Nguyễn Văn Đại, TS.
Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2003 |
Thạc sỹ: | ĐH Quy Nhơn, 2007 |
Tiến sỹ: | ĐH Quy Nhơn, 2018 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functional analysis; Several complex variables and analytic spaces |
Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1005864 |
Năm công bố đầu tiên: | 2013 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
2010 - 2015: | 3 |
Về đầu trang |
Nguyễn Hải Đăng, TS.
Cơ quan: | University of Alabama (Mỹ) |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2008 |
Thạc sỹ: | Wayne State University (Mỹ), 2017 |
Tiến sỹ: | Wayne State University (Mỹ), 2018 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes; Biology and other natural sciences |
Trang web cá nhân: | https://hnguyen.people.ua.edu/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 916233 |
Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 25 |
2010 - 2015: | 9 |
2015 - 9/2019: | 16 |
Về đầu trang |
Trịnh Thanh Đèo, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2012 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Associative rings and algebras; Group theory and generalizations |
Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 984187 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Đỗ Ngọc Diệp, GS.TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | Moscow State University (Nga), 1974 |
Tiến sỹ: | Moscow State University (Nga), 1977 |
TSKH: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1995 |
PGS: | 1991 |
GS: | 1996 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Topological groups, Lie groups; Functional analysis; Differential geometry |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=15 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 213093 |
Năm công bố đầu tiên: | 1974 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 43 |
Đến 2010: | 34 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 7 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp, TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49639 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 988236 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
2010 - 2015: | 2 |
Về đầu trang |
Nguyễn Quang Diệu, GS. TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 647317 |
Năm công bố đầu tiên: | 1996 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 54 |
Đến 2010: | 34 |
2010 - 2015: | 13 |
2015 - 9/2019: | 7 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thanh Diệu, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Biology and other natural sciences; Ordinary differential equations; Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49652 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 957409 |
Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 13 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 9 |
Về đầu trang |
Đoàn Công Định, TS.
Cơ quan: | ĐH Bách khoa HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functions of a complex variable |
Trang web cá nhân: | http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=dinhdc |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1044155 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
2010 - 2015: | 3 |
Về đầu trang |
Nguyễn Định, GS.TSKH.
Cơ quan: | ĐH Quốc Tế, TPHCM |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 1980 |
Thạc sỹ: | ĐH Sư Phạm Hà Nội, 1985 và University of Utrecht, The Netherlands, 1993 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1994 |
TSKH: | University of Limoges (France), 2010 |
PGS: | 2002 |
GS: | 2019 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming; Calculus of variations and optimal control; optimization |
Trang web cá nhân: | https://math.hcmiu.edu.vn/user/ndinh/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 336280 |
Năm công bố đầu tiên: | 1992 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 45 |
Đến 2010: | 27 |
2010 - 2015: | 10 |
2015 - 9/2019: | 8 |
Về đầu trang |
Trần Đạo Dõng, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 1977 |
Thạc sỹ: | ĐH Sư Phạm Hà Nội, 1987 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1995 |
PGS: | 2003 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Differential geometry; Topological groups, Lie groups |
Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/173 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 291117 |
Năm công bố đầu tiên: | 1989 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
Đến 2010: | 6 |
Về đầu trang |
Nguyễn Viết Đông, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Group theory and generalizations |
Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/a/hcmus.edu.vn/nguyenvietdong/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 258612 |
Năm công bố đầu tiên: | 1986 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
Đến 2010: | 2 |
2010 - 2015: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Văn Đông, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functional analysis; Potential theory |
Trang web cá nhân: | http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 631799 |
Năm công bố đầu tiên: | 1997 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Hữu Dư, GS. TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1979 |
Tiến sỹ: | ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1990 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations; Probability theory and stochastic processes; Systems theory and control |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/dunh |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 233892 |
Năm công bố đầu tiên: | 1986 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 66 |
Đến 2010: | 34 |
2010 - 2015: | 19 |
2015 - 9/2019: | 13 |
Về đầu trang |
Dương Minh Đức, GS. TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Global analysis, analysis on manifolds; Operator theory; Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 212024 |
Năm công bố đầu tiên: | 1981 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 38 |
Đến 2010: | 32 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |
Đinh Thanh Đức, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
Cử nhân: | ĐH Tổng hợp Hà Nội, 1982 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học Hà Nội, 2000 |
PGS: | 2010 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Integral transforms, operational calculus; Real functions; Functional analysis |
Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 607521 |
Năm công bố đầu tiên: | 1993 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 29 |
Đến 2010: | 14 |
2010 - 2015: | 10 |
2015 - 9/2019: | 5 |
Về đầu trang |
Lưu Hoàng Đức, TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2003 |
Tiến sỹ: | Goethe University Frankfurt (Đức), 2006 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Dynamical systems and ergodic theory; Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=16 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 727907 |
Năm công bố đầu tiên: | 2003 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 15 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 9 |
Về đầu trang |
Nguyễn Văn Đức, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis; Ordinary differential equations; Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49642 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 843254 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 11 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thị Dung, TS.
