Hà Huy Tài, GS.TS.
Cơ quan: | Tulane University (Mỹ) |
Cử nhân: | Curtin University of Technology (Australia), 1996 |
Tiến sỹ: | Queen's University (Canada), 2000 |
PGS: | 2009 |
GS: | 2017 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://www.math.tulane.edu/~tai/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 649417 |
Năm công bố đầu tiên: | 1998 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 50 |
Đến 2010: | 26 |
2010 - 2015: | 15 |
2015 - 9/2019: | 9 |
Về đầu trang |
Phó Đức Tài, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1994 |
Thạc sỹ: | Utrecht University (Hà Lan), 1996 |
Tiến sỹ: | Tokyo Metropolitan University (Nhật), 2001 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/taipd |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 664895 |
Năm công bố đầu tiên: | 2000 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
Đến 2010: | 6 |
2010 - 2015: | 1 |
Về đầu trang |
Trịnh Đức Tài, TS.
Cơ quan: | ĐH Đà Lạt |
Cử nhân: | ĐH Đà Lạt, 1988 |
Thạc sỹ: | ĐH Đà Lạt, 1995 |
Tiến sỹ: | ĐH Nice (Pháp), 2002 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Global analysis, analysis on manifolds; Ordinary differential equations Quantum theory |
Trang web cá nhân: | http://ktt.dlu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ktt/nhan%20su.pdf |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 671890 |
Năm công bố đầu tiên: | 2000 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 8 |
Đến 2010: | 5 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Võ Văn Tài, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Cần Thơ |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Statistics |
Trang web cá nhân: | https://cns.ctu.edu.vn/don-vi-thuoc-khoa/bo-mon-toan-hoc/nhan-su-toan.html |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 864946 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 11 |
Đến 2010: | 2 |
2015 - 9/2019: | 9 |
Về đầu trang |
Lâm Thị Thanh Tâm, TS.
Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2002 |
Thạc sỹ: | ĐH Quy Nhơn, 2006 |
Tiến sỹ: | ĐH Groningen, Hà Lan, 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Linear and multilinear algebra; matrix theory |
Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1009603 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
2010 - 2015: | 2 |
Về đầu trang |
Lê Nhật Tân, TS.
Cơ quan: | ĐH Quốc Tế, TPHCM |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2007 |
Thạc sỹ: | ĐH Quy Nhơn, 2010 |
Tiến sỹ: | University of Wollongong (Australia), 2016. |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Game theory, economics, social and behavioral sciences; Numerical analysis |
Trang web cá nhân: | https://math.hcmiu.edu.vn/user/lntan/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1094933 |
Năm công bố đầu tiên: | 2015 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 6 |
Về đầu trang |
Ngô Đắc Tân, GS.TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | Belarusian State University (Belarus), 1975 |
Tiến sỹ: | Belarusian State University (Belarus), 1986 |
PGS: | 2002 |
GS: | 2006 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Combinatorics |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=50 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 227978 |
Năm công bố đầu tiên: | 1976 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 40 |
Đến 2010: | 35 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Duy Tân, PGS. TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2003 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2008 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Field theory and polynomials; Group theory and generalizations; Number theory |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=51 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 748041 |
Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 18 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 7 |
Về đầu trang |
Mai Thành Tấn, TS.
Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2002 |
Thạc sỹ: | ĐH Quy Nhơn, 2005 |
Tiến sỹ: | ĐH Kaiserlautern, 2012 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Dynamical systems and ergodic theory; Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1074893 |
Năm công bố đầu tiên: | 2013 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Xuân Tấn, GS.TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | Charles University in Prague (Czech), 1974 |
Tiến sỹ: | Academy of Sciences of the German Democratic Republic (CHDC Đức), 1983 |
TSKH: | Academy of Sciences of the German Democratic Republic (CHDC Đức), 1987 |
PGS: | 1997 |
GS: | 2007 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control and optimization; Operator theory |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=52 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 208719 |
Năm công bố đầu tiên: | 1980 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 64 |
Đến 2010: | 54 |
2010 - 2015: | 6 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Trần Văn Tấn, PGS. TSKH.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 758043 |
Năm công bố đầu tiên: | 2005 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 32 |
Đến 2010: | 17 |
2010 - 2015: | 11 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Phan Thiên Thạch, TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=53 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 232612 |
Năm công bố đầu tiên: | 1985 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 40 |
Đến 2010: | 38 |
2010 - 2015: | 2 |
Về đầu trang |
Nguyễn Hoàng Thạch, TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | Ecole Polytechnique (Pháp), 2008 |
Thạc sỹ: | Ecole Polytechnique (Pháp), 2008 |
Tiến sỹ: | Paris Diderot University (Pháp), 2012 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Combinatorics; Computer science |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=103 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 932762 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Đỗ Đức Thái, GS. TSKH.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 312358 |
Năm công bố đầu tiên: | 1991 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 53 |
Đến 2010: | 41 |
2010 - 2015: | 8 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Hà Huy Thái, TS.
Cơ quan: | Université d'Évry Val-d'Essonne (Pháp) |
Cử nhân: | Ecole Polytechnique (Pháp), 2003 |
Thạc sỹ: | Pierre and Marie Curie University (Pháp), 2005 |
Tiến sỹ: | Pantheon-Sorbonne University (Pháp), 2011 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Game theory, economics, social and behavioral sciences |
Trang web cá nhân: | https://www.univ-evry.fr/recherche/unites-de-recherche/sciences-humaines-et-sociales/centre-detudes-des-politiques-economiques-epee/thai-ha-huy.html |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 888895 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 5 |
Về đầu trang |
Trần Ngọc Thăng, TS.
Cơ quan: | ĐH Bách khoa HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=thangtn |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1071660 |
Năm công bố đầu tiên: | 2013 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Đặng Hùng Thắng, GS. TSKH.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1976 |
Tiến sỹ: | ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1988 |
TSKH: | ĐH Tổng hợp HN (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN), 1992 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/thangdh |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 224433 |
Năm công bố đầu tiên: | 1979 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 54 |
Đến 2010: | 37 |
2010 - 2015: | 11 |
2015 - 9/2019: | 6 |
Về đầu trang |
Lê Tự Quốc Thắng, GS.TS.
Cơ quan: | Georgia Institute of Technology |
GS: | Georgia Institute of Technology (Mỹ) |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Manifolds and cell complexes |
Trang web cá nhân: | https://people.math.gatech.edu/~letu/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 256173 |
Năm công bố đầu tiên: | 1988 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 62 |
Đến 2010: | 40 |
2010 - 2015: | 11 |
2015 - 9/2019: | 11 |
Về đầu trang |
Nguyễn Quốc Thắng, GS.TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | Belarusian State University (Belarus), 1975 |
Tiến sỹ: | University of Waterloo (Canada), 1994 |
PGS: | 2002 |
GS: | 2010 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Number theory; Group theory and generalizations |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=55 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 289274 |
Năm công bố đầu tiên: | 1989 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 62 |
Đến 2010: | 45 |
2010 - 2015: | 12 |
2015 - 9/2019: | 5 |
Về đầu trang |
Nguyễn Tất Thắng, TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2005 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2011 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces; Algebraic geometry |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=56 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 861880 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 5 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |
Phạm Văn Thắng, TS.
Cơ quan: | University of Rochester New York (Mỹ) |
Tiến sỹ: | École polytechnique fédérale de Lausanne (Thụy Sỹ), 2017 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Convex and discrete geometry; Number theory |
Trang web cá nhân: | http://thangphammath.org/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 985302 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 23 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 21 |
Về đầu trang |
Bùi Lê Trọng Thanh, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1067726 |
Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Lê Xuân Thanh, TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | 2008 |
Thạc sỹ: | 2011 |
Tiến sỹ: | 2017 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=54 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1156936 |
Năm công bố đầu tiên: | 2016 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Đinh Ngọc Thanh, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 347522 |
Năm công bố đầu tiên: | 1981 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 24 |
Đến 2010: | 19 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |
Nguyễn Hà Thanh, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functional analysis |
Trang web cá nhân: | http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 652700 |
Năm công bố đầu tiên: | 1999 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
Đến 2010: | 4 |
Về đầu trang |
Vũ Thị Hồng Thanh, TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | General topology; Measure and integration; Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49645 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 673789 |
Năm công bố đầu tiên: | 1999 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
Đến 2010: | 5 |
Về đầu trang |
Trương Thị Hồng Thanh, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 905032 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 12 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 9 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Mai Đức Thành, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Quốc Tế, TPHCM |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 1995 |
Thạc sỹ: | Ecole Polytechnique de Paris (France), 2000 |
Tiến sỹ: | Ecole Polytechnique de Paris (France), 2003 |
PGS: | 2010 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Fluid mechanics; Numerical analysis; Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | https://math.hcmiu.edu.vn/user/mdthanh/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 602567 |
Năm công bố đầu tiên: | 1995 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 54 |
Đến 2010: | 21 |
2010 - 2015: | 22 |
2015 - 9/2019: | 11 |
Về đầu trang |
Lê Văn Thành, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes; Systems theory; control |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49650 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 759946 |
Năm công bố đầu tiên: | 2005 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 32 |
Đến 2010: | 17 |
2010 - 2015: | 10 |
2015 - 9/2019: | 5 |
Về đầu trang |
Phan Xuân Thành, TS.
Cơ quan: | ĐH Bách khoa HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis |
Trang web cá nhân: | http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=thanhpx |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 919344 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Trần Đức Thành, TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Game theory, economics, social and behavioral sciences; General topology; Operator theory |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49648 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 966254 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
2010 - 2015: | 6 |
Về đầu trang |
Trần Hùng Thao, PGS. TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 208717 |
Năm công bố đầu tiên: | 1982 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 25 |
Đến 2010: | 18 |
2010 - 2015: | 5 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Nguyễn Xuân Thảo, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Bách khoa HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Integral transforms, operational calculus |
Trang web cá nhân: | http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=thaonx |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 359831 |
Năm công bố đầu tiên: | 1994 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 55 |
Đến 2010: | 33 |
2010 - 2015: | 15 |
2015 - 9/2019: | 7 |
Về đầu trang |
Hoàng Thị Phương Thảo, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2005 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2007 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Game theory, economics, social and behavioral sciences; Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/thaohtp |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 986470 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
2010 - 2015: | 4 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thị Thế, TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49649 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 909561 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 2 |
Về đầu trang |
Phan Văn Thiện, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
Thạc sỹ: | ĐH Sư Phạm Hà Nội, 1994 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry; Commutative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/1157 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 647283 |
Năm công bố đầu tiên: | 1999 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
Đến 2010: | 3 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Võ Ngọc Thiệu, TS.
Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/tdtu.edu.vn/vongocthieu |
Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng, TPHCM |
Cử nhân: | ĐH Sư phạm TPHCM, 2011 |
Thạc sỹ: | Master 1 at University of Padua (Italy), 2012 + Master 2 at University of Bordeaux (France), 2013 |
Tiến sỹ: | Johannes Kepler University, Linz (Austria), 2016 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras; Ordinary differential equations |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1145977 |
Năm công bố đầu tiên: | 2015 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 5 |
Về đầu trang |
Nguyễn Văn Thìn, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functions of a complex variable |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1043422 |
Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 17 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 15 |
Về đầu trang |
Nguyễn Văn Thìn, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2009 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Associative rings and algebras; Group theory and generalizations |
Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 858774 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
Đến 2010: | 2 |
2010 - 2015: | 2 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thịnh, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes; Operator theory |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/thinhn |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 746182 |
Năm công bố đầu tiên: | 2004 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |
Nguyễn Quốc Thơ, TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | K-theory; Functional analysis |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49640 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 650936 |
Năm công bố đầu tiên: | 1999 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
Đến 2010: | 3 |
Về đầu trang |
Phạm Đức Thoan, TS.
Cơ quan: | ĐH Xây dựng HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Differential geometry; Several complex variables and analytic spaces |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 920631 |
Năm công bố đầu tiên: | 2010 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 13 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 9 |
Về đầu trang |
Nguyễn Văn Thu, GS. TSKH.
Cơ quan: | ĐH Quốc Tế, TPHCM |
Cử nhân: | Wroclaw Univéity (Poland), 1973 |
Tiến sỹ: | Wroclaw Univéity (Poland), 1976 |
TSKH: | Wroclaw Univéity (Poland), 1981 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes; Functional analysis; Measure and integration |
Trang web cá nhân: | https://math.hcmiu.edu.vn/user/nvthu/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 194722 |
Năm công bố đầu tiên: | 1975 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 39 |
Đến 2010: | 39 |
Về đầu trang |
Lê Thị Hoài Thu, TS.
Cơ quan: | ĐH Quảng Bình |
Cử nhân: | ĐH Vinh, 1983 |
Thạc sỹ: | ĐH Vinh, 1998 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2003 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functions of a complex variable; Number theory; Several complex variables and analytic spaces |
Trang web cá nhân: | http://llkh.quangbinhuni.edu.vn/CaNhan.aspx?CaNhanID=68 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 723554 |
Năm công bố đầu tiên: | 2003 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
Đến 2010: | 3 |
2010 - 2015: | 1 |
Về đầu trang |
Ninh Văn Thu, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2002 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2004 |
Tiến sỹ: | ĐH Sư phạm HN, 2010 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/thunv |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 853151 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 19 |
Đến 2010: | 5 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 7 |
Về đầu trang |
Phan Viết Thư, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | Lajos Kossuth University (nay thuộc University of Debrecen, Hungary), 1973 |
Tiến sỹ: | University of Łódź (Ba Lan), 1999 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes; Functional analysis |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/thupv |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 362256 |
Năm công bố đầu tiên: | 1982 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
Đến 2010: | 6 |
2010 - 2015: | 1 |
Về đầu trang |
Đỗ Phan Thuận, TS.
Cơ quan: | ĐH Bách khoa HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Combinatorics |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 831365 |
Năm công bố đầu tiên: | 2006 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Lê Quang Thuận, TS.
Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2002 |
Thạc sỹ: | ĐH Quy Nhơn, 2005 |
Tiến sỹ: | ĐH Groningen, Hà Lan, 2013 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Abstract harmonic analysis; Ordinary differential equations; Systems theory; control |
Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 861512 |
Năm công bố đầu tiên: | 2007 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 5 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Đỗ Đức Thuận, PGS. TS.
Cơ quan: | ĐH Bách khoa HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Systems theory and control |
Trang web cá nhân: | http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=thuandd |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 872260 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 25 |
Đến 2010: | 5 |
2010 - 2015: | 10 |
2015 - 9/2019: | 10 |
Về đầu trang |
Mai Viết Thuận, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học - ĐH Thái Nguyên |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2007 |
Thạc sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2009 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Systems theory; control |
Trang web cá nhân: | http://toantin.tnus.edu.vn/?app=tintuc&view=chitiet&id=1665 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 934323 |
Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 18 |
2010 - 2015: | 9 |
2015 - 9/2019: | 9 |
Về đầu trang |
Nguyễn Trần Thuận , TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Probability theory and stochastic processes |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49656 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 876959 |
Năm công bố đầu tiên: | 2009 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 6 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Nguyễn Ngọc Quốc Thương, TS.
Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2006 |
Thạc sỹ: | Viện Toán học Hà Nội, 2009 |
Tiến sỹ: | ĐH Rome, Ý, 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization |
Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1174886 |
Năm công bố đầu tiên: | 2016 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 1 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Lê Quý Thường, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Quốc gia HN, 2004 |
Thạc sỹ: | Pierre and Marie Curie University (Pháp), 2009 |
Tiến sỹ: | Pierre and Marie Curie University (Pháp), 2012 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/thuonglq |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 889732 |
Năm công bố đầu tiên: | 2009 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 10 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 6 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thị Thu Thủy, TS.
Cơ quan: | ĐH Bách khoa HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Category theory and homological algebra; Group theory and generalizations |
Trang web cá nhân: | http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=thuyntt |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 854624 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
Đến 2010: | 2 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Lê Quang Thủy, TS.
Cơ quan: | ĐH Bách khoa HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming; Operator theory |
Trang web cá nhân: | http://sami.hust.edu.vn/giang-vien/?name=thuylq |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 889349 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 16 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 6 |
2015 - 9/2019: | 9 |
Về đầu trang |
Lê Văn Thuyết, GS.TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 1978 |
Thạc sỹ: | ĐH Sư Phạm Hà Nội, 1982 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1992 |
GS: | 2007 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Associative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/84 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 315982 |
Năm công bố đầu tiên: | 1991 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 29 |
Đến 2010: | 23 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |
Phạm Trọng Tiến, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | Southern Federal University (Nga), 2009 |
Thạc sỹ: | Southern Federal University (Nga), 2011 |
Tiến sỹ: | Southern Federal University (Nga), 2013 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operator theory; Functional analysis |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/tienpt |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 849041 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 17 |
Đến 2010: | 3 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 10 |
Về đầu trang |
Đinh Sỹ Tiệp, TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2002 |
Tiến sỹ: | University of Savoie Mont Blanc (Pháp), 2007 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=58 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 885696 |
Năm công bố đầu tiên: | 2009 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Trương Chí Tín, TS.
Cơ quan: | ĐH Đà Lạt |
Cử nhân: | ĐH Đà Lạt, 1983 |
Tiến sỹ: | ĐH Tổng hợp Hà Nội, 1990 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Systems theory; control |
Trang web cá nhân: | http://ktt.dlu.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ktt/nhan%20su.pdf |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 291120 |
Năm công bố đầu tiên: | 1989 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 1 |
Đến 2010: | 1 |
Về đầu trang |
Phan Nhật Tĩnh, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa Học, ĐH Huế |
Cử nhân: | ĐH Tổng hợp Huế, 1984 |
Thạc sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1997 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2001 |
PGS: | 2009 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization; Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | http://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/index.php/scientist/detail/id/245 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 630644 |
Năm công bố đầu tiên: | 1998 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 13 |
Đến 2010: | 7 |
2010 - 2015: | 5 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Hồ Minh Toàn, TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 1996 |
Tiến sỹ: | University of Toronto (Canada), 2006 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functional analysis |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=60 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 839091 |
Năm công bố đầu tiên: | 2006 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 12 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 5 |
Về đầu trang |
Phan Thanh Toàn, TS.
Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng, TPHCM |
Cử nhân: | ĐH Khoa Học Tự Nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2004 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học và Công nghệ Pohang (Hàn Quốc), 2012 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras; Information and communication, circuits |
Trang web cá nhân: | https://fms.tdtu.edu.vn/tin-tuc/2018-08/ts-phan-thanh-toan |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 990537 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 20 |
2010 - 2015: | 8 |
2015 - 9/2019: | 12 |
Về đầu trang |
Nguyễn Bảo Trân, TS.
Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2008 |
Thạc sỹ: | ĐH Quy Nhơn, 2011/ĐH Limoges, Pháp, 2012 |
Tiến sỹ: | ĐH Chile, 2017/ĐH Limoges, Pháp, 2017 (Học chương trình kép) |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations |
Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1233229 |
Năm công bố đầu tiên: | 2018 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 1 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang, TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49643 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 955943 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Văn Trào, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 666341 |
Năm công bố đầu tiên: | 2000 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 14 |
Đến 2010: | 7 |
2010 - 2015: | 5 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Nguyễn Minh Trí, GS.TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | Moscow State University (Nga), 1986 |
Tiến sỹ: | Moscow State University (Nga), 1990 |
TSKH: | Moscow State University (Nga), 2009 |
PGS: | 2003 |
GS: | 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=63 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 248416 |
Năm công bố đầu tiên: | 1987 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 47 |
Đến 2010: | 34 |
2010 - 2015: | 6 |
2015 - 9/2019: | 7 |
Về đầu trang |
Lê Hoàng Trí, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Đà Nẵng |
Cử nhân: | ĐH Đà Lạt, ?? |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 1997 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Functional analysis; General topology |
Trang web cá nhân: | http://scv.udn.vn/lhtri |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 292958 |
Năm công bố đầu tiên: | 1994 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
Đến 2010: | 5 |
Về đầu trang |
Lê Minh Triết , TS.
Cơ quan: | ĐH Sài Gòn |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis; Partial differential equations |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 937919 |
Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 5 |
Về đầu trang |
Lê Công Trình, PGS.TS.
Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2002 |
Thạc sỹ: | ĐH Quy Nhơn, 2005 |
Tiến sỹ: | ĐH Kaiserlautern, 2009 |
PGS: | 2019 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry; Commutative rings and algebras; Difference and functional equations |
Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 846493 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 11 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 6 |
Về đầu trang |
Nguyễn Hữu Trọn, TS.
Cơ quan: | ĐH Quy Nhơn |
Cử nhân: | ĐH Quy Nhơn, 2005 |
Tiến sỹ: | ĐH Limoges, 2012 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Calculus of variations and optimal control; optimization |
Trang web cá nhân: | http://math.qnu.edu.vn/vi/to-chuc-can-bo-khoa/co-cau-to-chuc-khoa |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1025348 |
Năm công bố đầu tiên: | 2013 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |
Đặng Đức Trọng, GS. TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Numerical analysis Partial differential equations; Statistics |
Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 350542 |
Năm công bố đầu tiên: | 1994 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 100 |
Đến 2010: | 61 |
2010 - 2015: | 25 |
2015 - 9/2019: | 14 |
Về đầu trang |
Nguyễn Tấn Trung, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Fluid mechanics; Numerical analysis |
Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1181078 |
Năm công bố đầu tiên: | 2016 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 2 |
2015 - 9/2019: | 2 |
Về đầu trang |
Ngô Việt Trung, GS. TSKH.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=64 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 207806 |
Năm công bố đầu tiên: | 1978 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 103 |
Đến 2010: | 88 |
2010 - 2015: | 8 |
2015 - 9/2019: | 7 |
Về đầu trang |
Lê Quang Trung, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 249794 |
Năm công bố đầu tiên: | 1985 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
Đến 2010: | 9 |
Về đầu trang |
Nguyễn Thời Trung, TS.
Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Mechanics of deformable solids; Numerical analysis |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 821314 |
Năm công bố đầu tiên: | 2007 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 61 |
Đến 2010: | 21 |
2010 - 2015: | 23 |
2015 - 9/2019: | 17 |
Về đầu trang |
Trần Nam Trung, TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2009 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=65 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 832906 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 20 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 13 |
Về đầu trang |
Phạm Văn Trung, TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2008 |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Computer science; Combinatorics; Mathematical logic and foundations |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=66 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 969497 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 13 |
2010 - 2015: | 5 |
2015 - 9/2019: | 8 |
Về đầu trang |
Hoàng Lê Trường, PGS. TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Tiến sỹ: | Meiji university (Nhật), 2013 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Commutative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=67 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 842253 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 18 |
Đến 2010: | 4 |
2010 - 2015: | 7 |
2015 - 9/2019: | 7 |
Về đầu trang |
Nguyễn Chánh Tú, TS.
Cơ quan: | ĐH Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 1990 |
Thạc sỹ: | Utrecht University (Netherlands), 1995 |
Tiến sỹ: | Utrecht University (Netherlands), 2000 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Algebraic geometry; Commutative rings and algebras; Several complex variables and analytic spaces |
Trang web cá nhân: | http://scv.udn.vn/nctu |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 703399 |
Năm công bố đầu tiên: | 2001 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
Đến 2010: | 7 |
2010 - 2015: | 2 |
Về đầu trang |
Nguyễn Anh Tú, TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Tiến sỹ: | University of Chicago (Mỹ), 2008 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=85 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 840461 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
Đến 2010: | 2 |
2010 - 2015: | 3 |
Về đầu trang |
Mai Văn Tư, TS.
Cơ quan: | ĐH Vinh |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces |
Trang web cá nhân: | http://khoaspth.vinhuni.edu.vn/ban-chu-nhiem-khoa/seo/giang-vien-khoa-su-pham-toan-hoc-dai-hoc-vinh-49634 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 366993 |
Năm công bố đầu tiên: | 1995 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
Đến 2010: | 3 |
Về đầu trang |
Huỳnh Đình Tuân, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế |
Cử nhân: | ĐH Sư Phạm, ĐH Huế, 2012 |
Thạc sỹ: | ĐH Paris 11, 2013 |
Tiến sỹ: | ĐH Paris 11, 2016 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Several complex variables and analytic spaces |
Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/dtuanhuynh/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1170815 |
Năm công bố đầu tiên: | 2016 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 4 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Hoàng Thế Tuấn, TS.
Cơ quan: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
Tiến sỹ: | Viện Toán học - Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam, 2017 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations |
Trang web cá nhân: | http://math.ac.vn/vi/component/staff/?task=getProfile&staffID=69 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1016449 |
Năm công bố đầu tiên: | 2012 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 17 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 13 |
Về đầu trang |
Bùi Anh Tuấn, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Number theory |
Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1311089 |
Năm công bố đầu tiên: | 2019 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 1 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Vũ Kim Tuấn, GS.TSKH.
Cơ quan: | University of West Georgia (Mỹ) |
Thạc sỹ: | Belarusian State University (Belarus), 1984 |
Tiến sỹ: | Belarusian State University (Belarus), 1985 |
TSKH: | Belarusian State University (Belarus), 1987 |
GS: | University of West Georgia (Mỹ) |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Integral transforms, operational calculus |
Trang web cá nhân: | https://www.westga.edu/~vu/index.html |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 199239 |
Năm công bố đầu tiên: | 1982 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 171 |
Đến 2010: | 131 |
2010 - 2015: | 23 |
2015 - 9/2019: | 17 |
Về đầu trang |
Nguyễn Doãn Tuấn, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Differential geometry; Several complex variables and analytic spaces |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 245352 |
Năm công bố đầu tiên: | 1986 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 10 |
Đến 2010: | 10 |
Về đầu trang |
Nguyễn Anh Tuấn, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Ordinary differential equations |
Trang web cá nhân: | http://hcmup.edu.vn/index.php?option=com_content&view=category&layout=blog&id=2452&Itemid=4403&lang=vi&site=142 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 352440 |
Năm công bố đầu tiên: | 1994 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 6 |
Đến 2010: | 6 |
Về đầu trang |
Ngô Đắc Tuấn, PGS. TSKH.
Cơ quan: | Camille Jordan Institute, Claude Bernard University Lyon 1 (Pháp) |
Cử nhân: | Ecole Polytechnique (Pháp), 2000 |
Thạc sỹ: | Ecole Polytechnique (Pháp), 2001 |
Tiến sỹ: | Paris-Sud University (Pháp), 2004 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Combinatorics; Number theory; Topological groups, Lie groups |
Trang web cá nhân: | http://math.univ-lyon1.fr/~ngodac/ |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 688705 |
Năm công bố đầu tiên: | 2001 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 18 |
Đến 2010: | 11 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Đặng Anh Tuấn, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2002 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2007 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/tuanda |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 726076 |
Năm công bố đầu tiên: | 2003 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
Đến 2010: | 8 |
2010 - 2015: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Huy Tuấn, TS.
Cơ quan: | ĐH Tôn Đức Thắng |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations; Numerical analysis |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 777405 |
Năm công bố đầu tiên: | 2006 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 122 |
Đến 2010: | 20 |
2010 - 2015: | 46 |
2015 - 9/2019: | 56 |
Về đầu trang |
Dương Anh Tuấn, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư phạm HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Partial differential equations |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 832156 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 17 |
Đến 2010: | 2 |
2010 - 2015: | 4 |
2015 - 9/2019: | 11 |
Về đầu trang |
Trần Thanh Tuấn, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2002 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2004 |
Tiến sỹ: | Friedrich Schiller University Jena (Đức), 2009 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Mechanics of deformable solids |
Trang web cá nhân: | http://www.mim.hus.vnu.edu.vn/vi/canbo/tuantt |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 838151 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 5 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 1 |
2015 - 9/2019: | 3 |
Về đầu trang |
Trần Mạnh Tuấn, TS.
Cơ quan: | ĐH Bách khoa HN |
Tiến sỹ: | Free University of Berlin (Đức), 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Combinatorics |
Trang web cá nhân: | https://tuaentran.wixsite.com/homepage |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 919872 |
Năm công bố đầu tiên: | 2011 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 15 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 12 |
Về đầu trang |
Nguyễn Khánh Tùng, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Associative rings and algebras |
Trang web cá nhân: | http://www.math.hcmus.edu.vn/index.php?option=com_content&task=view&id=35&Itemid=162 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1073164 |
Năm công bố đầu tiên: | 2014 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 3 |
2010 - 2015: | 2 |
2015 - 9/2019: | 1 |
Về đầu trang |
Nguyễn Minh Tùng, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM |
Cử nhân: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2009 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2011 |
Tiến sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia TPHCM, 2015 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operations research, mathematical programming |
Trang web cá nhân: | https://sites.google.com/site/toiuuvahethong/home/nhan-su/ts-nguyen-minh-tung |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 1105811 |
Năm công bố đầu tiên: | 2015 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 7 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Phạm Huy Tùng, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Statistics |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 817671 |
Năm công bố đầu tiên: | 2007 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 9 |
Đến 2010: | 2 |
2010 - 2015: | 3 |
2015 - 9/2019: | 4 |
Về đầu trang |
Trương Minh Tuyên, TS.
Cơ quan: | ĐH Khoa học - ĐH Thái Nguyên |
Cử nhân: | ĐH Sư phạm HN, 2003 |
Thạc sỹ: | ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia HN, 2006 |
Tiến sỹ: | ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên, 2014 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | Operator theory |
Trang web cá nhân: | http://toantin.tnus.edu.vn/?app=tintuc&view=chitiet&id=1655 |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 880633 |
Năm công bố đầu tiên: | 2009 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 25 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 8 |
2015 - 9/2019: | 16 |
Về đầu trang |
Lương Quốc Tuyển, TS.
Cơ quan: | ĐH Sư Phạm, ĐH Đà Nẵng |
Cử nhân: | ĐH Vinh, 2001 |
Thạc sỹ: | ĐH Vinh, 2006 |
Tiến sỹ: | ĐH Vinh, 2012 |
Lĩnh vực nghiên cứu: | General topology |
Trang web cá nhân: | http://scv.udn.vn/lqtuyen |
Thông tin theo MathSciNet: | |
MR Author ID: | 862879 |
Năm công bố đầu tiên: | 2008 |
Tổng số công bố (đến 9/2019): | 20 |
Đến 2010: | 1 |
2010 - 2015: | 12 |
2015 - 9/2019: | 7 |
Về đầu trang |