Năm công bố đầu tiên: | 2001 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 30 |
Đến 2010: | 17 |
2010 - 2015: | 8 |
2015 - 9/2019: | 5 |
Về đầu trang |
Vũ Hoài An, TS.
Cơ quan: | Cao đẳng Sư phạm Hải Dương |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functions of a complex variable |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 703605 |
Năm công bố đầu tiên: | 2002 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 24 |
Đến 2010: | 8 |
2010 - 2015: | 8 |
2015 - 9/2019: | 8 |
Về đầu trang |
Trần Nguyên An, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 857207 |
Năm công bố đầu tiên: | 2009 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
Đến 2010: | 2 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 6 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thái An, TS.
Cơ quan: | ĐH Phú Xuân, Huế |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2006 |
Thạc sỹ: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2010 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2016 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization; Operations research, mathematical programming |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 987768 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 8 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Lê Thị Hoài An, GS.TSKH.
Cơ quan: | University of Lorraine (Pháp) |
Cử nhân: | ĐH Sư phạm HN, 1980 |
Tiến sỹ: | University of Rouen (Pháp), 1994 |
TSKH: | University of Rouen (Pháp), 1997 |
GS: | University of Lorraine (Pháp) |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | http://www.lita.univ-lorraine.fr/~lethi/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 348317 |
Năm công bố đầu tiên: | 1994 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 112 |
Đến 2010: | 51 |
2010 - 2015: | 44 |
2015 - 9/2019: | 17 |
Về đầu trang |
Trần Văn Ân, TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functional analysis; General topology; Operator theory |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49644 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 366004 |
Năm công bố đầu tiên: | 1993 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 36 |
Đến 2010: | 16 |
2010 - 2015: | 11 |
2015 - 9/2019: | 9 |
Về đầu trang |
Trần Việt Anh, TS.
Cơ quan: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control and optimization; Operator theory |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1078013 |
Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 10 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 9 |
Về đầu trang |
Phạm Kỳ Anh, GS. TSKH.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | Kharkiv State University (nay là Karazin University, Ukraine), 1972 |
Tiến sỹ: | Voronezh State University (Nga), 1980 |
TSKH: | Taras Shevchenko National University of Kyiv (Ukraine), 1988 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Number theory; Operator theory |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/anhpk |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 240706 |
Năm công bố đầu tiên: | 1974 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 56 |
Đến 2010: | 34 |
2010 - 2015: | 9 |
2015 - 9/2019: | 13 |
Về đầu trang |
Cung Thế Anh, GS. TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 733725 |
Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 89 |
Đến 2010: | 26 |
2010 - 2015: | 39 |
2015 - 9/2019: | 24 |
Về đầu trang |
Lâm Quốc Anh, TS.
Trang web cá nhân: | https://se.ctu.edu.vn/gt/dn.html |
Cơ quan: | ĐH Cần Thơ |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization; Operations research |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 735906 |
Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 47 |
Đến 2010: | 14 |
2010 - 2015: | 11 |
2015 - 9/2019: | 22 |
Về đầu trang |
Phạm Ngọc Anh, PGS. TS.
Cơ quan: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming; Operator theory |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 748000 |
Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 53 |
Đến 2010: | 14 |
2010 - 2015: | 28 |
2015 - 9/2019: | 11 |
Về đầu trang |
Ngô Quốc Anh, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Thạc sỹ: | ĐH Quốc gia HN, 2007 |
Tiến sỹ: | National University of Singapore (Singapore), 2013 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations; Real functions |
Trang web cá nhân: | https://anhngq.wordpress.com |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 772719 |
Năm công bố đầu tiên: | 2005 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 41 |
Đến 2010: | 25 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 9 |
Về đầu trang |
Trần Tuấn Anh, TS.
Cơ quan: | University of Texas at Dallas |
Cử nhân: | ĐH Quốc gia TPHCM, 2004 |
Tiến sỹ: | Georgia Institute of Technology (Mỹ), 2012 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Manifolds and cell complexes |
Trang web cá nhân: | https://personal.utdallas.edu/~anh.tran3/index.html |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 922985 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 35 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 16 |
2015 - 9/2019: | 18 |
Về đầu trang |
Nguyễn Lê Hoàng Anh, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2007 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2009 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2014 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization; Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/lehoanganhnguyenkhtn/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 931311 |
Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 22 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 15 |
Về đầu trang |
Đào Nguyên Anh, TS.
Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM, 2006 |
Thạc sỹ: | University of Orléans (Pháp), 2009 |
Tiến sỹ: | University of Tours (Pháp), 2014 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | https://fms.tdtu.edu.vn/tin-tuc/2019-09/ts-dao-nguyen-anh |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 992575 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 14 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 11 |
Về đầu trang |
Nguyễn Việt Anh, GS.TSKH.
Cơ quan: | University of Lille (Pháp) |
Cử nhân: | ĐH Quốc gia HN, 1995 |
Thạc sỹ: | Aix-Marseille University (Pháp), 1998 |
Tiến sỹ: | Aix-Marseille University (Pháp), 2001 |
TSKH: | Paris-Sud University (Pháp), 2007 |
PGS: | Paris-Sud University (Pháp), 2009 |
GS: | University of Lille (Pháp), 2016 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Dynamical systems and ergodic theory; Several complex variables and analytic spaces |
Trang web cá nhân: | https://math.univ-lille1.fr/~vnguyen/index_English.html |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 846070 |
Năm công bố đầu tiên: | 2000 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 43 |
Đến 2010: | 22 |
2010 - 2015: | 10 |
2015 - 9/2019: | 11 |
Về đầu trang |
Phạm Ngọc Ánh, GS. TSKH.
Cơ quan: | Alfréd Rényi Institute of Mathematics, Hungarian Academy of Sciences (Hungary) |
Cử nhân: | Eötvös Loránd University (Hungary), 1978 |
Tiến sỹ: | Hungarian Academy of Sciences (Hungary), 1982 |
TSKH: | Hungarian Academy of Sciences (Hungary), 1988 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Associative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | https://www.renyi.hu/~anh/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 219277 |
Năm công bố đầu tiên: | 1976 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 66 |
Đến 2010: | 56 |
2010 - 2015: | 5 |
2015 - 9/2019: | 5 |
Về đầu trang |