Cơ quan: | ĐH Nông lâm - ĐH Thái Nguyên |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 733722 |
Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 15 |
Đến 2010: | 5 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 6 |
Về đầu trang |
Trần Trí Dũng, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Fourier analysis |
Trang web cá nhân: | http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1048420 |
Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Việt Dũng, PGS. TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Convex and discrete geometry; Algebraic topology |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=17 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 194575 |
Năm công bố đầu tiên: | 1983 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 11 |
Đến 2010: | 9 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Trần Nam Dũng, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Nonassociative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 291976 |
Năm công bố đầu tiên: | 1990 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
Đến 2010: | 4 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thạc Dũng, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2002 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2004 |
Tiến sỹ: | National Tsinghua University (Đài Loan), 2012 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Differential geometry; Global analysis, analysis on manifolds |
Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/mathfarmer80/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 772632 |
Năm công bố đầu tiên: | 2005 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 21 |
Đến 2010: | 2 |
2010 - 2015: | 8 |
2015 - 9/2019: | 11 |
Về đầu trang |
Hoàng Nam Dũng, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | Heidelberg University (Đức), 2005 |
Tiến sỹ: | Technical University of Berlin (Đức), 2010 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/dunghn |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 821331 |
Năm công bố đầu tiên: | 2007 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Nguyễn Văn Dũng, TS.
Cơ quan: | ĐH Đồng Tháp |
Cử nhân: | ĐH Vinh, 2002 |
Thạc sỹ: | ĐH Vinh, 2004 |
Tiến sỹ: | ĐH Vinh, 2010 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Difference and functional equations; General topology; Operator theory |
Trang web cá nhân: | http://fmte.dthu.edu.vn/view.aspx?id_p=282&parent=92&url=icon.aspx |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 835324 |
Năm công bố đầu tiên: | 2006 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 71 |
Đến 2010: | 19 |
2010 - 2015: | 26 |
2015 - 9/2019: | 26 |
Về đầu trang |
Nguyễn Tiến Dũng, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2005 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2007 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2012 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/dungntien |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 859302 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 37 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 18 |
2015 - 9/2019: | 15 |
Về đầu trang |
Lê Văn Dũng, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Đà Nẵng |
Cử nhân: | ĐH Vinh |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự Nhiên, ĐH Quốc gia HN, 2013 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://scv.udn.vn/lvdung_sp |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 889040 |
Năm công bố đầu tiên: | 2009 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 11 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |
Trịnh Viết Dược, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2007 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2010 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations; Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/duoctv |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 969004 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 10 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 6 |
Về đầu trang |
Đinh Văn Dương, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1232694 |
Năm công bố đầu tiên: | 2017 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 18 |
2015 - 9/2019: | 18 |
Về đầu trang |
Phan Thị Hà Dương, PGS.TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | Pierre and Marie Curie University (Pháp), 1994 |
Thạc sỹ: | Pierre and Marie Curie University (Pháp), 1995 |
Tiến sỹ: | Paris Diderot University (Pháp), 1999 |
TSKH: | Paris Diderot University (Pháp), 2017 |
PGS: | 2011 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Combinatorics |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=18 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 723835 |
Năm công bố đầu tiên: | 2000 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 27 |
Đến 2010: | 18 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |