Vũ Ngọc Phát, GS.TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | Baku State University (Azerbaijan), 1975 |
Tiến sỹ: | Baku State University (Azerbaijan), 1984 |
TSKH: | Institute of Mathematics of the Polish Academy of Sciences (Ba Lan), 1995 |
PGS: | 1992 |
GS: | 2001 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Systems theory and control |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=42 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 191644 |
Năm công bố đầu tiên: | 1980 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 141 |
Đến 2010: | 93 |
2010 - 2015: | 28 |
2015 - 9/2019: | 20 |
Về đầu trang |
Hà Phi, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2007 |
Thạc sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2008 |
Tiến sỹ: | Technical University of Berlin (Đức), 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/haphi |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 884943 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Võ Minh Phổ, TS.
Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng, TPHCM |
Cử nhân: | ĐH Tổng hợp Quốc gia Vô rô nhét (Liên bang Nga), 1974 |
Thạc sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1997 |
Tiến sỹ: | Học Viện Kỹ thuật Quân sự, 2011 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | https://fms.tdtu.edu.vn/gioi-thieu/nhan-su |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 913210 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 2 |
Về đầu trang |
Thiều Đình Phong, TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49638 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 981891 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
2010 - 2015: | 2 |
Về đầu trang |
Hoàng Xuân Phú, GS.TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | Leipzig University (Đức), 1979 |
Tiến sỹ: | Leipzig University (Đức), 1983 |
TSKH: | Leipzig University (Đức), 1987 |
PGS: | 1992 |
GS: | 1996 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control and optimization; Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | http://hpsc.iwr.uni-heidelberg.de/hxphu/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 216382 |
Năm công bố đầu tiên: | 1984 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 77 |
Đến 2010: | 64 |
2010 - 2015: | 5 |
2015 - 9/2019: | 8 |
Về đầu trang |
Nguyễn Đình Phư, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 796226 |
Năm công bố đầu tiên: | 2006 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 34 |
Đến 2010: | 6 |
2010 - 2015: | 24 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Hồ Đăng Phúc, PGS. TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=44 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 266387 |
Năm công bố đầu tiên: | 1980 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 11 |
Đến 2010: | 8 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Huỳnh Thế Phùng , PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế |
Cử nhân: | ĐH Tổng hợp Huế, 1982 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1990 |
PGS: | 2003 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming; Numerical analysis; Calculus of variations and optimal control; optimization |
Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/56 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 291119 |
Năm công bố đầu tiên: | 1989 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 11 |
Đến 2010: | 7 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Chế Thị Kim Phụng , TS.
Cơ quan: | ĐH Sài Gòn |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Category theory; homological algebra; Group theory and generalizations |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 915053 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 3 |
Về đầu trang |
Hoàng Thị Thảo Phương, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis |
Trang web cá nhân: | http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1047473 |
Năm công bố đầu tiên: | 2013 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 6 |
Về đầu trang |
Cao Xuân Phương, TS.
Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM, 2008 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM, 2010 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM, 2018 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Statistics |
Trang web cá nhân: | https://fms.tdtu.edu.vn/tin-tuc/2019-02/ts-cao-xuan-phuong |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1085892 |
Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Trần Minh Phương, TS.
Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng |
Cử nhân: | ĐH Sư phạm TPHCM, 2008 |
Thạc sỹ: | University of Orléans (Pháp), 2009 |
Tiến sỹ: | University of Orléans (Pháp), 2012 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | https://fms.tdtu.edu.vn/tin-tuc/2018-08/ts-tran-minh-phuong |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1189169 |
Năm công bố đầu tiên: | 2016 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
2015 - 9/2019: | 5 |
Về đầu trang |
Hà Trần Phương, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functions of a complex variable; Several complex variables and analytic spaces |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 847262 |
Năm công bố đầu tiên: | 2006 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 10 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Trần Minh Phương, TS.
Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng, TPHCM |
Cử nhân: | ĐH Sư phạm TPHCM, 2008 |
Thạc sỹ: | ĐHOrléans (Pháp), 2009 |
Tiến sỹ: | ĐH Orléans (Pháp), 2008 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Information and communication, circuits |
Trang web cá nhân: | https://fms.tdtu.edu.vn/tin-tuc/2018-08/ts-tran-minh-phuong |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 958494 |
Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
2010 - 2015: | 2 |
Về đầu trang |
Tạ Duy Phượng, PGS.TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | Belarusian State University (Belarus), 1975 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1990 |
PGS: | 2007 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=45 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 309512 |
Năm công bố đầu tiên: | 1990 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 13 |
Đến 2010: | 11 |
2010 - 2015: | 2 |
Về đầu trang |
Trần Thị Phượng, TS.
Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM, 2002 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM, 2005 |
Tiến sỹ: | Meiji University (Nhật), 2012 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | https://fms.tdtu.edu.vn/tin-tuc/2018-08/ts-tran-thi-phuong |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 748039 |
Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 10 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |