Mai, Lê Hoàng | Mạnh, Nguyễn Tiến | Mậu, Nguyễn Văn | Minh, Trần Huệ |
Minh, Nguyễn Công | Mưu, Lê Dũng |
Lê Hoàng Mai, TS.
Cơ quan: | ĐH Đồng Tháp |
Cử nhân: | ĐH Cần Thơ, 1995 |
Thạc sỹ: | ĐH Cần Thơ, 2004 |
Tiến sỹ: | ĐH Huế, 2017 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Associative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://fmte.dthu.edu.vn/view.aspx?id_p=293&parent=92&url=icon.aspx |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1096566 |
Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Nguyễn Tiến Mạnh, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 803506 |
Năm công bố đầu tiên: | 2006 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
Đến 2010: | 3 |
2010 - 2015: | 2 |
Về đầu trang |
Nguyễn Văn Mậu, GS. TSKH.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | Belarusian State University (Belarus), 1973 |
Tiến sỹ: | 1982 |
TSKH: | University of Warsaw (Ba Lan), 1990 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operator theory; Integral equations |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/maunv |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 200075 |
Năm công bố đầu tiên: | 1982 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 44 |
Đến 2010: | 43 |
2010 - 2015: | 1 |
Về đầu trang |
Trần Huệ Minh, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 751847 |
Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
Đến 2010: | 3 |
2010 - 2015: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Công Minh, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 775826 |
Năm công bố đầu tiên: | 2005 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 15 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 8 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |
Lê Dũng Mưu, GS.TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
TSKH: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1999 |
PGS: | 1996 |
GS: | 2003 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=37 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 207614 |
Năm công bố đầu tiên: | 1978 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 87 |
Đến 2010: | 54 |
2010 - 2015: | 16 |
2015 - 9/2019: | 17 |
Về đầu trang |