Nguyễn Minh Quân, TS.
Cơ quan: | ĐH Quốc Tế, TPHCM |
Cử nhân: | ĐH Khoa Học Tự Nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2004 |
Tiến sỹ: | State University of New York at Buffalo (USA), 2011. |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations; Quantum theory |
Trang web cá nhân: | https://math.hcmiu.edu.vn/user/nmquan/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1130707 |
Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Phạm Hoàng Quân, TS.
Cơ quan: | ĐH Sài Gòn |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Integral transforms, operational calculus; Numerical analysis; Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | https://sgu.edu.vn/ban-giam-hieu/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 754054 |
Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 41 |
Đến 2010: | 20 |
2010 - 2015: | 16 |
2015 - 9/2019: | 5 |
Về đầu trang |
Nguyễn Hồng Quân, TS.
Cơ quan: | Học viện Bưu chính Viễn Thông, TpHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization; Operations research, mathematical programming Operator theory |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 873092 |
Năm công bố đầu tiên: | 2009 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 13 |
Đến 2010: | 7 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Mỵ Vinh Quang, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras; Functions of a complex variable; Number theory |
Trang web cá nhân: | http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 267603 |
Năm công bố đầu tiên: | 1988 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
Đến 2010: | 5 |
2010 - 2015: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Tiến Quang, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Category theory; homological algebra |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 270271 |
Năm công bố đầu tiên: | 1987 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 24 |
Đến 2010: | 11 |
2010 - 2015: | 13 |
Về đầu trang |
Nguyễn Hữu Quang, TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Differential geometry; Calculus of variations and optimal control; optimization; Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49641 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 354783 |
Năm công bố đầu tiên: | 1994 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 8 |
Đến 2010: | 3 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |
Thái Thuần Quang, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 1988 |
Thạc sỹ: | ĐH Sư phạm Hà Nội 1, 1991 |
Tiến sỹ: | ĐH Sư phạm Hà Nội, 1999 |
PGS: | 2004 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functional analysis; Operator theory; Several complex variables and analytic spaces |
Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 364938 |
Năm công bố đầu tiên: | 1995 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 23 |
Đến 2010: | 13 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 6 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thành Quang, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Field theory and polynomials; Functions of a complex variable Number theory; Several complex variables and analytic spaces |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49640 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 635980 |
Năm công bố đầu tiên: | 1998 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 12 |
Đến 2010: | 10 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Sĩ Đức Quang, GS.TSKH.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
Cử nhân: | ĐH Sư phạm HN, 2003 |
Thạc sỹ: | ĐH Sư phạm HN, 2006 |
Tiến sỹ: | University of Tokyo (Nhật), 2010 |
TSKH: | University of Western Brittany (Pháp), 2013 |
PGS: | 2014 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces |
Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/siducquang1981/home |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 757344 |
Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 53 |
Đến 2010: | 10 |
2010 - 2015: | 23 |
2015 - 9/2019: | 20 |
Về đầu trang |
Nguyễn Văn Quảng, TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functional analysis; Measure and integration; Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49655 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 336289 |
Năm công bố đầu tiên: | 1992 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 42 |
Đến 2010: | 20 |
2010 - 2015: | 14 |
2015 - 9/2019: | 8 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thành Quí, TS.
Cơ quan: | ĐH Cần Thơ |
Cử nhân: | ĐH Cần Thơ, 2004 |
Thạc sỹ: | ĐH Cần Thơ, 2008 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2014 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization |
Trang web cá nhân: | https://cns.ctu.edu.vn/don-vi-thuoc-khoa/bo-mon-toan-hoc/nhan-su-toan.html |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 924169 |
Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 13 |
2010 - 2015: | 9 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Hoàng Nhật Quy, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Đà Nẵng |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm Hà Nội |
Tiến sỹ: | ĐH Sư Phạm Hà Nội, 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces |
Trang web cá nhân: | http://scv.udn.vn/hnquy |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 959397 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
2010 - 2015: | 3 |
Về đầu trang |
Trần Xuân Quý, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học - ĐH Thái Nguyên |
Cử nhân: | Khoa Sư phạm - ĐH Quốc gia HN, 2005 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2007 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://toantin.tnus.edu.vn/?app=tintuc&view=chitiet&id=1671 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1073518 |
Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Đinh Ngọc Quý, TS.
Cơ quan: | ĐH Cần Thơ |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization |
Trang web cá nhân: | https://cns.ctu.edu.vn/don-vi-thuoc-khoa/bo-mon-toan-hoc/nhan-su-toan.html |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 908613 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 4 |
Về đầu trang |
Trương Công Quỳnh, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Đà Nẵng |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2004 |
Thạc sỹ: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2007 |
Tiến sỹ: | ĐH Huế, 2011 |
PGS: | 2017 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Associative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://scv.udn.vn/tcquynh |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 805123 |
Năm công bố đầu tiên: | 2007 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 50 |
Đến 2010: | 10 |
2010 - 2015: | 15 |
2015 - 9/2019: | 25 |
Về đầu trang |
Võ Thị Như Quỳnh, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2001 |
Tiến sỹ: | ĐH Quốc gia HN, 2010 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic topology |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/quynhvtn |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 843592 |
Năm công bố đầu tiên: | 2007 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |