Hà Minh Lam, TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2001 |
Tiến sỹ: | Fourier Institute, University Grenoble Alpes (Pháp), 2006 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=34 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 787483 |
Năm công bố đầu tiên: | 2006 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
Đến 2010: | 2 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Hương Lâm, TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Information and communication, circuits; Computer science |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=35 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 294738 |
Năm công bố đầu tiên: | 1990 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 20 |
Đến 2010: | 20 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thị Thanh Lan, TS.
Cơ quan: | ĐH Sài Gòn |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations; Partial differential equations |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 990925 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Đình Lân, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functional analysis |
Trang web cá nhân: | http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 658403 |
Năm công bố đầu tiên: | 1998 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
Đến 2010: | 6 |
Về đầu trang |
Nguyễn Đắc Liêm, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế |
Cử nhân: | ĐH Tổng hợp Huế, 1986 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1995 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/321 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 363569 |
Năm công bố đầu tiên: | 1994 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
Đến 2010: | 6 |
Về đầu trang |
Nguyễn Đình Liêm, TS.
Cơ quan: | Kansas State University (Mỹ) |
Cử nhân: | ĐH Sư phạm TPHCM, 2008 |
Thạc sỹ: | University of Orléans (Pháp), 2009 |
Tiến sỹ: | Ecole Polytechnique (Pháp), 2013 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis; Optics, electromagnetic theory; Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/dinhliemnguyen/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 986669 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 19 |
2010 - 2015: | 9 |
2015 - 9/2019: | 10 |
Về đầu trang |
Trần Nguyễn Khánh Linh, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2006 |
Thạc sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam (M1), 2008 và University of Strasbourg (France) (M2), 2009 |
Tiến sỹ: | ĐH Duisburg- Esen CHLB Đức, 2016 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry; Commutative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/1168 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1111634 |
Năm công bố đầu tiên: | 2015 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Vũ Hoàng Linh, PGS. TSKH.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | University of Szeged (Hungary), 1990 |
Thạc sỹ: | University of Szeged (Hungary), 1992 |
Tiến sỹ: | Eötvös Loránd University (Hungary), 1998 |
TSKH: | Technical University of Berlin (Đức), 2014 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis; Ordinary differential equations |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/linhvh |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 603543 |
Năm công bố đầu tiên: | 1996 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 33 |
Đến 2010: | 16 |
2010 - 2015: | 9 |
2015 - 9/2019: | 8 |
Về đầu trang |
Cao Huy Linh, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 1990 |
Thạc sỹ: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 1997 |
Tiến sỹ: | ĐH Huế, 2009 |
PGS: | 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/1153 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 763536 |
Năm công bố đầu tiên: | 2005 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
Đến 2010: | 5 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Trần Vĩnh Linh, TS.
Cơ quan: | ĐH Quốc Tế, TPHCM |
Cử nhân: | ĐH Khoa Học Tự Nhiên, ĐH Quốc gia Hà Nội, 2003 |
Tiến sỹ: | Rutgers University (USA), 2011 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Combinatorics; Linear and multilinear algebra; matrix theory; Number theory |
Trang web cá nhân: | https://math.hcmiu.edu.vn/user/tvlinh/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 879559 |
Năm công bố đầu tiên: | 2009 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
Đến 2010: | 2 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Trần Thị Loan, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 658481 |
Năm công bố đầu tiên: | 1999 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 12 |
Đến 2010: | 10 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thị Hồng Loan, TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49633 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 673868 |
Năm công bố đầu tiên: | 1999 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 10 |
Đến 2010: | 5 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Hoàng Lộc, TS.
Cơ quan: | University of North Carolina Charlotte (Mỹ) |
Cử nhân: | ĐH Quốc gia TPHCM, 2001 |
Thạc sỹ: | University of Utah (Mỹ), 2008 |
Tiến sỹ: | University of Utah (Mỹ), 2011 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis; Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | https://pages.uncc.edu/loc-nguyen/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 736256 |
Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 32 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 12 |
2015 - 9/2019: | 16 |
Về đầu trang |
Tạ Lê Lợi, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Đà Lạt |
Cử nhân: | ĐH Đà Lạt, 1981 |
Tiến sỹ: | ĐH Jagiellon (Ba Lan), 1994 |
PGS: | 2002 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry; Global analysis, analysis on manifolds; Several complex variables and analytic spaces |
Trang web cá nhân: | http://ktt.dlu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ktt/nhan%20su.pdf |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 348839 |
Năm công bố đầu tiên: | 1994 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 21 |
Đến 2010: | 16 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Lê Ngọc Long, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2016 |
Thạc sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam (M1), 2008 và University of Strasbourg (France) (M2), 2009 |
Tiến sỹ: | ĐH Duisburg- Esen CHLB Đức, 2016 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry; Commutative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/2628 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1111744 |
Năm công bố đầu tiên: | 2015 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thành Long, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations; Ordinary differential equations; Integral equations |
Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 236577 |
Năm công bố đầu tiên: | 1986 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 130 |
Đến 2010: | 81 |
2010 - 2015: | 26 |
2015 - 9/2019: | 23 |
Về đầu trang |
Trần Đình Long, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế |
Cử nhân: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế, 1984 |
Thạc sỹ: | ĐH Bách khoa Queensland, 1997 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự Nhiên, TPHCM, 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization |
Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/333 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 698841 |
Năm công bố đầu tiên: | 2002 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 1 |
Đến 2010: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Xuân Long, TS.
Cơ quan: | University of Michigan (Mỹ) |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Statistics |
Trang web cá nhân: | https://dept.stat.lsa.umich.edu/~xuanlong/index.html |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 789592 |
Năm công bố đầu tiên: | 2005 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 20 |
Đến 2010: | 6 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 7 |
Về đầu trang |
Võ Sĩ Trọng Long, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Cử nhân: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế, 2003 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2009 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | General topology; Operations research, mathematical programming; Operator theory |
Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/toiuuvahethong/home/nhan-su/ts-vo-si-trong-long |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 956649 |
Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
2010 - 2015: | 5 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Đinh Thế Lục, GS. TSKH.
Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control and optimization; Operations research, mathematical programming |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 189517 |
Năm công bố đầu tiên: | 1978 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 123 |
Đến 2010: | 100 |
2010 - 2015: | 16 |
2015 - 9/2019: | 7 |
Về đầu trang |
Trần Đình Lương, TS.
Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 1985 |
Thạc sỹ: | ĐH Sư phạm Hà Nội 1, 1997 |
Tiến sỹ: | ĐH Idaho, Mỹ, 2009 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Combinatorics; Commutative rings and algebras; Number theory |
Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 806631 |
Năm công bố đầu tiên: | 2007 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 1 |
Về đầu trang |
Đỗ Văn Lưu, GS.TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1968 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1980 |
PGS: | 1991 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=98 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 213090 |
Năm công bố đầu tiên: | 1982 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 51 |
Đến 2010: | 38 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 6 |
Về đầu trang |
Lê Minh Lưu, TS.
Cơ quan: | ĐH Đà Lạt |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization; Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | http://ktt.dlu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ktt/nhan%20su.pdf |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 665644 |
Năm công bố đầu tiên: | 2000 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 10 |
Đến 2010: | 8 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Lê Văn Luyện, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic topology |
Trang web cá nhân: | https://lvluyen.wordpress.com |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 981411 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
2010 - 2015: | 2 |
Về đầu trang |