Trần Đình Kế, PGS.TS.
| Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations; Partial differential equation |
| Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/ketrandinh/ |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 739807 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 38 |
| Đến 2010: | 9 |
| 2010 - 2015: | 19 |
| 2015 - 9/2019: | 10 |
| Về đầu trang |
Đào Quang Khải, TS.
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Thạc sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2010 |
| Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2017 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
| Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=30 |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1055187 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
| 2010 - 2015: | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 4 |
| Về đầu trang |
Trần Vũ Khanh, PGS.TS.
| Cơ quan: | ĐH Tân Tạo |
| Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2005 |
| Tiến sỹ: | University of Padova (Italy), 2010 |
| PGS: | 2019 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis; Partial differential equations; Several complex variables and analytic spaces |
| Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/vukhanh1109/ |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 815734 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2007 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 26 |
| Đến 2010: | 3 |
| 2010 - 2015: | 15 |
| 2015 - 9/2019: | 8 |
| Về đầu trang |
Phan Quốc Khánh, GS.TSKH.
| Cơ quan: | ĐH Quốc Tế, TPHCM |
| Cử nhân: | ĐH Hà Nội, 1968 |
| Tiến sỹ: | Institute of Mathematics, Polish Academy of Sciences, 1978 |
| TSKH: | Institute of Mathematics, Polish Academy of Sciences, 1988 |
| PGS: | 1984 |
| GS: | 1992 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming; Calculus of variations and optimal control; optimization; |
| Trang web cá nhân: | https://math.hcmiu.edu.vn/user/pqkhanh/ |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 215396 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1979 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 128 |
| Đến 2010: | 67 |
| 2010 - 2015: | 43 |
| 2015 - 9/2019: | 18 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Hữu Khánh, TS.
| Cơ quan: | ĐH Cần Thơ |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Operator theory; Ordinary differential equations; Partial differential equations |
| Trang web cá nhân: | https://cns.ctu.edu.vn/don-vi-thuoc-khoa/bo-mon-toan-hoc/nhan-su-toan.html |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 692530 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2000 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
| Đến 2010: | 2 |
| 2015 - 9/2019: | 5 |
| Về đầu trang |
Phạm Duy Khánh, TS.
| Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/khanhpd182/ |
| Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, TPHCM |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Operator theory; Calculus of variations and optimal control; optimization; Operations research, mathematical programming |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 993271 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 14 |
| 2010 - 2015: | 4 |
| 2015 - 9/2019: | 10 |
| Về đầu trang |
Chu Đức Khánh, TS.
| Trang web cá nhân: | https://fms.tdtu.edu.vn/tin-tuc/2018-08/ts-chu-duc-khanh |
| Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng, TPHCM |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations; Partial differential equations |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1277034 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2018 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 3 |
| Về đầu trang |
Hà Huy Khoái, GS.TSKH.
| Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=31 |
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Cử nhân: | ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1967 |
| Tiến sỹ: | Steklov Institute of Mathematics (Nga), 1978 |
| TSKH: | Steklov Institute of Mathematics (Nga), 1984 |
| PGS: | 1983 |
| GS: | 1991 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Functions of a complex variable; Several complex variables and analytic spaces; Number theory |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 194415 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1973 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 41 |
| Đến 2010: | 31 |
| 2010 - 2015: | 5 |
| 2015 - 9/2019: | 5 |
| Về đầu trang |
Vũ Thế Khôi, PGS.TS.
| Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=33 |
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Cử nhân: | ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1994 |
| Tiến sỹ: | Brandeis University (Mỹ), 2002 |
| PGS: | 2012 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Manifolds and cell complexes; Commutative rings and algebras |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 609230 |
| Năm công bố đầu tiên: | 1996 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 13 |
| Đến 2010: | 9 |
| 2010 - 2015: | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 1 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Trung Kiên, TS.
| Trang web cá nhân: | https://se.ctu.edu.vn/gt/dn.html |
| Cơ quan: | ĐH Cần Thơ |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization; Geometry; Operations research, mathematical programming |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1074866 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 20 |
| 2010 - 2015: | 4 |
| 2015 - 9/2019: | 16 |
| Về đầu trang |
Bùi Trọng Kiên, TS.
| Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=32 |
| Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
| Cử nhân: | 1993 |
| Tiến sỹ: | 2003 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control and optimization |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 697850 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2001 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 39 |
| Đến 2010: | 21 |
| 2010 - 2015: | 9 |
| 2015 - 9/2019: | 9 |
| Về đầu trang |
Nguyễn Thị Bạch Kim, PGS. TS.
| Trang web cá nhân: | http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=kimntb |
| Cơ quan: | ĐH Bách khoa HN |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 662979 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2000 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 15 |
| Đến 2010: | 9 |
| 2010 - 2015: | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 3 |
| Về đầu trang |
Trần Quân Kỳ, TS.
| Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/quankysp/ |
| Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
| Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2006 |
| Thạc sỹ: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2008 và Wayne State University, 2014 |
| Tiến sỹ: | Wayne State University (USA), 2016 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Biology and other natural sciences; Probability theory and stochastic processes; Systems theory; control |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 1061151 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 13 |
| 2010 - 2015: | 3 |
| 2015 - 9/2019: | 10 |
| Về đầu trang |
Lương Đăng Kỳ, PGS.TS.
| Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
| Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
| Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2005 |
| Thạc sỹ: | ĐH Orleans, 2009 |
| Tiến sỹ: | ĐH Orleans, 2012 |
| PGS: | 2018 |
| Lĩnh vực nghiên cứu: | Abstract harmonic analysis; Fourier analysis; Operator theory |
| Thông tin theo MathSciNet: | |
| MR Author ID: | 954241 |
| Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
| Tổng số công bố (đến 9/2019): | 22 |
| 2010 - 2015: | 13 |
| 2015 - 9/2019: | 9 |
| Về đầu trang |