Bắc, Đào Phương | Ban, Tô Văn | Bằng, Phạm Hiền | Bảng, Hà Huy |
Bảo, Hồ Tú | Bảo, Lê Hùng Việt | Bích, Lê Thị Như | Biên, Mai Hoàng |
Bính, Lê Thanh | Bình, Trần Thanh | Bình, Nguyễn Duy | Bường, Nguyễn |
Đào Phương Bắc, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2004 |
Tiến sỹ: | ĐH Quốc gia HN, 2010 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/bacdp |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 767715 |
Năm công bố đầu tiên: | 2005 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 10 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 5 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Tô Văn Ban, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng, TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Statistics |
Trang web cá nhân: | https://fms.tdtu.edu.vn/gioi-thieu/nhan-su |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 320297 |
Năm công bố đầu tiên: | 1992 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
Đến 2010: | 5 |
Về đầu trang |
Phạm Hiền Bằng, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functional analysis; Several complex variables and analytic spaces |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 631808 |
Năm công bố đầu tiên: | 1998 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 10 |
Đến 2010: | 7 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Hà Huy Bảng, GS.TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | Rostov State University (nay là Southern Federal University, Nga), 1982 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1988 |
TSKH: | Steklov Institute of Mathematics (Nga), 1995 |
PGS: | 1996 |
GS: | 2003 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functional analysis; Real functions; Fourier analysis |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=8 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 233979 |
Năm công bố đầu tiên: | 1982 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 78 |
Đến 2010: | 62 |
2010 - 2015: | 8 |
2015 - 9/2019: | 8 |
Về đầu trang |
Hồ Tú Bảo, GS.TSKH.
Cơ quan: | Japan Advanced Institute of Science and Technology (Nhật) |
Cử nhân: | ĐH Bách khoa HN, 1978 |
Thạc sỹ: | Pierre and Marie Curie University (Pháp), 1984 |
Tiến sỹ: | Pierre and Marie Curie University (Pháp), 1987 |
TSKH: | Paris Dauphine University (Pháp), 1998 |
PGS: | 1991 |
GS: | JAIST (Nhật), 1998 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Computer science; Statistics |
Trang web cá nhân: | https://www.jaist.ac.jp/~bao/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 704310 |
Năm công bố đầu tiên: | 2002 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
Đến 2010: | 6 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Lê Hùng Việt Bảo, TS.
Cơ quan: | Northwestern University (Mỹ) |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Number theory |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1113603 |
Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Lê Thị Như Bích, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
Cử nhân: | Trường ĐH Tổng hợp Saint Petersburg |
Thạc sỹ: | Trường ĐH Tổng hợp Saint Petersburg, 2007 |
Tiến sỹ: | Trường ĐH Tổng hợp Saint Petersburg, 2010 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Approximations and expansions; Fourier analysis |
Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/1172 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 954679 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 2 |
Về đầu trang |
Mai Hoàng Biên, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2004 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2008 |
Tiến sỹ: | ĐH Leiden, Hà Lan và ĐH Padova, Ý |
PGS: | 2019 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Associative rings and algebras; Group theory and generalizations |
Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 984312 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 19 |
2010 - 2015: | 9 |
2015 - 9/2019: | 10 |
Về đầu trang |
Lê Thanh Bính, TS.
Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2009 |
Thạc sỹ: | ĐH Orléans, Pháp, 2010 |
Tiến sỹ: | ĐH Orléans, Pháp, 2016 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functions of a complex variable; Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1263078 |
Năm công bố đầu tiên: | 2018 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Trần Thanh Bình, TS.
Cơ quan: | ĐH Sài Gòn |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis; Operator theory; Partial differential equations |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1042424 |
Năm công bố đầu tiên: | 2013 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 12 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 5 |
Về đầu trang |
Nguyễn Duy Bình, TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Differential geometry |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49633 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 633661 |
Năm công bố đầu tiên: | 1997 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Bường, GS. TS.
Cơ quan: | Viện Công nghệ Thông tin - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operator theory; Numerical analysis |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 219075 |
Năm công bố đầu tiên: | 1985 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 88 |
Đến 2010: | 55 |
2010 - 2015: | 25 |
2015 - 9/2019: | 8 |
Về đầu trang |