Phạm Hữu Sách, GS. TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control and optimization; Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=46 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 218096 |
Năm công bố đầu tiên: | 1968 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 82 |
Đến 2010: | 71 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thanh Sơn, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học - ĐH Thái Nguyên |
Cử nhân: | ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên, 2002 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2005 |
Tiến sỹ: | University of Bremen (Đức), 2012 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Systems theory; control |
Trang web cá nhân: | http://toantin.tnus.edu.vn/?app=tintuc&view=chitiet&id=1657 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1009884 |
Năm công bố đầu tiên: | 2013 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Đỗ Nguyên Sơn, TS.
Cơ quan: | ĐH Đà Lạt |
Cử nhân: | ĐH Đà Lạt, 1983 |
Thạc sỹ: | ĐH Hamburg (CHLB Đức), 1998 |
Tiến sỹ: | ĐH Bonn (CHLB Đức), 2005 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations |
Trang web cá nhân: | http://ktt.dlu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ktt/nhan%20su.pdf |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1011656 |
Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 1 |
2010 - 2015: | 1 |
Về đầu trang |
Đỗ Hoàng Sơn, TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | ĐH Sư phạm HN, 2010 |
Tiến sỹ: | Paul Sabatier University (Pháp), 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=104 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1187749 |
Năm công bố đầu tiên: | 2016 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Nguyễn Khoa Sơn, GS.TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | Kharkiv State University (nay là Karazin University, Ukraine), 1972 |
Tiến sỹ: | Kharkiv State University (nay là Karazin University, Ukraine), 1978 |
TSKH: | Institute of Mathematics of the Polish Academy of Sciences (Ba Lan), 1990 |
PGS: | 1991 |
GS: | 1996 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Systems theory and control |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=48 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 208723 |
Năm công bố đầu tiên: | 1978 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 68 |
Đến 2010: | 61 |
2010 - 2015: | 5 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Nguyễn Duy Thái Sơn, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Đà Nẵng |
Cử nhân: | ĐH Tổng hợp Huế, 1994 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1994 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations; Real functions |
Trang web cá nhân: | http://scv.udn.vn/ndtson |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 263211 |
Năm công bố đầu tiên: | 1988 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 19 |
Đến 2010: | 19 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thái Sơn, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functional analysis; Several complex variables and analytic spaces |
Trang web cá nhân: | http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 631798 |
Năm công bố đầu tiên: | 1998 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
Đến 2010: | 4 |
Về đầu trang |
Phạm Tiến Sơn, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Đà Lạt |
Cử nhân: | ĐH Đà Lạt, 1985 |
Thạc sỹ: | ĐH Đà Lạt, 1999 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học, 2001 |
PGS: | 2007 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming; Several complex variables and analytic spaces; Algebraic geometry |
Trang web cá nhân: | http://ktt.dlu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ktt/nhan%20su.pdf |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 632781 |
Năm công bố đầu tiên: | 197 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 47 |
Đến 2010: | 17 |
2010 - 2015: | 11 |
2015 - 9/2019: | 19 |
Về đầu trang |
Nguyễn Văn Sơn, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế |
Cử nhân: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế, 2001 |
Tiến sỹ: | Trường ĐHTH Greifswald, CHLB Đức, 2010 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/344 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 723234 |
Năm công bố đầu tiên: | 2003 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
Đến 2010: | 2 |
Về đầu trang |
Nguyễn Hoàng Sơn, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế |
Cử nhân: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế, 1995 |
Thạc sỹ: | ĐH Bách Khoa Hà Nội, 1998 |
Tiến sỹ: | Viện Công nghệ Thông tin - VHLKHVN 2006 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Computer science |
Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/102 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 738631 |
Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
Đến 2010: | 4 |
Về đầu trang |
Tạ Quang Sơn, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Sài Gòn |
PGS: | 2019 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 803528 |
Năm công bố đầu tiên: | 2006 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 14 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |
Đoàn Thái Sơn, PGS.TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2006 |
Tiến sỹ: | Technical University of Dresden (Đức), 2009 |
TSKH: | 2016 |
PGS: | 2017 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations; Dynamical systems and ergodic theory |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=47 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 822219 |
Năm công bố đầu tiên: | 2007 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 41 |
Đến 2010: | 7 |
2010 - 2015: | 16 |
2015 - 9/2019: | 18 |
Về đầu trang |
Tạ Công Sơn, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Hồng Đức, 2004 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2010 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/sontc |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 993841 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 14 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 7 |
Về đầu trang |
Trần Văn Sự, TS.
Cơ quan: | ĐH Quảng Nam |
Cử nhân: | ĐH Sư phạm Đà Nẵng, 2005 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế, 2008 |
Tiến sỹ: | Học viện Khoa học và Công nghệ - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2018 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | http://qnamuni.edu.vn/?cID=12&IDPK=6&loai=k |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1165570 |
Năm công bố đầu tiên: | 2016 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Nguyễn Sum, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Sài Gòn |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic topology; Commutative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 325509 |
Năm công bố đầu tiên: | 1992 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 17 |
Đến 2010: | 8 |
2010 - 2015: | 5 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |